Học Tiếng Anh sớm thường cho hiệu quả cao, trẻ học nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Với bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 5 cùng nội dung chắt lọc bởi Edupia dưới đây, cha mẹ sẽ sở hữu một công cụ hữu ích, giúp các bé có được vốn từ dồi dào theo chủ điểm và nắm được các cấu trúc câu hay dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Học kỳ 1 với 10 unit xoay quanh các chủ đề thú vị về cuộc sống xung quanh sẽ cung cấp cho các bé kho từ vựng và mẫu câu đa dạng.
Trong Unit 1, các bé sẽ học các từ vựng về chủ đề nơi chốn và địa chỉ, giúp các bé miêu tả được nơi mình đang sinh sống hoặc quê hương của mình.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Nơi chốn |
hometown |
həʊm.taʊn |
quê hương |
pretty |
ˈprɪt.i |
đẹp |
|
quite |
kwaɪt |
yên tĩnh |
|
modern |
ˈmɒd.ən |
hiện đại |
|
crowded |
ˈkraʊ.dɪd |
đông đúc |
|
Địa chỉ |
address |
əˈdres |
địa chỉ |
flat |
flæt |
căn hộ |
|
floor |
flɔːr |
tầng |
|
lane |
leɪn |
ngõ |
Video Edupia hướng dẫn:
Mẫu câu hỏi nơi chốn
Các bé sẽ làm quen với việc hỏi và trả lời về địa chỉ của mình - mẫu câu rất hữu dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What’s your address? |
I live in + place |
Địa chỉ của bạn là gì? |
What’s the … like? |
It’s + adj |
Nơi đó thế nào? |
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 2 sẽ cung cấp cho các bạn nhỏ nhóm từ mới và mẫu câu hỏi đáp về hoạt động hàng ngày. Các từ chỉ tần suất đi kèm sẽ giúp các bé diễn tả câu phong phú và chính xác hơn.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Từ chỉ hoạt động |
do morning exercise |
/də/ /ˈmɔː.nɪŋ//ˈek.sə.saɪz/ |
tập thể dục buổi sáng |
brush my teeth |
/brʌʃ//maɪ//tiːθ/ |
đánh răng |
|
wash the face |
/wɒʃ//ðiː//feɪs/ |
rửa mặt |
|
surf the internet |
/sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/ |
lướt internet |
|
look for information |
/lʊk//fɔːr/ /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ |
tìm kiếm thông tin |
|
have a project |
/hæv//ə//ˈprɒdʒ.ekt/ |
làm dự án |
|
Từ chỉ tần suất |
always |
/ˈɔːl.weɪz/ |
luôn luôn |
usually |
/ˈjuː.ʒu.ə.li/ |
thông thường |
|
often |
/ˈɒf.ən/ |
thường xuyên |
|
sometimes |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
thỉnh thoảng |
Video Edupia hướng dẫn:
Mẫu câu hỏi về bạn thường làm gì/ tần suất
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What do you do…? |
S + V + O |
Bạn thường làm gì …..? |
How often …? |
I+ always/usually/often/sometimes + …. |
Bạn làm việc đó thường xuyên không? Tôi thường xuyên/ luôn luôn/ thỉnh thoảng + động từ |
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 3 sẽ mở ra thế giới về các địa danh cho các bạn nhỏ, giúp các bé có thể miêu tả kỳ nghỉ của mình. Đồng thời, các bé sẽ được học về các loại phương tiện giao thông, giúp các con có thể trần thuật về cách mình đi đến những địa điểm đã học.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Kỳ nghỉ |
ancient town |
/ˈeɪn.ʃənt/ /taʊn/ |
thị trấn cổ |
province |
/ˈprɒv.ɪns/ |
tỉnh |
|
imperial city |
/ɪmˈpɪə.ri.əl//ˈsɪt.i/ |
cố đô |
|
island |
/ˈaɪ.lənd/ |
đảo |
|
Phương tiện đi lại |
bus |
/bʌs/ |
xe buýt |
train |
/treɪn/ |
tàu hỏa |
|
airport |
/ˈeə.pɔːt/ |
sân bay |
|
railway |
/ˈreɪl.weɪ/ |
đường sắt |
|
coach |
/kəʊtʃ/ |
xe ngựa |
Mẫu câu về kỳ nghỉ
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
Where do you go on holiday? |
I go to + N ( destination) |
Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ ? |
How did you get there? |
I went there by + N (vehicle) |
Bạn đến đó bằng cách nào? |
Video Edupia hướng dẫn:
Một năm các bé có thể có rất nhiều bữa tiệc với bạn bè của mình. Unit 4 này sẽ giúp các con kể về bữa tiệc mình đã trải qua một cách sinh động và tự nhiên nhất bằng Tiếng Anh.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Chủ đề bữa tiệc |
invite |
/ɪnˈvaɪt/ |
mời |
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thưởng thức |
|
cartoon |
/kɑːˈtuːn/ |
hoạt hình |
|
present |
/ˈprez.ənt/ |
quà |
|
Động từ quá khứ |
bought |
/bɔːt/ |
mua |
gave |
/ɡeɪv/ |
cho |
|
drank |
/dræŋk/ |
uống |
|
went |
/went/ |
đi |
|
thought |
/θɔːt/ |
nghĩ |
Mẫu câu hỏi về bữa tiệc
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
Did you go to the party? |
Yes, I did No, I didn’t |
Bạn có đến bữa tiệc không? |
What did you do at the party? |
I + Ved + O |
Bạn đã làm gì ở bữa tiệc? |
Video Edupia hướng dẫn:
Kỳ nghỉ là dịp được các con mong chờ nhất trong năm. Unit 5 sẽ giúp các con học được các từ mới diễn tả về kỳ nghỉ của mình cũng như các mẫu câu để vận dụng một cách tự nhiên nhất trong hội thoại hàng ngày.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Kỳ nghỉ |
sunbathe |
/ˈsʌn.beɪð/ |
tắm nắng |
explore cave |
/ɪkˈsplɔːr//keɪv/ |
khám phá hang động |
|
build sandcastle |
/bɪld//ˈsændˌkɑː.səl/ |
xây lâu đài cát |
|
Giới từ |
in |
/ɪn/ |
trong |
on |
/ɒn/ |
trên |
|
by |
/baɪ/ |
gần, cạnh |
|
at |
/æt/ |
ở |
Mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
Where will you be? |
I think I’ll be ... |
Bạn sẽ ở đâu? |
What will you do? |
I think I’ll …. |
Bạn sẽ làm gì? |
Video Edupia hướng dẫn:
Các tiết học trên lớp chiếm một nửa thời gian hàng ngày của các bạn nhỏ. Sẽ thật tệ nếu các con không thể diễn tả về các tiết học của mình đúng không nào? Unit 6 sẽ trang bị cho các con công cụ để có thể kể về các tiết học một ngày của mình một cách tự nhiên nhất.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ngày trong tuần |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ hai |
Tuesday |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
Thứ ba |
|
Wednesday |
/ˈwenz.deɪ/ |
Thứ tư |
|
Thursday |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
Thứ năm |
|
Friday |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ sáu |
|
Tần suất |
Once |
/wʌns/ |
Một lần |
Twice |
/twaɪs/ |
Hai lần |
|
Three times |
/θriː/ /taɪmz/ |
Ba lần |
Mẫu câu về số lượng và tần suất
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
How many lessons do you have today? |
I have + number + lessons today. |
Bạn có bao nhiêu tiết học trong ngày? |
How often do you have...? |
I have …. once/ twice/ three times a week |
Bạn có thường xuyên có ….? |
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 7 cung cấp cho các con từ mới về cách học Tiếng Anh và các mẫu câu để trò chuyện, chia sẻ với bạn bè về phương pháp học Tiếng Anh mỗi ngày.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Cách học và luyện tập tiếng Anh. |
practise |
/ˈprӕktis/ |
luyện tập |
speak |
/spiːk/ |
nói |
|
write |
/rait/ |
viết |
|
vocabulary |
/vəˈkӕbjuləri/ |
từ vựng |
|
listen |
/ˈlisn/ |
nghe |
|
read |
/riːd/ |
đọc |
|
story |
/ˈstoːri/ |
truyện |
Mẫu câu về học Tiếng Anh
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
How do you practise…? |
I practise …. by + V-ing. |
Bạn luyện tập … bằng cách nào? |
Why do you learn English? |
I learn English because... |
Tại sao bạn lại học Tiếng Anh? |
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 8 giúp các bé miêu tả được các nhân vật mà các con đã đọc trong các câu truyện cổ tích và cách hỏi đáp về đặc điểm của một nhân vật.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Các nhân vật trong truyện |
character |
/ˈkӕrəktə/ |
nhân vật |
police |
/pəˈliːs/ |
cảnh sát |
|
brave |
/breiv/ |
dũng cảm |
|
smart |
/smaːt/ |
thông minh |
|
generous |
/ˈdʒenərəs/ |
lộng lẫy |
|
gentle |
/ˈdʒentl/ |
lịch thiệp |
|
hardworking |
/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ |
chăm chỉ |
Mẫu câu về các nhân vật trong truyện
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What are you reading? |
I’m reading + story name |
Bạn đang đọc gì vậy? |
What’s … like…? |
It’s + adj |
Nhân vật đó thế nào? |
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 9 đem đến lượng vốn từ rất thú vị về các con vật trong sở thú. Sau khi học xong Unit này, các con có thể thoải mái diễn tả về một ngày đi chơi ở sở thú của mình rồi!
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Động vật trong sở thú |
python |
/ˈpaiθən/ |
con trăn |
lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
sư tử |
|
roar |
/rɔːr/ |
gầm |
|
peacock |
/ˈpiːkok/ |
con công trống |
|
gorilla |
/ɡəˈrilə/ |
khỉ gorilla |
|
panda |
/ˈpæn.də/ |
gấu trúc |
|
trunk |
/traŋk/ |
vòi voi |
|
elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
Mẫu câu về các loài vật trong sở thú
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What did you see at the zoo? |
I saw ….. at the zoo. |
Bạn thấy gì ở sở thú? |
When did you go to the zoo? |
I went there + time |
Ban đi sở thú lúc nào? |
Thể thao là mối quan tâm của nhiều bạn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày. Unit 10 sẽ trang bị cho các bé bộ từ vựng về các ngày lễ và các cuộc thi nói chung, đồng thời, các con cũng học được cách hỏi và đáp xoay quanh các hoạt động ở trường.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Các từ về ngày lễ và cuộc thi |
Independence day |
/ˌɪn.dɪˈpen.dəns//dei/ |
Ngày độc lập |
competition |
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc thi |
|
singing contest |
/ˈsɪŋ.ɪŋ//ˈkɒn.test/ |
cuộc thi ca hát |
|
Sport day |
/spɔːt//dei/ |
ngày thể thao |
|
running race |
/ˈrʌn.ɪŋ/ /reɪs/ |
cuộc chạy đua |
|
football match |
/ˈfʊt.bɔːl//mætʃ/ |
trận bóng đá |
|
table tennis |
/ˈteɪ.bəl//ˈten.ɪs/ |
bóng bàn |
Mẫu câu về sự kiện ở trường và hoạt động thể thao
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
When will …. be? |
It’ll be on + Date |
Sự kiện đó tổ chức vào ngày nào? |
What are you going to do on Sport day? |
I’m going to + V-ing. |
Tôi dự định sẽ …. |
Đến với học kỳ 2, các bé sẽ tiếp xúc với nhiều từ mới trong đa dạng chủ điểm, đồng thời cũng được học nhiều mẫu câu hơn, giúp các con linh hoạt hơn khi giao tiếp.
Unit 11 xoay quanh chủ đề về các vấn đề sức khỏe thường gặp như các căn bệnh khác nhau và cách hỏi thăm sức khỏe của người khác.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Các vấn đề về sức khỏe thường gặp |
fever |
ˈfiː.vər/ |
sốt |
pain |
/peɪn/ |
cơn đau |
|
headache |
/ˈhed.eɪk/ |
đau đầu |
|
earache |
/ˈɪə.reɪk/ |
đau tai |
|
cough |
/kof/ |
ho |
|
toothache |
/tuːθ.eɪk/ |
đau răng |
|
dentist |
/'dentist/ |
nha sĩ |
|
sore throat |
/soː//θrəut/ |
đau họng |
Mẫu câu về các vấn đề về sức khỏe
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What’s the matter with you? |
I have a …. |
Bạn bị làm sao thể? |
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 12 sẽ giúp các bé học được cách diễn tả các đồ vật và hành động nguy hiểm phải tránh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Vật dụng nguy hiểm ở nhà |
knife |
/naif/ |
dao |
stove |
/stəuv/ |
lò nướng |
|
match |
/mӕtʃ/ |
diêm |
|
burn |
/bəːn/ |
cháy |
|
Hành động nguy hiểm ở nhà |
climb |
/klaim/ |
bò |
break |
/breik/ |
bẻ gãy |
|
scratch |
/skrӕtʃ/ |
vết xước |
|
balcony |
/ˈbӕlkəni/ |
ban công |
Mẫu câu về sự cố xảy ra ở nhà
Mẫu câu |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
Don’t + V! |
Ok, I won’t. |
Đừng có làm gì |
Why shouldn’t I …? |
Because you may... |
Tại sao tôi không nên làm việc đó? |
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 13 đem đến một bài học hết sức thú vị với chủ đề về các hoạt động trong thời gian rảnh. Các con cũng được học mẫu câu hỏi và đáp về những hoạt động các bé làm khi rảnh rỗi.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Các hoạt động trong thời gian rảnh |
survey |
/səˈvei/ |
khảo sát |
free time |
/ˌfriː ˈtaɪm/ |
thời gian rảnh |
|
surf the internet |
/sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/ |
lướt internet |
|
do karate |
/də//kəˈrɑː.ti/ |
tập karate |
|
swimming |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
bơi lội |
|
go fishing |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
đi câu cá |
|
go hiking |
/ˈhaɪ.kɪŋ/ |
đi leo núi |
Mẫu câu về hoạt động trong thời gian rảnh
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What do you do in your free time? |
S+V in my free time. |
Bạn làm gì trong thời gian rảnh? |
Truyện là những món ăn tinh thần không thể thiết với các bạn nhỏ. Vậy làm sao để kể những câu chuyện ấy bằng Tiếng Anh? Unit này sẽ trang bị cho các bé đầy đủ “công cụ” để kể lại hoàn chỉnh một câu chuyện bằng Tiếng Anh.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Các từ về cách kể một câu chuyện |
seed |
/siːd/ |
hạt |
watermelon |
/ˈwɔː.təˌmel.ən/ |
dưa hấu |
|
exchange |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
trao đổi |
|
princess |
/prɪnˈses/ |
công chúa |
|
castle |
/ˈkɑː.səl/ |
lâu đài |
|
greedy |
/ˈɡriː.di/ |
tham vọng |
|
intelligent |
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ |
thông minh |
Mẫu câu về diễn biến câu chuyện
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What happened in the story? |
First,.... |
Điều gì xảy ra trong câu chuyện vậy? |
What do you think of…? |
I think ... |
Bạn nghĩ thế nào về ... |
Chắc hẳn mỗi bạn nhỏ đều có ước mơ về nghề nghiệp trong tương lai. Unit 15 sẽ giúp các con có vốn từ vựng và kiến thức về mẫu câu để diễn tả về ước mơ của mình.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Các từ chỉ nghề nghiệp |
future |
/ˈfjuː.tʃər/ |
tương lai |
past |
/pɑːst/ |
quá khứ |
|
present |
/ˈprez.ənt/ |
hiện tại |
|
pilot |
/ˈpaɪ.lət/ |
phi công |
|
architect |
/ˈɑː.kɪ.tekt/ |
kiến trúc sư |
|
plane |
/pleɪn/ |
máy bay |
|
spaceship |
/ˈspeɪs.ʃɪp/ |
phi thuyền |
Mẫu câu về nghề nghiệp
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What would you like to be in the future? |
I would like to be …. |
Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai |
Trong Unit 16, các bé sẽ học được các từ vựng chỉ một số địa điểm quen thuộc cũng như cách hỏi và chỉ đường đến những địa điểm đó. Chủ đề này chắc hẳn sẽ rất hữu ích và thân thuộc để các bé áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Các địa điểm |
theatre |
/'θiətə/ |
nhà hát |
museum |
/mjuˈziəm/ |
bảo tàng |
|
stadium |
/ˈsteidiəm/ |
sân vận động |
|
bus stop |
/bas//stop/ |
bến xe buýt |
|
Vị trí các địa điểm |
opposite |
/ˈopəzit/ |
đối diện |
between |
/biˈtwiːn/ |
ở giữa |
|
on the corner |
/ˈkoːnə/ |
ở góc |
Mẫu câu về địa điểm và phương tiện giao thông
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
Excuse me! Where is the …? |
It’s ….. |
Xin lỗi! Địa điểm này ở đâu? |
How can I get to…? |
Làm cách nào để đến …? |
Unit 17 sẽ cung cấp vốn từ vựng về đồ ăn và các mẫu câu hỏi đáp về sở thích ăn uống của mọi người xung quanh.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Từ vựng chỉ đồ ăn |
sausage |
/ˈsosidʒ/ |
xúc xích |
butter |
/ˈbatə/ |
bơ |
|
grape |
/ɡreip/ |
nho |
|
noodle |
/ˈnuːdl/ |
mỳ |
|
biscuit |
/ˈbiskit/ |
bánh quy |
|
a carton of milk |
/milk/ |
1 hộp sữa |
|
a glass of orange juice |
/ˈorindʒ/ |
1 cốc nước cam |
Mẫu câu về loại đồ ăn và số lượng
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What would you like to eat/ drink? |
I like to eat/ drink …. |
Bạn thích ăn/ uống gì? |
How many/ How much do you eat/ drink everyday? |
I eat/ drink …. everyday |
Bạn ăn/ uống bao nhiêu mỗi ngày? |
Video Edupia hướng dẫn:
Thời tiết là chủ đề mà chúng ta cần giao tiếp hàng ngày, do đó nắm được các từ vựng và mẫu câu hỏi về thời tiết là vô cùng quan trọng.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Từ chỉ mùa và thời tiết |
forecast |
/ˈfoːkaːst/ |
dự đoán |
snowy |
/'snoui/ |
trời tuyết |
|
windy |
/'windi/ |
trời gió |
|
foggy |
/'fɔgi/ |
trời sương mù |
|
spring |
/spriŋ/ |
mùa xuân |
|
summer |
/ˈsamə/ |
mùa hè |
|
autumn |
/ˈoːtəm/ |
mùa thu |
|
season |
/ˈsiːzn/ |
mùa |
Mẫu câu về thời tiết và mùa
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
What will the weather be like tomorrow? |
It will be …. |
Thời tiết ngày mai thế nào? |
Unit 19 mở ra bài học về các danh lam, thắng cảnh tại địa phương. Các bé sẽ được cung cấp các vốn từ để miêu tả những địa danh mình đã đi qua. Bên cạnh đó, sau Unit này, các con sẽ có thể thành thạo hỏi đáp về các chủ đề xoay quanh nơi mình muốn/ đã từng tham quan.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Từ chỉ địa điểm ở Hà Nội |
pagoda |
/pəˈɡəudə/ |
chùa |
bridge |
/bridʒ/ |
cầu |
|
temple |
/ˈtempl/ |
đền |
|
Từ chỉ cảm nhận |
expected |
/ɪkˈspek.tɪd/ |
mong đợi |
exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
háo hức |
|
attractive |
/əˈtræk.tɪv/ |
thu hút |
Mẫu câu về địa điểm muốn ghé thăm
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
Which place would you like to visit,... or….? |
I would like to visit ... |
Bạn muốn ghé thăm địa điểm nào , …. hay ….? |
What do you think of…? |
I think ... |
Bạn nghĩ gì về địa điểm này? |
Unit 12 sẽ giúp các bạn nhỏ học cách so sánh cuộc sống ở thành thị và nông thôn bằng nhiều từ mới và mẫu câu thú vị.
Từ vựng
Nội dung |
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Từ miêu tả nơi chốn |
noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
busy |
/ˈbɪz.i/ |
bận rộn |
|
expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
|
quite |
/kwaɪt/ |
yên tĩnh |
|
peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
yên bình |
Mẫu câu so sánh địa điểm
Mẫu câu hỏi |
Cách trả lời |
Ý nghĩa |
Which one is..., … or ….? |
I think ... |
So sánh 2 địa điểm về cùng 1 vấn đề |
Học từ vựng là vô cùng quan trọng với sự phát triển khả năng Tiếng Anh của bé một cách toàn diện. Tuy nhiên, làm thế nào để ghi nhớ và phát âm chuẩn khối lượng từ vựng đồ sộ là thách thức rất lớn. Đặc biệt, với nhiều cha mẹ không có nhiều thời gian với con hoặc có vốn Tiếng Anh hạn chế, thì việc cho con học online bằng một khóa học chất lượng quốc tế của Edupia sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để con học tốt hơn ngay tại nhà!
Chương trình có áp dụng công nghệ nhận diện giọng nói của Google công nghệ I - Speak - công nghệ hiện đại nhất trong các phần mềm học tiếng Anh ở Việt Nam hiện nay, có khả năng thu âm giọng đọc của trẻ, đánh giá độ chính xác, chỉ ra các từ mà trẻ đọc chưa tốt, từ đó giúp trẻ điều chỉnh phát âm chính xác.
Buổi luyện giao tiếp I-speak, học sinh được đóng vai nhân vật, trò chuyện cùng robot của Edupia hoặc thách đấu trực tiếp với các bạn khác đang online trong hệ thống, tạo môi trường tương tác tiếng Anh hiệu quả cho bé.
Giáo viên giảng dạy đều là giáo viên bản ngữ đến từ Anh - Mỹ, có bằng cấp quốc tế và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm, đảm bảo chất lượng dạy tối ưu, truyền đạt dễ hiểu nhất cho bé.
Chương trình học được các chuyên gia nghiên cứu và thiết kế bám sát chương trình Sách Giáo Khoa. Trong đó, mỗi buổi học bao gồm 1 video bài giảng và các bài luyện tập để học sinh rèn luyện đủ cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Vì vậy, chương trình đảm bảo phù hợp với học sinh Việt Nam, mang lại hiệu quả thiết thực với kết quả học trên lớp.
Khóa học online của Edupia giúp các con trải nghiệm chất lượng học Tiếng Anh chuẩn Quốc tế ngay tại nhà
Để có thể giúp các con có môi trường học Tiếng Anh chuẩn ngay tại nhà, bố mẹ hãy theo dõi fanpage và kênh Youtube của Edupia để nhận thêm nhiều bài giảng bổ ích về từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn theo chương trình mới.
Webstie: https://edupia.vn/
Hotline: 093.120.8686
Facebook: https://www.facebook.com/Edupia.vn/
Đặc biệt, Edupia còn cung cấp tài khoản học thử hoàn toàn miễn phí cho các bậc phụ huynh muốn được trải nghiệm thực tế chương trình. Bố mẹ có thể đăng ký để con trải nghiệm các bài học thú vị tại đây