Babilala    Babilala Edupia Tiểu học   Edupia Tiểu học
Tiếng Anh online chất lượng cao
Edupia THCS   Edupia THCS Cuộc thi tiếng anh    Cuộc thi Tiếng Anh
Hotline: 093.120.8686
Hotline
093.120.8686
Thứ Ba, 26/01/2021 | 01:18
Thầy Adam Lewis
Speak

[TỔNG HỢP] Từ vựng tiếng Anh lớp 5 cho bé chuẩn sách mới

Học Tiếng Anh sớm thường cho hiệu quả cao, trẻ học nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Với bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 5 cùng nội dung chắt lọc bởi Edupia dưới đây, cha mẹ sẽ sở hữu một công cụ hữu ích, giúp các bé có được vốn từ dồi dào theo chủ điểm và nắm được các cấu trúc câu hay dùng trong giao tiếp hàng ngày. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1

Học kỳ 1 với 10 unit xoay quanh các chủ đề thú vị về cuộc sống xung quanh sẽ cung cấp cho các bé kho từ vựng và mẫu câu đa dạng.

Unit 1. What's your address?

Trong Unit 1, các bé sẽ học các từ vựng về chủ đề nơi chốn và địa chỉ, giúp các bé miêu tả được nơi mình đang sinh sống hoặc quê hương của mình.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Nơi chốn

hometown

həʊm.taʊn

quê hương

pretty

ˈprɪt.i

đẹp

quite

kwaɪt

yên tĩnh

modern

ˈmɒd.ən

hiện đại

crowded

ˈkraʊ.dɪd

đông đúc

Địa chỉ

address

əˈdres

địa chỉ

flat

flæt

căn hộ

floor

flɔːr

tầng

lane

leɪn

ngõ

Video Edupia hướng dẫn:

   

Mẫu câu hỏi nơi chốn 

Các bé sẽ làm quen với việc hỏi và trả lời về địa chỉ của mình - mẫu câu rất hữu dụng trong cuộc sống hàng ngày. 

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What’s your address?

I live in + place

Địa chỉ của bạn là gì?

What’s the … like?

It’s + adj

Nơi đó thế nào?

Video Edupia hướng dẫn:

   

Unit 2. I always get up early. What about you ?

Unit 2 sẽ cung cấp cho các bạn nhỏ nhóm từ mới và mẫu câu hỏi đáp về hoạt động hàng ngày. Các từ chỉ tần suất đi kèm sẽ giúp các bé diễn tả câu phong phú và chính xác hơn.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Từ chỉ hoạt động

do morning exercise

/də/ /ˈmɔː.nɪŋ//ˈek.sə.saɪz/

tập thể dục buổi sáng

brush my teeth

/brʌʃ//maɪ//tiːθ/

đánh răng

wash the face

/wɒʃ//ðiː//feɪs/

rửa mặt

surf the internet

/sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/

lướt internet

look for information

/lʊk//fɔːr/ /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

tìm kiếm thông tin

have a project

/hæv//ə//ˈprɒdʒ.ekt/

làm dự án

Từ chỉ tần suất

always

/ˈɔːl.weɪz/

luôn luôn

usually

/ˈjuː.ʒu.ə.li/

thông thường

often

/ˈɒf.ən/

thường xuyên

sometimes

/ˈsʌm.taɪmz/

thỉnh thoảng

Video Edupia hướng dẫn:

Đăng ký học thử

Mẫu câu hỏi về bạn thường làm gì/ tần suất

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What do you do…?

S + V + O

Bạn thường làm gì …..?

How often …?

I+ always/usually/often/sometimes + …. 

Bạn làm việc đó thường xuyên không?

Tôi thường xuyên/ luôn luôn/ thỉnh thoảng + động từ 

Video Edupia hướng dẫn: 

Unit 3. Where did you go on holiday?

Unit 3 sẽ mở ra thế giới về các địa danh cho các bạn nhỏ, giúp các bé có thể miêu tả kỳ nghỉ của mình. Đồng thời, các bé sẽ được học về các loại phương tiện giao thông, giúp các con có thể trần thuật về cách mình đi đến những địa điểm đã học. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Kỳ nghỉ

ancient town

/ˈeɪn.ʃənt/ /taʊn/

thị trấn cổ

province

/ˈprɒv.ɪns/

tỉnh

imperial city

/ɪmˈpɪə.ri.əl//ˈsɪt.i/

cố đô

island

/ˈaɪ.lənd/

đảo

Phương tiện đi lại

bus

/bʌs/

xe buýt

train

/treɪn/

tàu hỏa

airport

/ˈeə.pɔːt/

sân bay

railway

/ˈreɪl.weɪ/

đường sắt

coach

/kəʊtʃ/

xe ngựa

Mẫu câu về kỳ nghỉ

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

Where do you go on holiday?

I go to + N ( destination) 

Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ ?

How did you get there?

I went there by + N (vehicle) 

Bạn đến đó bằng cách nào?

Video Edupia hướng dẫn: 

Unit 4. Did you go to the party?

Một năm các bé có thể có rất nhiều bữa tiệc với bạn bè của mình. Unit 4 này sẽ giúp các con kể về bữa tiệc mình đã trải qua một cách sinh động và tự nhiên nhất bằng Tiếng Anh.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Chủ đề bữa tiệc

invite

/ɪnˈvaɪt/

mời

enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

cartoon

/kɑːˈtuːn/

hoạt hình

present

/ˈprez.ənt/

quà

Động từ quá khứ

bought

/bɔːt/

mua

gave

/ɡeɪv/

cho

drank

/dræŋk/

uống

went

/went/

đi

thought

/θɔːt/

nghĩ

Mẫu câu hỏi về bữa tiệc

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

Did you go to the party?

Yes, I did

No, I didn’t

Bạn có đến bữa tiệc không?

What did you do at the party?

I + Ved + O 

Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?

Video Edupia hướng dẫn:

 

Unit 5. Where will you be this weekend?

Kỳ nghỉ là dịp được các con mong chờ nhất trong năm. Unit 5 sẽ giúp các con học được các từ mới diễn tả về kỳ nghỉ của mình cũng như các mẫu câu để vận dụng một cách tự nhiên nhất trong hội thoại hàng ngày.  

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Kỳ nghỉ

sunbathe

/ˈsʌn.beɪð/

tắm nắng

explore cave

/ɪkˈsplɔːr//keɪv/

khám phá hang động

build sandcastle

/bɪld//ˈsændˌkɑː.səl/

xây lâu đài cát

Giới từ

in

/ɪn/

trong

on

/ɒn/

trên

by

/baɪ/

gần, cạnh

at

/æt/

Mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

Where will you be?

I think I’ll be ...

Bạn sẽ ở đâu?

What will you do?

I think I’ll ….

Bạn sẽ làm gì?

Video Edupia hướng dẫn:

Unit 6. How many lessons do you have today?

Các tiết học trên lớp chiếm một nửa thời gian hàng ngày của các bạn nhỏ. Sẽ thật tệ nếu các con không thể diễn tả về các tiết học của mình đúng không nào? Unit 6 sẽ trang bị cho các con công cụ để có thể kể về các tiết học một ngày của mình một cách tự nhiên nhất. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Ngày trong tuần

Monday

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ hai

Tuesday

/ˈtʃuːz.deɪ/

Thứ ba

Wednesday

/ˈwenz.deɪ/

Thứ tư

Thursday

/ˈθɜːz.deɪ/

Thứ năm

Friday

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ sáu

Tần suất

Once

/wʌns/

Một lần

Twice

/twaɪs/

Hai lần

Three times

/θriː/ /taɪmz/

Ba lần

Mẫu câu về số lượng và tần suất

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

How many lessons do you have today?

I have + number + lessons today.

Bạn có bao nhiêu tiết học trong ngày?

How often do you have...?

I have …. once/ twice/ three times  a week

Bạn có thường xuyên có ….?

Video Edupia hướng dẫn: 

Unit 7. How do you learn English

Unit 7 cung cấp cho các con từ mới về cách học Tiếng Anh và các mẫu câu để trò chuyện, chia sẻ với bạn bè về phương pháp học Tiếng Anh mỗi ngày.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Cách học và luyện tập tiếng Anh.

practise

/ˈprӕktis/

luyện tập

speak

/spiːk/

nói

write

/rait/

viết

vocabulary

/vəˈkӕbjuləri/

từ vựng

listen

/ˈlisn/

nghe

read

/riːd/

đọc

story

/ˈstoːri/

truyện

Mẫu câu về học Tiếng Anh

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

How do you practise…?

I practise …. by + V-ing.

Bạn luyện tập … bằng cách nào?

Why do you learn English?

I learn English because...

Tại sao bạn lại học Tiếng Anh?

Video Edupia hướng dẫn:

 

Đăng ký học thử

Unit 8. What are you reading?

Unit 8 giúp các bé miêu tả được các nhân vật mà các con đã đọc trong các câu truyện cổ tích và cách hỏi đáp về đặc điểm của một nhân vật.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Các nhân vật trong truyện

character

/ˈkӕrəktə/

nhân vật

police

/pəˈliːs/

cảnh sát

brave

/breiv/

dũng cảm

smart

/smaːt/

thông minh

generous

/ˈdʒenərəs/

lộng lẫy

gentle

/ˈdʒentl/

lịch thiệp

hardworking

/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/

chăm chỉ

Mẫu câu về các nhân vật trong truyện

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What are you reading?

I’m reading + story name

Bạn đang đọc gì vậy?

What’s … like…?

It’s + adj

Nhân vật đó thế nào?

Video Edupia hướng dẫn:

Unit 9. What did you see at the zoo?

Unit 9 đem đến lượng vốn từ rất thú vị về các con vật trong sở thú. Sau khi học xong Unit này, các con có thể thoải mái diễn tả về một ngày đi chơi ở sở thú của mình rồi!

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Động vật trong sở thú

python

/ˈpaiθən/

con trăn

lion

/ˈlaɪ.ən/

sư tử

roar

/rɔːr/

gầm

peacock

/ˈpiːkok/

con công trống

gorilla

/ɡəˈrilə/

khỉ gorilla

panda

/ˈpæn.də/

gấu trúc

trunk

/traŋk/

vòi voi

elephant

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

Mẫu câu về các loài vật trong sở thú

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What did you see at the zoo?

I saw ….. at the zoo.

Bạn thấy gì ở sở thú?

When did you go to the zoo?

I went there + time

Ban đi sở thú lúc nào?

Unit 10. When will sport day be?

Thể thao là mối quan tâm của nhiều bạn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày. Unit 10 sẽ trang bị cho các bé bộ từ vựng về các ngày lễ và các cuộc thi nói chung, đồng thời, các con cũng học được cách hỏi và đáp xoay quanh các hoạt động ở trường.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Các từ về ngày lễ và cuộc thi

Independence day

/ˌɪn.dɪˈpen.dəns//dei/

Ngày độc lập

competition

/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc thi

singing contest

/ˈsɪŋ.ɪŋ//ˈkɒn.test/

cuộc thi ca hát

Sport day

/spɔːt//dei/

ngày thể thao

running race

/ˈrʌn.ɪŋ/ /reɪs/

cuộc chạy đua

football match

/ˈfʊt.bɔːl//mætʃ/

trận bóng đá

table tennis

/ˈteɪ.bəl//ˈten.ɪs/

bóng bàn

Mẫu câu về sự kiện ở trường và hoạt động thể thao

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

When will …. be?

It’ll be on + Date

Sự kiện đó tổ chức vào ngày nào?

What are you going to do on Sport day?

I’m going to + V-ing.

Tôi dự định sẽ ….

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2

Đến với học kỳ 2, các bé sẽ tiếp xúc với nhiều từ mới trong đa dạng chủ điểm, đồng thời cũng được học nhiều mẫu câu hơn, giúp các con linh hoạt hơn khi giao tiếp. 

Unit 11: What’s the matter with you?

Unit 11 xoay quanh chủ đề về các vấn đề sức khỏe thường gặp như các căn bệnh khác nhau và cách hỏi thăm sức khỏe của người khác. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Các vấn đề về sức khỏe thường gặp

fever

ˈfiː.vər/

sốt

pain

/peɪn/

cơn đau

headache

/ˈhed.eɪk/

đau đầu

earache

/ˈɪə.reɪk/

đau tai

cough

/kof/

ho

toothache

/tuːθ.eɪk/

đau răng

dentist

/'dentist/

nha sĩ

sore throat

/soː//θrəut/

đau họng

Mẫu câu về các vấn đề về sức khỏe

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What’s the matter with you?

I have a ….

Bạn bị làm sao thể?

Video Edupia hướng dẫn:

Unit 12. Don’t write your bike too fast

Unit 12 sẽ giúp các bé học được cách diễn tả các đồ vật và hành động nguy hiểm phải tránh trong cuộc sống hàng ngày. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Vật dụng nguy hiểm ở nhà

knife

/naif/

dao

stove

/stəuv/

lò nướng

match

/mӕtʃ/

diêm

burn

/bəːn/

cháy

Hành động nguy hiểm ở nhà

climb

/klaim/

break

/breik/

bẻ gãy

scratch

/skrӕtʃ/

vết xước

balcony

/ˈbӕlkəni/

ban công

Mẫu câu về sự cố xảy ra ở nhà

Mẫu câu 

Cách trả lời

Ý nghĩa

Don’t + V!

Ok, I won’t.

Đừng có làm gì

Why shouldn’t I …?

Because you may...

Tại sao tôi không nên làm việc đó?

Video Edupia hướng dẫn:

 

Unit 13. What do you do in your freetime?

Unit 13 đem đến một bài học hết sức thú vị với chủ đề về các hoạt động trong thời gian rảnh. Các con cũng được học mẫu câu hỏi và đáp về những hoạt động các bé làm khi rảnh rỗi. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Các hoạt động trong thời gian rảnh

survey

/səˈvei/

khảo sát

free time

/ˌfriː ˈtaɪm/

thời gian rảnh

surf the internet

/sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/

lướt internet

do karate

/də//kəˈrɑː.ti/

tập karate

swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

bơi lội

go fishing

/ˈfɪʃ.ɪŋ/

đi câu cá

go hiking

/ˈhaɪ.kɪŋ/

đi leo núi

Mẫu câu về hoạt động trong thời gian rảnh

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What do you do in your free time?

S+V in my free time.

Bạn làm gì trong thời gian rảnh?

Unit 14. What happened in the story?

Truyện là những món ăn tinh thần không thể thiết với các bạn nhỏ. Vậy làm sao để kể những câu chuyện ấy bằng Tiếng Anh? Unit này sẽ trang bị cho các bé đầy đủ “công cụ” để kể lại hoàn chỉnh một câu chuyện bằng Tiếng Anh. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Các từ về cách kể một câu chuyện

seed

/siːd/

hạt

watermelon

/ˈwɔː.təˌmel.ən/ 

dưa hấu

exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

princess

/prɪnˈses/

công chúa

castle

/ˈkɑː.səl/

lâu đài

greedy

/ˈɡriː.di/

tham vọng

intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

thông minh

Mẫu câu về diễn biến câu chuyện

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What happened in the story?

First,....

Điều gì xảy ra trong câu chuyện vậy?

What do you think of…?

I think ...

Bạn nghĩ thế nào về ...

Unit 15. What would you like to be in the future?

Chắc hẳn mỗi bạn nhỏ đều có ước mơ về nghề nghiệp trong tương lai. Unit 15 sẽ giúp các con có vốn từ vựng và kiến thức về mẫu câu để diễn tả về ước mơ của mình. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Các từ chỉ nghề nghiệp

future

/ˈfjuː.tʃər/

tương lai

past

/pɑːst/

quá khứ

present

/ˈprez.ənt/

hiện tại

pilot

/ˈpaɪ.lət/

phi công

architect

/ˈɑː.kɪ.tekt/

kiến trúc sư

plane

/pleɪn/

máy bay

spaceship

/ˈspeɪs.ʃɪp/

phi thuyền

Mẫu câu về nghề nghiệp

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What would you like to be in the future?

I would like to be ….

Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai

Unit 16. Where’s the post office?

Trong Unit 16, các bé sẽ học được các từ vựng chỉ một số địa điểm quen thuộc cũng như cách hỏi và chỉ đường đến những địa điểm đó. Chủ đề này chắc hẳn sẽ rất hữu ích và thân thuộc để các bé áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Các địa điểm

theatre

/'θiətə/

nhà hát

museum

/mjuˈziəm/

bảo tàng

stadium

/ˈsteidiəm/

sân vận động

bus stop

/bas//stop/

bến xe buýt

Vị trí các địa điểm

opposite

/ˈopəzit/

đối diện

between

/biˈtwiːn/

ở giữa

on the corner

/ˈkoːnə/

ở góc

Mẫu câu về địa điểm và phương tiện giao thông

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

Excuse me! Where is the …?

It’s …..

Xin lỗi! Địa điểm này ở đâu?

How can I get to…?

 

Làm cách nào để đến …?

Unit 17. What would you like to eat?

Unit 17 sẽ cung cấp vốn từ vựng về đồ ăn và các mẫu câu hỏi đáp về sở thích ăn uống của mọi người xung quanh.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Từ vựng chỉ đồ ăn

sausage

/ˈsosidʒ/

xúc xích

butter

/ˈbatə/

grape

/ɡreip/

nho

noodle

/ˈnuːdl/

mỳ

biscuit

/ˈbiskit/

bánh quy

a carton of milk 

/milk/

1 hộp sữa

a glass of orange juice

/ˈorindʒ/

1 cốc nước cam

Mẫu câu về loại đồ ăn và số lượng

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What would you like to eat/ drink?

I like to eat/ drink ….

Bạn thích ăn/ uống gì?

How many/ How much do you eat/ drink everyday?

I eat/ drink …. everyday

Bạn ăn/ uống bao nhiêu mỗi ngày?

Video Edupia hướng dẫn:

 

Unit 18. What will the weather be like tomorrow?

Thời tiết là chủ đề mà chúng ta cần giao tiếp hàng ngày, do đó nắm được các từ vựng và mẫu câu hỏi về thời tiết là vô cùng quan trọng. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Từ chỉ mùa và thời tiết

forecast

/ˈfoːkaːst/

dự đoán

snowy

/'snoui/

trời tuyết

windy

/'windi/

trời gió

foggy

/'fɔgi/

trời sương mù

spring

/spriŋ/

mùa xuân

summer

/ˈsamə/

mùa hè

autumn

/ˈoːtəm/

mùa thu

season

/ˈsiːzn/

mùa

Mẫu câu về thời tiết và mùa

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

What will the weather be like tomorrow?

It will be ….

Thời tiết ngày mai thế nào?

Unit 19. Which place would you like to visit?

Unit 19 mở ra bài học về các danh lam, thắng cảnh tại địa phương. Các bé sẽ được cung cấp các vốn từ để miêu tả những địa danh mình đã đi qua. Bên cạnh đó, sau Unit này, các con sẽ có thể thành thạo hỏi đáp về các chủ đề xoay quanh nơi mình muốn/ đã từng tham quan.

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Từ chỉ địa điểm ở Hà Nội

pagoda

/pəˈɡəudə/

chùa

bridge

/bridʒ/

cầu

temple

/ˈtempl/

đền

Từ chỉ cảm nhận

expected

/ɪkˈspek.tɪd/

mong đợi

exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

háo hức

attractive

/əˈtræk.tɪv/

thu hút

Mẫu câu về địa điểm muốn ghé thăm

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

Which place would you like to visit,... or….?

I would like to visit ...

Bạn muốn ghé thăm địa điểm nào , …. hay ….?

What do you think of…?

I think ...

Bạn nghĩ gì về địa điểm này?

Unit 20. Which one is more exciting, life in the city or life in the country?

Unit 12 sẽ giúp các bạn nhỏ học cách so sánh cuộc sống ở thành thị và nông thôn bằng nhiều từ mới và mẫu câu thú vị. 

Từ vựng

Nội dung

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Từ miêu tả nơi chốn

noisy

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

busy

/ˈbɪz.i/

bận rộn

expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

quite

/kwaɪt/

yên tĩnh

peaceful

/ˈpiːs.fəl/

yên bình

Đăng ký học thử

Mẫu câu so sánh địa điểm

Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Ý nghĩa

Which one is..., … or ….?

I think ...

So sánh 2 địa điểm về cùng 1 vấn đề

Học từ vựng là vô cùng quan trọng với sự phát triển khả năng Tiếng Anh của bé một cách toàn diện. Tuy nhiên, làm thế nào để ghi nhớ và phát âm chuẩn khối lượng từ vựng đồ sộ là thách thức rất lớn. Đặc biệt, với nhiều cha mẹ không có nhiều thời gian với con hoặc có vốn Tiếng Anh hạn chế, thì việc cho con học online bằng một khóa học chất lượng quốc tế của Edupia sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để con học tốt hơn ngay tại nhà!

  • Chương trình có áp dụng công nghệ nhận diện giọng nói của Google công nghệ I - Speak - công nghệ hiện đại nhất trong các phần mềm học tiếng Anh ở Việt Nam hiện nay, có khả năng thu âm giọng đọc của trẻ, đánh giá độ chính xác, chỉ ra các từ mà trẻ đọc chưa tốt, từ đó giúp trẻ điều chỉnh phát âm chính xác. 

  • Buổi luyện giao tiếp I-speak, học sinh được đóng vai nhân vật, trò chuyện cùng robot của Edupia hoặc thách đấu trực tiếp với các bạn khác đang online trong hệ thống, tạo môi trường tương tác tiếng Anh hiệu quả cho bé.

  • Giáo viên giảng dạy đều là giáo viên bản ngữ đến từ Anh - Mỹ, có bằng cấp quốc tế và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm, đảm bảo chất lượng dạy tối ưu, truyền đạt dễ hiểu nhất cho bé. 

  • Chương trình học được các chuyên gia nghiên cứu và thiết kế bám sát chương trình Sách Giáo Khoa. Trong đó, mỗi buổi học bao gồm 1 video bài giảng và các bài luyện tập để học sinh rèn luyện đủ cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Vì vậy, chương trình đảm bảo phù hợp với học sinh Việt Nam, mang lại hiệu quả thiết thực với kết quả học trên lớp.

EdupiaKhóa học online của Edupia giúp các con trải nghiệm chất lượng học Tiếng Anh chuẩn Quốc tế ngay tại nhà

Để có thể giúp các con có môi trường học Tiếng Anh chuẩn ngay tại nhà, bố mẹ hãy theo dõi fanpage và kênh Youtube của Edupia để nhận thêm nhiều bài giảng bổ ích về từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn theo chương trình mới.

Đặc biệt, Edupia còn cung cấp tài khoản học thử hoàn toàn miễn phí cho các bậc phụ huynh muốn được trải nghiệm thực tế chương trình. Bố mẹ có thể đăng ký để con trải nghiệm các bài học thú vị tại đây 

MobiEnglish - Tiếng Anh online cho học sinh tiểu học
Edupia là lớp học tiếng Anh online áp dụng phương pháp từ trường quốc tế và công nghệ 4.0 vào giảng dạy nhằm giúp trẻ em Việt Nam được tiếp cận với phương pháp giảng dạy tiên tiến hiện đại với giá cả phải chăng. MobiEnglish - cam kết trẻ tự tin giao tiếp sau 3 tháng học.
Bình luận mặc định
Bình luận facebook
Đánh giá bài viết:
Trả lời
Họ tên
Email