Babilala    Babilala Edupia Tiểu học   Edupia Tiểu học
Tiếng Anh online chất lượng cao
Edupia THCS   Edupia THCS Cuộc thi tiếng anh    Cuộc thi Tiếng Anh
Hotline: 093.120.8686
Hotline
093.120.8686
Thứ Bảy, 31/10/2020 | 11:41
Thầy Adam Lewis
Speak

Bộ từ điển Tiếng Anh lớp 3: 80 từ vựng, 6 cấu trúc, 21 câu hỏi

Học Tiếng Anh sớm thường cho hiệu quả cao, trẻ học nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Với bộ từ điển Tiếng Anh lớp 3 cùng nội dung chắt lọc bởi Edupia dưới đây, cha mẹ sẽ sở hữu một công cụ hữu ích, giúp các bé có được vốn từ dồi dào theo chủ điểm và nắm được các cấu trúc câu hay dùng trong giao tiếp hàng ngày.  

80 từ vựng Tiếng Anh lớp 3 quan trọng

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình học tập của bé. Với vốn từ vựng phong phú, các con sẽ tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

Từ vựng về màu sắc

Phân biệt được cách đọc các màu sắc trong Tiếng Anh là điều cần thiết với các bé để có thể diễn tả được các sự vật trong cuộc sống. 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Blue

/blu:/

Màu xanh da trời

Red

/red/

Màu đỏ

Yellow

/’jelou/

Màu vàng

White

/wait/

Màu trắng

Black

/blæk/

Màu đen

Pink

/piɳk/

Màu hồng

Purple

/’pə:pl/

Màu tím

Green

/gri:n/

Màu xanh lá cây

Orange

/’ɔrindʤ/

Màu cam

Brown

/braun/

Màu nâu

Grey

/grei/

Màu xám

Bố mẹ có thể giúp các con ghi nhớ màu sắc bằng cách hỏi màu sắc của vật dụng xung quanh, hoặc đơn giản cùng các bé tô màu một bức tranh và giúp các bé gọi tên màu sắc mình vừa tô!

Dưới đây là video về màu sắc mà cha mẹ có thể sử dụng để hỗ trợ cho quá trình dạy học cho bé. 

Học tiếng anh lớp 3 unit 9: Học cách nói về màu sắc

Từ vựng về trái cây

Trong cuộc sống, cha mẹ có thể cùng con ôn luyện ngay khi ăn tráng miệng bằng cách gợi ý cho con gọi tên những loại quả gia đình ăn trong bữa ăn. Điều này sẽ giúp các bé nhớ lâu hơn rất nhiều. 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apple

/’æpl/

Quả táo

Orange

/’ɔrindʤ/

Quả cam

Banana

/bə’nɑ:nə/

Quả chuối

Mango

/’mæɳgou/

Quả xoài

Coconut

/’koukənʌt/ 

Quả dừa

Pear

/peə/

Quả lê

Durian

/’duəriən/

Quả sầu riêng

Guava

/’gwɑ:və/

Quả ổi

Peach

/piːtʃ/

Quả đào

Bé học từ vựng tiếng Anh cùng chủ đề trái cây

Việc thường xuyên gợi nhớ tên tiếng Anh của các loại trái cây sẽ giúp con có phản xạ từ vựng tốt, nhớ lâu hơn

Từ vựng về vị trí

Ở độ tuổi này, các bé đã phân biệt được vị trí của các đồ vật xung quanh. Tuy nhiên. nhiều khi các bạn nhỏ muốn nhờ thầy cô hoặc bạn bè lấy đồ vật mà không thể diễn tả nó nằm ở đâu. Vậy thì bảng từ dưới đây sẽ rất hữu ích với các bé để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

On

/ɔn/

Bên trên

In

/in/

Bên trong

Under

/’ʌndə/

Phía dưới

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

Next to

/nekst/

Bên cạnh

Right

/raɪt/

Bên phải

Left

/left/

Bên trái

Bé tự tin chỉ đường cho người nước ngoài tham quan Việt Nam

Với từ vựng chỉ vị trí, bé có thể hoàn toàn tự tin chỉ đường cho người nước ngoài khi họ đến tham quan Việt Nam 

Đăng ký học thử

Từ vựng về trường lớp

Trường lớp và chủ đề vô cùng quen thuộc với các bạn học sinh vì đây là nơi các bé dành thời gian nhiều nhất trong ngày để học tập, các đồ vật cũng vô cùng gần gũi. 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

School

/skuːl/

Trường

Chair

/tʃeə/

Ghế

Class

/klɑːs/

Lớp

Classroom

/ˈklɑːs.ruːm/

Lớp học

Book

/bʊk/

Sách

Pen

/pen/

Bút mực

Pencil

/’pensl/

Bút chì

Ruler

/’ru:lə/

Thước kẻ

Bag

/bæg/

Cặp sách

Teacher

/’ti:tʃə/

Giáo viên

Dưới đây là 1 video về chủ đề trường học của Edupia. Cha mẹ có thể sử dụng để giúp con học từ mới cùng một số mẫu câu đơn giản. 

Học tiếng anh lớp 3 unit 7: Hướng dẫn nói: đó là trường học của tớ

Từ vựng về hoạt động 

Các bạn nhỏ trong độ tuổi hiếu động, luôn tìm tòi những trò chơi mới lạ. Từ vựng ở chủ điểm này sẽ giúp các bạn nhỏ diễn tả được những hoạt động, trò chơi các bé đang làm hàng ngày, khiến việc học từ vựng Tiếng Anh trở nên thú vị hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Chess

/tʃes/

Cờ vây

Table tennis

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Hide and seek

/ˌhaɪd.ənˈsiːk/

Trốn tìm

Fly kites

/flaɪ/,/kaɪtz/

Thả diều

Cycle

/ˈsaɪ.kəl

Đạp xe

Park

/pɑːk/

Công viên

Swim

/swim/

Bơi

Read

/ri:d/

Đọc

Watch TV

/wɔtʃ/

Xem TV

Sing

/siɳ/

Hát

Dance

/dɑ:ns/

Nhảy

Walk

/wɔ:k/

Đi bộ

Bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày

Từ vựng gắn với hoạt động hàng ngày của trẻ sẽ khiến việc học Tiếng Anh trở nên thú vị hơn

Từ vựng miêu tả

Nhiều khi các bạn nhỏ muốn diễn tả các sự vật xung quanh mình nhưng lại không có vốn từ. Bảng từ vựng miêu tả dưới đây là một gợi ý tuyệt vời khi các bạn nhỏ muốn miêu tả người hoặc vật xung quanh.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Young

/jʌɳ/

Trẻ

Old

/ould/

Già

Ugly

/’ʌgli/

Xấu

Beautiful

/’bju:təful/

Đẹp

Cute

/kjuːt/

Dễ thương

Long

/lɔɳ/

Dài

Short

/ʃɔ:t/

Ngắn

Big

/big/

To

Fat

/fæt/

Béo

Thin

/θin/

Gầy

Happy

/’hæpi/

Hạnh phúc

Sad

/sæd/

Buồn

Small

/smɔ:l/

Nhỏ

Clean

/kli:n/

Sạch

Dirty

/’də:ti/

Bẩn

Cách đọc từ trẻ và già trong tiếng Anh

Cha mẹ có thể hướng dẫn con học theo cặp từ trái nghĩa để ghi nhớ lâu hơn

Từ vựng về gia đình 

Gia đình là những người thân thiết nhất với các bạn nhỏ. Khi gặp một người bạn mới, các bé có thể sử dụng từ vựng được liệt kê dưới đây để giới thiệu về người thân của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Family

/ˈfæm.əl.i/

Gia đình

Father

/ˈfɑː.ðər/

Bố

Mother

/ˈmʌð.ər/

Mẹ

Sister

/ˈsɪs.tər/

Chị/ em gái

Brother

/ˈbrʌð.ər/

Anh / em trai

Grandfather

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

Ông

Grandmother

ˈ/ɡræn.mʌð.ər/

Photo

/ˈfəʊ.təʊ/

Ảnh

Cây gia đình trong tiếng Anh

Bố mẹ có thể sử dụng “cây gia đình” để giúp bé hiểu và dễ ghi nhớ từ vựng hơn

Từ vựng về đồ chơi 

Đồ chơi là những “bảo bối” của các bạn nhỏ. Để có thể gọi tên và ghi nhớ được chúng, cha mẹ có thể hướng dẫn con bằng một số từ vựng dưới đây. 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Toy

/tɔɪ/

Đồ chơi

Doll

/dɒl/

Búp bê

Car

/kɑːr/

Xe hơi

Robot

/ˈrəʊ.bɒt/

Rô - bốt

Ball

/bɔːl/

Bóng

Puzzle

/ˈpʌz.əl/

Xếp hình

Kite

/kaɪt/

Diều

Yo-yo

/ˈjoʊ.joʊ/

Yoyo

Bé học tiếng Anh chủ đề đồ chơi

Đồ chơi là món đồ quen thuộc nên bé rất dễ ghi nhớ tên gọi tiếng Anh của chúng

Đăng ký học thử

6 Cấu trúc câu hữu ích trong chương trình lớp 3

Trong chương trình học lớp 3, các bé sẽ phải học rất nhiều mẫu câu khác nhau. Điều này có thể khiến các bé nhầm lẫn và các cha mẹ khó dạy học. 

Edupia sẽ giúp các bạn học sinh liệt kê 6 cấu trúc câu hữu ích và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp nhất cùng các ví dụ minh họa để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ những cấu trúc mình đã học. 

Mẫu câu

Ví dụ

I have got ---- = I’ve got (Tôi có)

I haven’t got (Tôi không có)

I’ve got a bike. (Tôi có một chiếc xe đạp)

I haven’t got a computer. (Tôi không có máy tính)

He has/She has got ---- = He’s/ She’s got (Anh ấy/ Cô ấy có)

He hasn’t/ She hasn’t got (Anh ấy/Cô ấy không có)

He’s got a bike. (Anh ấy có xe đạp)

She has got a cute cat. (Cô ấy có một con mèo dễ thương)

He hasn’t got a yo-yo. (Anh ấy không có yo-yo)

This + danh từ số ít (Cái này)

That + danh từ số ít (Cái kia)

These + danh từ số nhiều (Những cái này)

Those + danh từ số nhiều (Những cái kia)

This pen (Cái bút này)

That pen (Cái bút kia)

These pens (Những cái bút này)

Those pens (Những cái bút kia)

I can --- (Tôi có thể)

I can’t --- (Tôi không thể)

I can dance. (Tôi có thể nhảy)

I can’t sing. (Tôi không thể hát)

I like --- (Tôi thích)

I don’t like --- (Tôi không thích)

I like flowers. (Tôi thích hoa)

I don’t like doll. (Tôi không thích búp bê)

It’s mine/yours (Nó là của tôi/bạn)

This pen is mine. (Cái bút này là của tôi)

That pen is yours. (Cái bút kia là của bạn)

Bé luyện tập cùng từ vựng tiếng Anh tại nhà

Thường xuyên luyện tập đặt câu với từ vựng sẽ giúp bé ghi nhớ lâu hơn

21 câu hỏi thường sử dụng với học sinh lớp 3

Bên cạnh cấu trúc câu trần thuật, dưới đây là hệ thống 21 cấu trúc câu hỏi được học trong sách giáo khoa lớp 3, giúp các bạn học sinh có thể ghi nhớ một cách dễ dàng! 

Câu hỏi

Câu trả lời

Ý nghĩa

What’s your name?

My name’s ------

Bạn tên gì? 

Tôi tên là -----

What’s his/ her name?

His name/ her name is ----

Anh ấy/ chị ấy tên gì?

Anh ấy/ chị ấy tên là -----

How old are you?

I’m ten.

Bạn bao nhiêu tuổi?

Tớ 10 tuổi. 

How old is he/ she?

He’s/ She’s eleven (years old).

Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi?

Anh ấy/ chị ấy 11 tuổi

What color is it?

It’s blue.

Đây là màu gì?

Màu xanh 

What color are they?

They are red.

Chúng có màu gì?

Màu đỏ

Who’s this/ that?

This is/ That is my sister.

Đây/ kia là ai? 

Đây/ kia là chị gái tôi

What’s this/ that?

This is a/ That is a table.

Cái gì đây/ Cái gì kia?

Đây/ kia là cái bàn

How many ----- are there?

There are -----

Có bao nhiêu ---?

Có ---- cái

Have you got a ----?

Yes, I have / No, I haven’t.

Bạn có ---- không?

Có/ Không. 

What are you doing?

I’m dancing.

Bạn đang làm gì thế?

Tôi đang nhảy

What is he/ she doing?

He is/ She is watching TV.

Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì?

Anh ấy/ Cô ấy đang xem ti vi

Can you swim?

Yes, I can / No, I can’t.

Bạn có thể bơi không?

Có / Không. 

What can you do?

I can play table tennis.

Bạn có thể làm gì?

Tôi có thể chơi bóng bàn

Where is ----?

It’s on/in/behind/…. something. 

Cái gì đó ở đâu? (số ít)

Nó ở trên/trong/phía sau/… cái gì đó

Where are the bags?

They are on the table.

Cái gì đó ở đâu? (số nhiều)

How are you?

I’m fine. Thanks

Bạn khỏe không?

Tớ vẫn khỏe. Cảm ơn nhé. 

How is he/ she?

He’s/ She’s fine.

Anh ấy/ chị ấy khỏe không?

Anh ấy/ chị ấy vẫn khỏe

Do you like ---?

Yes, I do/No, I don’t.

Bạn có thích --- không?

Có / Không

Whose is this?

It’s Tony’s.

Cái này của ai thế?

Nó là của Tony

Whose are they?

They are Tony’s.

Những cái này của ai?

Chúng là của Tony

Cùng với bộ tài liệu chi tiết ở trên, điều quan trọng tạo nên hiệu quả là các bạn học sinh có một phương pháp học tập đúng đắn và được hướng dẫn bởi các thầy cô giáo có kinh nghiệm. 

Các vị phụ huynh có thể tham khảo chương trình học online tại Edupia với chương trình học tiêu chuẩn được giảng dạy bởi các thầy cô bản ngữ Anh - Mỹ đến từ các trường Quốc tế, giúp các bé có môi trường học chất lượng ngay tại nhà. 

Đăng ký học thử

 

Tiếng Anh Lớp 3 Unit 3: Ngữ pháp về các mẫu câu - This is Tony

Chi tiết khóa học và chương trình đăng ký học thử miễn phí bố mẹ có thể tham khảo tại đây

Trên đây Edupia đã giúp các bạn học sinh tổng hợp bộ từ điển Tiếng Anh lớp 3 với 80 từ vựng, 6 cấu trúc và 21 câu hỏi được chắt lọc và hệ thống một cách khoa học. Hi vọng các vị phụ huynh sẽ có tài liệu hiệu quả để hướng dẫn con trong quá trình học tập!

MobiEnglish - Tiếng Anh online cho học sinh tiểu học
Edupia là lớp học tiếng Anh online áp dụng phương pháp từ trường quốc tế và công nghệ 4.0 vào giảng dạy nhằm giúp trẻ em Việt Nam được tiếp cận với phương pháp giảng dạy tiên tiến hiện đại với giá cả phải chăng. MobiEnglish - cam kết trẻ tự tin giao tiếp sau 3 tháng học.
Bình luận mặc định
Bình luận facebook
Đánh giá bài viết:
Trả lời
Họ tên
Email