Học Tiếng Anh sớm thường cho hiệu quả cao, trẻ học nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Với bộ từ điển Tiếng Anh lớp 3 cùng nội dung chắt lọc bởi Edupia dưới đây, cha mẹ sẽ sở hữu một công cụ hữu ích, giúp các bé có được vốn từ dồi dào theo chủ điểm và nắm được các cấu trúc câu hay dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình học tập của bé. Với vốn từ vựng phong phú, các con sẽ tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Phân biệt được cách đọc các màu sắc trong Tiếng Anh là điều cần thiết với các bé để có thể diễn tả được các sự vật trong cuộc sống.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Blue |
/blu:/ |
Màu xanh da trời |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
Yellow |
/’jelou/ |
Màu vàng |
White |
/wait/ |
Màu trắng |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
Pink |
/piɳk/ |
Màu hồng |
Purple |
/’pə:pl/ |
Màu tím |
Green |
/gri:n/ |
Màu xanh lá cây |
Orange |
/’ɔrindʤ/ |
Màu cam |
Brown |
/braun/ |
Màu nâu |
Grey |
/grei/ |
Màu xám |
Bố mẹ có thể giúp các con ghi nhớ màu sắc bằng cách hỏi màu sắc của vật dụng xung quanh, hoặc đơn giản cùng các bé tô màu một bức tranh và giúp các bé gọi tên màu sắc mình vừa tô!
Dưới đây là video về màu sắc mà cha mẹ có thể sử dụng để hỗ trợ cho quá trình dạy học cho bé.
Học tiếng anh lớp 3 unit 9: Học cách nói về màu sắc
Trong cuộc sống, cha mẹ có thể cùng con ôn luyện ngay khi ăn tráng miệng bằng cách gợi ý cho con gọi tên những loại quả gia đình ăn trong bữa ăn. Điều này sẽ giúp các bé nhớ lâu hơn rất nhiều.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Apple |
/’æpl/ |
Quả táo |
Orange |
/’ɔrindʤ/ |
Quả cam |
Banana |
/bə’nɑ:nə/ |
Quả chuối |
Mango |
/’mæɳgou/ |
Quả xoài |
Coconut |
/’koukənʌt/ |
Quả dừa |
Pear |
/peə/ |
Quả lê |
Durian |
/’duəriən/ |
Quả sầu riêng |
Guava |
/’gwɑ:və/ |
Quả ổi |
Peach |
/piːtʃ/ |
Quả đào |
Việc thường xuyên gợi nhớ tên tiếng Anh của các loại trái cây sẽ giúp con có phản xạ từ vựng tốt, nhớ lâu hơn
Ở độ tuổi này, các bé đã phân biệt được vị trí của các đồ vật xung quanh. Tuy nhiên. nhiều khi các bạn nhỏ muốn nhờ thầy cô hoặc bạn bè lấy đồ vật mà không thể diễn tả nó nằm ở đâu. Vậy thì bảng từ dưới đây sẽ rất hữu ích với các bé để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
On |
/ɔn/ |
Bên trên |
In |
/in/ |
Bên trong |
Under |
/’ʌndə/ |
Phía dưới |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Đằng sau |
Next to |
/nekst/ |
Bên cạnh |
Right |
/raɪt/ |
Bên phải |
Left |
/left/ |
Bên trái |
Với từ vựng chỉ vị trí, bé có thể hoàn toàn tự tin chỉ đường cho người nước ngoài khi họ đến tham quan Việt Nam
Trường lớp và chủ đề vô cùng quen thuộc với các bạn học sinh vì đây là nơi các bé dành thời gian nhiều nhất trong ngày để học tập, các đồ vật cũng vô cùng gần gũi.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
School |
/skuːl/ |
Trường |
Chair |
/tʃeə/ |
Ghế |
Class |
/klɑːs/ |
Lớp |
Classroom |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
Lớp học |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Pen |
/pen/ |
Bút mực |
Pencil |
/’pensl/ |
Bút chì |
Ruler |
/’ru:lə/ |
Thước kẻ |
Bag |
/bæg/ |
Cặp sách |
Teacher |
/’ti:tʃə/ |
Giáo viên |
Dưới đây là 1 video về chủ đề trường học của Edupia. Cha mẹ có thể sử dụng để giúp con học từ mới cùng một số mẫu câu đơn giản.
Học tiếng anh lớp 3 unit 7: Hướng dẫn nói: đó là trường học của tớ
Các bạn nhỏ trong độ tuổi hiếu động, luôn tìm tòi những trò chơi mới lạ. Từ vựng ở chủ điểm này sẽ giúp các bạn nhỏ diễn tả được những hoạt động, trò chơi các bé đang làm hàng ngày, khiến việc học từ vựng Tiếng Anh trở nên thú vị hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Chess |
/tʃes/ |
Cờ vây |
Table tennis |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
Bóng bàn |
Hide and seek |
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/ |
Trốn tìm |
Fly kites |
/flaɪ/,/kaɪtz/ |
Thả diều |
Cycle |
/ˈsaɪ.kəl |
Đạp xe |
Park |
/pɑːk/ |
Công viên |
Swim |
/swim/ |
Bơi |
Read |
/ri:d/ |
Đọc |
Watch TV |
/wɔtʃ/ |
Xem TV |
Sing |
/siɳ/ |
Hát |
Dance |
/dɑ:ns/ |
Nhảy |
Walk |
/wɔ:k/ |
Đi bộ |
Từ vựng gắn với hoạt động hàng ngày của trẻ sẽ khiến việc học Tiếng Anh trở nên thú vị hơn
Nhiều khi các bạn nhỏ muốn diễn tả các sự vật xung quanh mình nhưng lại không có vốn từ. Bảng từ vựng miêu tả dưới đây là một gợi ý tuyệt vời khi các bạn nhỏ muốn miêu tả người hoặc vật xung quanh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Young |
/jʌɳ/ |
Trẻ |
Old |
/ould/ |
Già |
Ugly |
/’ʌgli/ |
Xấu |
Beautiful |
/’bju:təful/ |
Đẹp |
Cute |
/kjuːt/ |
Dễ thương |
Long |
/lɔɳ/ |
Dài |
Short |
/ʃɔ:t/ |
Ngắn |
Big |
/big/ |
To |
Fat |
/fæt/ |
Béo |
Thin |
/θin/ |
Gầy |
Happy |
/’hæpi/ |
Hạnh phúc |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
Small |
/smɔ:l/ |
Nhỏ |
Clean |
/kli:n/ |
Sạch |
Dirty |
/’də:ti/ |
Bẩn |
Cha mẹ có thể hướng dẫn con học theo cặp từ trái nghĩa để ghi nhớ lâu hơn
Gia đình là những người thân thiết nhất với các bạn nhỏ. Khi gặp một người bạn mới, các bé có thể sử dụng từ vựng được liệt kê dưới đây để giới thiệu về người thân của mình.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Family |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
Father |
/ˈfɑː.ðər/ |
Bố |
Mother |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ |
Sister |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/ em gái |
Brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh / em trai |
Grandfather |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông |
Grandmother |
ˈ/ɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
Photo |
/ˈfəʊ.təʊ/ |
Ảnh |
Bố mẹ có thể sử dụng “cây gia đình” để giúp bé hiểu và dễ ghi nhớ từ vựng hơn
Đồ chơi là những “bảo bối” của các bạn nhỏ. Để có thể gọi tên và ghi nhớ được chúng, cha mẹ có thể hướng dẫn con bằng một số từ vựng dưới đây.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Toy |
/tɔɪ/ |
Đồ chơi |
Doll |
/dɒl/ |
Búp bê |
Car |
/kɑːr/ |
Xe hơi |
Robot |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
Rô - bốt |
Ball |
/bɔːl/ |
Bóng |
Puzzle |
/ˈpʌz.əl/ |
Xếp hình |
Kite |
/kaɪt/ |
Diều |
Yo-yo |
/ˈjoʊ.joʊ/ |
Yoyo |
Đồ chơi là món đồ quen thuộc nên bé rất dễ ghi nhớ tên gọi tiếng Anh của chúng
Trong chương trình học lớp 3, các bé sẽ phải học rất nhiều mẫu câu khác nhau. Điều này có thể khiến các bé nhầm lẫn và các cha mẹ khó dạy học.
Edupia sẽ giúp các bạn học sinh liệt kê 6 cấu trúc câu hữu ích và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp nhất cùng các ví dụ minh họa để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ những cấu trúc mình đã học.
Mẫu câu |
Ví dụ |
I have got ---- = I’ve got (Tôi có) I haven’t got (Tôi không có) |
I’ve got a bike. (Tôi có một chiếc xe đạp) I haven’t got a computer. (Tôi không có máy tính) |
He has/She has got ---- = He’s/ She’s got (Anh ấy/ Cô ấy có) He hasn’t/ She hasn’t got (Anh ấy/Cô ấy không có) |
He’s got a bike. (Anh ấy có xe đạp) She has got a cute cat. (Cô ấy có một con mèo dễ thương) He hasn’t got a yo-yo. (Anh ấy không có yo-yo) |
This + danh từ số ít (Cái này) That + danh từ số ít (Cái kia) These + danh từ số nhiều (Những cái này) Those + danh từ số nhiều (Những cái kia) |
This pen (Cái bút này) That pen (Cái bút kia) These pens (Những cái bút này) Those pens (Những cái bút kia) |
I can --- (Tôi có thể) I can’t --- (Tôi không thể) |
I can dance. (Tôi có thể nhảy) I can’t sing. (Tôi không thể hát) |
I like --- (Tôi thích) I don’t like --- (Tôi không thích) |
I like flowers. (Tôi thích hoa) I don’t like doll. (Tôi không thích búp bê) |
It’s mine/yours (Nó là của tôi/bạn) |
This pen is mine. (Cái bút này là của tôi) That pen is yours. (Cái bút kia là của bạn) |
Thường xuyên luyện tập đặt câu với từ vựng sẽ giúp bé ghi nhớ lâu hơn
Bên cạnh cấu trúc câu trần thuật, dưới đây là hệ thống 21 cấu trúc câu hỏi được học trong sách giáo khoa lớp 3, giúp các bạn học sinh có thể ghi nhớ một cách dễ dàng!
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Ý nghĩa |
What’s your name? |
My name’s ------ |
Bạn tên gì? Tôi tên là ----- |
What’s his/ her name? |
His name/ her name is ---- |
Anh ấy/ chị ấy tên gì? Anh ấy/ chị ấy tên là ----- |
How old are you? |
I’m ten. |
Bạn bao nhiêu tuổi? Tớ 10 tuổi. |
How old is he/ she? |
He’s/ She’s eleven (years old). |
Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy/ chị ấy 11 tuổi |
What color is it? |
It’s blue. |
Đây là màu gì? Màu xanh |
What color are they? |
They are red. |
Chúng có màu gì? Màu đỏ |
Who’s this/ that? |
This is/ That is my sister. |
Đây/ kia là ai? Đây/ kia là chị gái tôi |
What’s this/ that? |
This is a/ That is a table. |
Cái gì đây/ Cái gì kia? Đây/ kia là cái bàn |
How many ----- are there? |
There are ----- |
Có bao nhiêu ---? Có ---- cái |
Have you got a ----? |
Yes, I have / No, I haven’t. |
Bạn có ---- không? Có/ Không. |
What are you doing? |
I’m dancing. |
Bạn đang làm gì thế? Tôi đang nhảy |
What is he/ she doing? |
He is/ She is watching TV. |
Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì? Anh ấy/ Cô ấy đang xem ti vi |
Can you swim? |
Yes, I can / No, I can’t. |
Bạn có thể bơi không? Có / Không. |
What can you do? |
I can play table tennis. |
Bạn có thể làm gì? Tôi có thể chơi bóng bàn |
Where is ----? |
It’s on/in/behind/…. something. |
Cái gì đó ở đâu? (số ít) Nó ở trên/trong/phía sau/… cái gì đó |
Where are the bags? |
They are on the table. |
Cái gì đó ở đâu? (số nhiều) |
How are you? |
I’m fine. Thanks |
Bạn khỏe không? Tớ vẫn khỏe. Cảm ơn nhé. |
How is he/ she? |
He’s/ She’s fine. |
Anh ấy/ chị ấy khỏe không? Anh ấy/ chị ấy vẫn khỏe |
Do you like ---? |
Yes, I do/No, I don’t. |
Bạn có thích --- không? Có / Không |
Whose is this? |
It’s Tony’s. |
Cái này của ai thế? Nó là của Tony |
Whose are they? |
They are Tony’s. |
Những cái này của ai? Chúng là của Tony |
Cùng với bộ tài liệu chi tiết ở trên, điều quan trọng tạo nên hiệu quả là các bạn học sinh có một phương pháp học tập đúng đắn và được hướng dẫn bởi các thầy cô giáo có kinh nghiệm.
Các vị phụ huynh có thể tham khảo chương trình học online tại Edupia với chương trình học tiêu chuẩn được giảng dạy bởi các thầy cô bản ngữ Anh - Mỹ đến từ các trường Quốc tế, giúp các bé có môi trường học chất lượng ngay tại nhà.
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 3: Ngữ pháp về các mẫu câu - This is Tony
Chi tiết khóa học và chương trình đăng ký học thử miễn phí bố mẹ có thể tham khảo tại đây.
Trên đây Edupia đã giúp các bạn học sinh tổng hợp bộ từ điển Tiếng Anh lớp 3 với 80 từ vựng, 6 cấu trúc và 21 câu hỏi được chắt lọc và hệ thống một cách khoa học. Hi vọng các vị phụ huynh sẽ có tài liệu hiệu quả để hướng dẫn con trong quá trình học tập!