Học từ vựng tiếng anh thường được xem là một trong những việc khó khăn nhất của mỗi bạn học sinh khi bắt đầu quá trình học tiếng anh. Có rất nhiều phương pháp khác nhau giúp các bạn học sinh đơn giản hóa quá trình tiếp nhận từ vựng tiếng Anh mới, trong số đó bao gồm việc học từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Đây là phương pháp học mang lại hiệu quả ghi nhớ cao và kích thích sự chú ý, tập trung của người học.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Các Chủ Đề Thông Dụng
Có rất nhiều chủ đề từ vựng từ cơ bản cho tới nâng cao, giúp cho học sinh có thể thoải mái lựa chọn chủ đề yêu thích cho việc tự tổng hợp tiếng anh. Ở bài viết dưới đây, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin chia sẻ top 10 chủ đề tiếng Anh thông dụng nhất, cùng với tổng hợp từ vựng tiếng anh theo các chủ đề đó. Cha mẹ nhớ đọc tới cuối bài viết và lưu lại ngay để đồng hành cùng con trẻ trong quá trình học từ vựng tiếng anh nhé!
Mục Lục [Ẩn]
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
My name is … | Tôi tên là … |
I come from … | Tôi tới từ … (quốc gia) |
I live in … | Tôi đang sống tại … |
I’m … | Tôi … tuổi |
There are … people in my family. | Gia đình tôi có … thành viên |
I’m a student at … | Tôi đang là sinh viên tại … |
My birthday is … | Sinh nhật của tôi vào … |
My home address is … | Địa chỉ nhà của tôi là … |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Parents | Ba mẹ |
Mother | Mẹ |
Father | Bố |
Sibling | Anh chị em ruột |
Spouse | Vợ chồng |
Husband | Chồng |
Wife | Vợ |
Daughter | Con gái |
Son | Con trai |
Aunt | Cô/ dì |
Uncle | Cậu/ chú |
Cousin | Anh chị em họ |
Brother | Anh / em trai |
Sister | Chị/ em gái |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Attractive | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | Xinh đẹp, đẹp |
Body shape | vóc dáng, thân hình |
Charming | Quyến rũ, thu hút |
Cute | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | Thừa cân, béo |
Feature | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | đẹp trai |
Height | chiều cao |
Look | vẻ ngoài |
Lovely | đáng yêu |
Muscular | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | xinh xắn |
Short | thấp |
Tall | cao |
Thin | gầy |
Ugly | xấu xí |
Weight | cân nặng |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
doctor | bác sĩ |
dentist | nha sĩ |
cashier | thu ngân |
builder | thợ xây dựng |
reporter | phóng viên |
tailor | thợ may |
teacher | giáo viên |
cook | đầu bếp |
baker | thợ làm bánh |
singer | ca sĩ |
artist | họa sĩ |
waiter | bồi bàn |
carpenter | thợ mộc |
actor | diễn viên |
nurse | y tá |
secretary | thư ký |
gardener | người làm vườn |
businessman | doanh nhân |
policeman | cảnh sát |
farmer | nông dân |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Brave | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | sôi nổi, vui tươi |
Clever | thông minh, khôn khéo |
Confident | tự tin |
Easy-going | thoải mái |
Energetic | tràn đầy năng lượng |
Friendly | thân thiện |
Funny | hài hước, vui tính |
Generous | hào phóng |
Grumpy | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | thật thà, trung thực |
Kind | tử tế, tốt bụng |
Lazy | lười biếng |
Loyal | trung thành |
Nice | tốt |
Polite | lịch sự, lễ phép |
Quiet | im lặng, trầm tính |
Selfish | ích kỷ |
Shy | nhút nhát, rụt rè |
Brave | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | sôi nổi, vui tươi |
Clever | thông minh, khôn khéo |
Confident | tự tin |
Easy-going | thoải mái |
Energetic | tràn đầy năng lượng |
Friendly | thân thiện |
Funny | hài hước, vui tính |
Generous | hào phóng |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bicycle | Xe đạp |
Car | Ô tô |
Motorbike | Xe máy |
Truck | Xe tải |
High-speed train | Tàu cao tốc |
Tram | Xe điện |
Boat | Thuyền |
Cargo ship | Tàu chở hàng hóa trên biển |
Cruise ship | Tàu du lịch |
Ship | tàu thủy |
Helicopter | Trực thăng |
Airplane/ plane | Máy bay |
Hot-air balloon | Khinh khí cầu |
Bus | Xe buýt |
Underground | Tàu điện ngầm |
Taxi | Xe taxi |
Subway | Tàu điện ngầm |
Coach | Xe khách |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
appetizer | món khai vị |
main course | món chính |
dessert | món tráng miệng |
soup | súp |
salad | xà lách / gỏi |
chicken | thịt gà |
beef | thịt bò |
curry | cà ri |
fish | cá |
spaghetti | mỳ Ý |
ice-cream | kem |
French fries | khoai tây chiên |
Hotdog | bánh mì xúc xích |
Pizza | bánh pizza |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
To the cinema | đi xem phim |
Go swimming | đi bơi |
Chat with friends | tán gẫu với bạn bè |
Gardening | làm vườn |
Hang out with friends | đi chơi với bạn |
Do sports | chơi thể thao |
Play computer games | chơi game |
Watch television | xem tivi |
Listen to music | nghe nhạc |
Go camping | đi cắm trại |
Jogging | chạy bộ |
Read books | đọc sách |
Travel | du lịch |
Take photographs | chụp ảnh |
Mountaineering | đi leo núi |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cloudy | nhiều mây |
Windy | nhiều gió |
Foggy | có sương mù |
Stormy | có bão |
Sunny | có nắng |
Frosty | giá rét |
Dry | khô |
Wet | ướt |
Hot | nóng |
Cold | lạnh |
Chilly | lạnh thấu xương |
Flood | lũ, lụt, nạn lụt |
Thunderbolt | tia sét |
Lightning | chớp, tia chớp |
Rain | mưa |
Sun | mặt trời |
Rainbow | cầu vồng |
Từ vựng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
White | trắng |
Blue | xanh da trời |
Green | xanh lá cây |
Yellow | vàng |
Red | đỏ |
Orange | cam |
Pink | hồng |
Gray | xám |
Purple | tím |
Brown | nâu |
Black | đen |
Gia sư tiếng anh Edupia Pro (Edupia Tutor) mong rằng bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích và quan trọng cho các em, đồng thời giúp các em học và nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn. Có rất nhiều cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề khác nhau, vậy nên phụ huynh và các em học sinh hãy cân nhắc phương pháp học tập phù hợp để mang lại hiệu quả cao nhất.
Đừng quên theo dõi các bài viết khác về các dạng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cùng Edupia Pro (Edupia Tutor) nhé:
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Cho Bé
Trọn Bộ Từ Vựng IELTS Tiếng Anh Theo Chủ Đề
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Trường Học
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Đồ Uống
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Đồ Ăn
Ngoài ra, Edupia Pro (Edupia Tutor) hiện vẫn đang triển khai các khóa học gia sư tiếng Anh 1:2 trên phạm vi toàn quốc. Mọi thắc mắc về nội dung và đăng ký tham gia khóa học, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại bên dưới. Phụ huynh có thể đăng ký tại đây để con mình có cơ hội kiểm tra và đánh giá kỹ năng của con mình thông qua các buổi học thử chất lượng trong chương trình tiếng Anh của chúng tôi hoàn toàn miễn phí.
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 TẠI EDUPIA PRO (EDUPIA TUTOR)
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline 096 132 0011 để được hỗ trợ miễn phí! |
MỜI THÊM BẠN – HỌC THÊM VUI – QUÀ KHÔNG GIỚI HẠN TỪ EDUPIA PRO (EDUPIA TUTOR)
Với mong muốn lan tỏa chương trình học tiếng Anh gia sư chất lượng cao dành cho học sinh từ lớp 1-9 và dành tặng những phần quà giá trị hấp dẫn đến nhiều trẻ em Việt Nam hơn nữa, Thầy cô Edupia Tutor rất mong nhận được sự đồng hành của ba mẹ bằng cách giới thiệu chương trình tiếng Anh gia sư tại Edupia Pro (Edupia Tutor) đến bạn bè, người thân. Phụ huynh chỉ cần giới thiệu bạn bè, người thân về chương trình Gia sư Tiếng Anh Online, sau đó để lại thông tin giới thiệu TẠI ĐÂY. Chỉ cần bạn bè đăng ký học thành công là phụ huynh sẽ nhận được quà từ chương trình. Chi tiết về chương trình phụ huynh có thể tham khảo NGAY TẠI ĐÂY.