Chúng ta đều biết tầm ảnh hưởng của từ vựng tới việc học tiếng Anh của các học sinh là vô cùng to lớn, đặc biệt là với các học sinh trong giai đoạn chuẩn bị cho các kỳ thi chuyển cấp. Đối với các bạn học sinh lớp 5, việc nắm vững toàn bộ hệ thống từ vựng là cực kỳ quan trọng cho việc chuẩn bị chuyển tiếp lên lớp 6.
Ôn tập từ vựng cũ và trau dồi thêm từ mới tiếng anh lớp 5 là một trong số các hoạt động học tập phổ biến của các bạn học sinh lớp 5. Tuy nhiên, không phải bạn học sinh nào cũng có khả năng tự tổng hợp và sắp xếp từ vựng thành các chủ đề để thuận tiện cho việc học và ôn tập.
Hiểu được điều này, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin gửi tới quý phụ huynh và các em học sinh trọn bộ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 – được phân ra thành các unit – ở dưới đây. Cùng Edupia Pro (Edupia Tutor) học các từ mới tiếng anh lớp 5 ngay bây giờ để chuẩn bị thật kỹ càng cho các mốc thi cử quan trọng ở phía trước nhé!
Mục Lục [Ẩn]
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
far (adj) | xa xôi |
quiet (adj) | yên tĩnh |
crowded (adj) | đông đúc |
large (adj) | rộng |
small (adj) | nhỏ, hẹp |
pretty (adj) | xinh xắn |
beautiful (adj) | đẹp |
building (n) | tòa nhà |
tower (n) | tòa tháp |
field (n) | đồng ruộng |
noisy (adj) | ồn ào |
big (adj) | to, lớn |
address (n) | địa chỉ |
lane (n) | ngõ |
road (n) | đường (trong làng) |
street (n) | đường (trong thành phố) |
flat (n) | căn hộ |
village (n) | ngôi làng |
country (n) | đất nước |
tower (n) | tòa tháp |
mountain (n) | ngọn núi |
district (n) | huyện, quận |
province (n) | tỉnh |
hometown (n) | quê hương |
where (adv) | ở đâu |
from (prep.) | đến từ |
pupil (n) | học sinh |
live (v) | sống |
busy (adj) | bận rộn |
classmate | bạn cùng lớp |
sports centre | trung tâm thể thao |
library | thư viện |
partner | bạn cùng nhóm, cặp |
always | luôn luôn |
usually | thường thường |
often | thường xuyên |
sometimes | thỉnh thoảng |
everyday | mỗi ngày |
go to school | Đi học |
do the homework | làm bài tập về nhà |
talk with friends | nói chuyện với bạn bè |
brush the teeth | đánh răng |
do morning exercise | tập thể dục buổi sáng |
cook dinner | nấu bữa tối |
watch TV | xem tivi |
play football | đá bóng |
surf the Internet | lướt mạng |
look for information | tìm kiếm thông tin |
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
go fishing | đi câu cá |
ride a bicycle | đi xe đạp |
come to the library | đến thư viện |
go swimming | đi bơi |
go to bed | đi ngủ |
go shopping | đi mua sắm |
go camping | đi cắm trại |
go jogging | đi chạy bộ |
play badminton | chơi cầu lông |
get up | thức dậy |
have breakfast | ăn sáng |
have lunch | ăn trưa |
have dinner | ăn tối |
look for | tìm kiếm |
project | dự án |
early | sớm |
busy | bận rộn |
classmate | bạn cùng lớp |
sports centre | trung tâm thể thao |
library | thư viện |
partner | bạn cùng nhóm, cặp |
always | luôn luôn |
usually | thường thường |
often | thường xuyên |
sometimes | thỉnh thoảng |
everyday | mỗi ngày |
go to school | Đi học |
do the homework | làm bài tập về nhà |
talk with friends | nói chuyện với bạn bè |
brush the teeth | đánh răng |
do morning exercise | tập thể dục buổi sáng |
cook dinner | nấu bữa tối |
watch TV | xem tivi |
play football | đá bóng |
surf the Internet | lướt mạng |
look for information | tìm kiếm thông tin |
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
ancient | cổ, xưa |
airport | sân bay |
bay | vịnh |
by | bằng (phương tiện gì đó) |
boat | tàu thuyền |
beach | bãi biển |
coach | xe khách |
car | ô tô |
classmate | bạn cùng lớp |
family | gia đình |
great | tuyệt vời |
holiday | kỳ nghỉ |
hometown | quê hương |
Island | Hòn đảo |
imperial city | kinh thành |
motorbike | xe máy |
north | miền bắc |
weekend | ngày cuối tuần |
trip | chuyến đi |
town | thị trấn, phố |
take a boat trip | đi chơi bằng thuyền |
seaside | Bờ biển |
really | thật sự |
(train) station | nhà ga (tàu) |
swimming pool | Bể bơi |
railway | đường sắt (dành cho tàu hỏa) |
train | tàu hỏa |
taxi | xe taxi |
plane | máy bay |
underground | tàu điện ngầm |
province | tỉnh |
picnic | chuyến đi dã ngoại |
photo of the trip | ảnh chụp chuyến đi |
wonderful | tuyệt vời |
weekend | cuối tuần |
go on a trip | đi du lịch |
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
birthday | sinh nhật |
party | bữa tiệc |
fun | vui vẻ |
visit | đi thăm |
enjoy | tận hưởng |
funfair | khu vui chơi |
flower | bông hoa |
different | khác nhau |
place | địa điểm |
festival | lễ hội |
book fair | hội chợ sách |
teachers’ day | ngày nhà giáo |
hide-and-seek | trò chơi trốn tìm |
cartoon | phim hoạt hình |
chat | tán gẫu |
invite | mời |
eat | ăn |
food and drink | thức ăn và đồ uống |
happily | một cách vui vẻ |
film | phim |
watch TV | xem tivi |
Stay at home | ở nhà |
Go on a picnic | đi chơi/ đi dã ngoại |
Go to the party | đi tới buổi tiệc |
Go to the zoo | đi tới sở thú |
end | kết thúc |
start | bắt đầu |
sport | thể thao |
comic book | truyện tranh |
story book | truyện |
fruit | hoa quả |
juice | nước ép hoa quả |
cake | bánh ngọt |
candle | nến |
sweet | đồ ngọt/ kẹo |
robot | con rô bốt |
present | món quà |
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
mountain | ngọn núi |
picnic | chuyến dã ngoại |
countryside | vùng quê |
beach | bãi biển |
sea | biển |
England | nước Anh |
visit | thăm quan |
swim | bơi |
explore | khám phá |
cave | hang động |
island | hòn đảo |
bay | vịnh |
park | công viên |
sandcastle | lâu đài cát |
tomorrow | ngày mai |
weekend | ngày cuối tuần |
next | kế tiếp |
seafood | hải sản |
sand | cát |
sunbathe | tắm nắng |
build | xây dựng |
activity | hoạt động |
interview | phỏng vấn |
great | tuyệt vời |
around | vòng quanh |
at school | ở trường |
at home | ở nhà |
by the sea | trên bãi biển |
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
subject | môn học |
Maths | môn Toán |
Science | môn Khoa học |
IT | môn Công nghệ Thông tin |
Art | môn Mỹ thuật |
Music | môn Âm nhạc |
English | môn tiếng Anh |
Vietnamese | môn tiếng Việt |
PE | môn Thể dục |
trip | chuyến đi |
lesson | bài học |
still | vẫn |
pupil | học sinh |
again | lại, một lẩn nữa |
talk | nói chuyện |
break time | giờ giải lao |
school day | ngày phải đi học |
weekend day | ngày cuối tuần |
except | ngoại trừ |
start | bắt đầu |
August | tháng Tám |
primary school | trường tiểu học |
timetable | thời khóa biểu |
Have school | Đi học |
On holiday | Đang trong kỳ nghỉ |
Copy book | Sách mẫu |
Break time | Giờ giải lao |
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
skill | kĩ năng |
speak | nói |
listen | nghe |
read | đọc |
write | viết |
vocabulary | từ vựng |
grammar | ngữ pháp |
phonetics | ngữ âm |
notebook | quyển vở |
story | truyện |
thư điện tử | |
letter | thư (viết tay) |
newcomer | người mới |
learn | học |
song | bài hát |
aloud | to, lớn (về âm thanh) |
lesson | bài học |
foreign | nước ngoài, ngoại quốc |
language | ngôn ngữ |
French | tiếng Pháp |
favourite | ưa thích |
understand | hiểu |
communication | sự giao tiếp |
necessary | cần thiết |
free time | thời gian rảnh |
guess | đoán |
meaning | ý nghĩa |
stick | gắn, dán |
practise | Thực hành, luyện tập |
New word | Từ mới |
Short story | Truyện ngắn |
Hobby | Sở thích |
Foreign friend | Bạn nước ngoài |
Subject | Môn học |
Because | Bởi vì |
While | Trong khi |
Good at | Giỏi về |
Happy | Vui vẻ |
Necessary | Cần thiết |
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
crown | con quạ |
fox | con cáo |
dwarf | người lùn |
ghost | con ma |
Story | câu chuyện |
chess | cờ vua |
Halloween | lễ hội hóa trang Halloween |
scary | đáng sợ |
fairy tale | truyện cổ tích |
short story | truyện ngắn |
I see | mình hiểu |
character | nhân vật |
main | chính, quan trọng |
borrow | mượn (đi mượn người khác) |
finish | hoàn thành, kết thúc |
generous | hào phóng |
hard-working | chăm chỉ |
Kind | tốt bụng |
gentle | hiền lành |
clever | khôn khéo, thông minh |
favourite | ưa thích |
funny | vui tính |
beautiful | đẹp |
policeman | Cảnh sát |
Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng/ từ mới tiếng Anh lớp 5 quan trọng mà Edupia Pro (Edupia Tutor) mang tới cho quý phụ huynh và các em học sinh. Nếu bạn quan tâm đến chủ đề liên quan khác như những phương pháp dạy tiếng anh cho học sinh lớp 5, hãy theo dõi tiếp ở các bài viết tiếp theo tại Edupia Pro (Edupia Tutor).
Học tiếng Anh với con không còn khó nếu ba mẹ cùng con luyện tập mỗi ngày. Tuy nhiên, không phải ba mẹ nào cũng đủ thời gian để rèn luyện cùng con đều đặn. Hiểu được điều này, các thầy cô tại Edupia Pro (Edupia Tutor) đã xây dựng chương trình học tiếng Anh đạt chuẩn, với mô hình lớp 1 thầy 2 trò, để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và các con. Các buổi học phần lớn là các hoạt động giao tiếp, tương tác cùng bạn và thầy cô giúp con nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn.
Edupia Pro (Edupia Tutor) – Tiếng Anh chất lượng cao cho học sinh lớp 1-9
Đặc biệt, trong các lớp học tại Edupia Pro (Edupia Tutor), các con sẽ được học từ vựng thông qua việc kể chuyện, thuyết trình hoặc xem những đoạn phim ngắn với ngữ cảnh cụ thể. Qua đó giúp các bé biết cách dùng từ trong nhiều tình huống khác nhau. tăng hứng thú, kích thích tinh thần học tập của trẻ.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 1-9, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY!
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng- Cam kết chất lượng đầu ra >> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY! Hotline hỗ trợ: 096 132 0011 |