Học từ vựng tiếng Anh cho bé có nhiều lợi ích, bao gồm:
Cùng Edupia Pro (Edupia Tutor) khám phá danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới nhất dưới đây nhé!
Mục Lục [Ẩn]
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Hometown | Quê hương |
2 | Pretty | Đẹp |
3 | Quite | Yên tĩnh |
4 | Modern | Hiện đại |
5 | Crowded | Đông đúc |
6 | Address | Địa chỉ |
7 | Flat | Căn hộ |
8 | Lane | Ngõ |
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Do morning exercise | Tập thể dục |
2 | Brush my teeth | Đánh răng |
3 | Wash the face | Rửa mặt |
4 | Surf the internet | Lướt internet |
5 | Look for information | Tìm kiếm thông tin |
6 | Have a project | Làm dự án |
7 | Always | Luôn luôn |
8 | Usually | Thông thường |
9 | Often | Thường xuyên |
10 | Sometimes | Thỉnh thoảng |
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Ancient town | Thị trấn cổ |
2 | Province | Tỉnh |
3 | Imperial city | Cố đô |
4 | Sland | Đảo |
5 | Bus | Xe buýt |
6 | Train | Tàu hỏa |
7 | Airport | Sân bay |
8 | Railway | Đường sắt |
9 | Coach | xe ngựa |
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Invite | Mời |
2 | Enjoy | Thưởng thức |
3 | Cartoon | Hoạt hình |
4 | Present | Quà |
5 | Bought | Mua |
6 | Gave | Cho |
7 | Drank | Uống |
8 | Went | Đi |
9 | Thought | Nghỉ |
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Fever | Sốt |
2 | Pain | Cơn đau |
3 | Headache | Đau đầu |
4 | Earache | Đau tai |
5 | Cough | Ho |
6 | Toothache | Đau răng |
7 | Dentist | Nha sĩ |
8 | Sore throat | Đau họng |
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Knife | Dao |
2 | Stove | Lò nướng |
3 | Match | Diêm |
4 | Burn | Cháy |
EDUPIA PRO (EDUPIA TUTOR) TUYỂN DỤNG ĐẠI SỨ GIÁO DỤC – CƠ HỘI TĂNG THU NHẬP – LÀM TỰ DO HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ
CÁC BƯỚC NHẬN HOA HỒNG TỪ EDUPIA PRO (EDUPIA TUTOR)
Cơ hội giúp anh chị Đại sứ tăng thu nhập một cách đơn giản, miễn phí. Lan tỏa những giá trị tích cực và tri thức tới mọi phụ huynh, học sinh Việt Nam.
———————-
Trở thành Đại sứ Giáo dục Edupia Pro (Edupia Tutor) – Lan tỏa những giá trị tích cực, chắp cánh những ước mơ