Trong vài năm học vừa qua, sự thay đổi nội dung của các tài liệu học tập, đặc biệt là bộ SGK, đã trực tiếp mang lại những ảnh hưởng tích cực tới quá trình học tập môn tiếng Anh của các bạn học sinh lớp 4. Cụ thể, bộ SGK tiếng Anh lớp 4 chương trình mới được biên soạn và thiết kế nhằm giúp học sinh phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết toàn diện, thay vì tập trung chủ yếu và kỹ năng Đọc và Viết như cũ.
Nội dung của bộ SGK mới tập trung đẩy mạnh việc phát triển và rèn luyện 2 kỹ năng học sinh Việt Nam còn yếu là Nghe (Listening) và Nói Speaking). Ngoài ra, nội dung của bộ sách vẫn giúp các bạn học sinh dễ dàng tự tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như Chào hỏi hàng ngày, hỏi han về sức khỏe, thời gian, ngày tháng năm sinh, sở thích, thói quen, vv.
Để giúp các bạn học sinh lớp 4 hình dung ra các phần nội dung từ vựng mình sẽ học trong chương trình tiếng Anh mới này, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin phép được mang tới phần tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo các Unit (đơn vị bài học) của chương trình tiếng Anh lớp 4 mới.
Mục Lục [Ẩn]
Từ vựng UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Afternoon (n) |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
Buổi chiều |
Again (n) |
/əˈɡen/ |
Lại, nữa |
Evening (n) |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
Buổi tối |
Later (adv) |
/ˈleɪ.tər/ |
Sau |
Meet (v) |
/miːt/ |
Gặp |
Morning (n) |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
Buổi sáng |
Night (n) |
/naɪt/ |
Đêm |
See (v) |
/si:/ |
Gặp, nhìn thấy |
Tomorrow (n) |
/təˈmɒr.əʊ/ |
Ngày mai |
Từ vựng UNIT 2: I’M FROM JAPAN
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
America (n) |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
Nước Mỹ |
American (n) |
/əˈmer.ɪ.kən/ |
Người Mỹ |
Australia (n) |
/ɒsˈtreɪ.li.ə/ |
Nước Úc |
Australian (n) |
/ɒsˈtreɪ.li.ən/ |
Người Úc |
England (n) |
/ˈɪŋ.ɡlənd/ |
Nước Anh |
English (n) |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Người Anh |
Country (n) |
/ˈkʌn.tri/ |
Quốc gia, đất nước |
From (giới từ) |
/frɒm/ |
Từ (quốc gia nào đó) |
Japan (n) |
/dʒəˈpæn/ |
Nước Nhật |
Japanese (n) |
/ˌdʒæp.ənˈiːz/ |
Người Nhật |
Malaysia (n) |
/məˈleɪ.zi.ə/ |
Nước Ma-lai-xi-a |
Malaysian (n) |
/məˈleɪ.zi.ən/ |
Người Ma-lai-xi-a |
Nationality (n) |
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ |
Quốc tịch |
Viet Nam (n) |
/ˌvjetˈnæm/ |
Nước Việt Nam |
Vietnamese (n) |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Người Việt Nam |
Từ vựng UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
English (n) |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Môn tiếng Anh |
Friday (n) |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ Sáu |
Guitar (n) |
/ɡɪˈtɑːr/ |
Đàn ghi ta |
Have (English) (v) |
/hæv/ |
Học (môn tiếng Anh) |
Monday (n) |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ Hai |
Saturday (n) |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
Thứ Bảy |
Sunday (n) |
/ˈsʌn.deɪ/ |
Chủ nhật |
Today (n) |
/təˈdeɪ/ |
Hôm nay |
Thursday (n) |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
Thứ Năm |
Tuesday (n) |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
Thứ Ba |
Wednesday (n) |
/ˈwenz.deɪ/ |
Thứ Tư |
Weekend (n) |
/ˌwiːkˈend/ |
Cuối tuần |
Từ vựng UNIT:4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
April (n) |
/ˈeɪ.prəl/ |
Tháng Tư |
August (n) |
/ɔ:’gʌst/ |
Tháng Tám |
Date (n) |
/deɪt/ |
Ngày |
December (n) |
/dɪˈsem.bər/ |
Tháng Mười hai |
February (n) |
/ˈfeb.ru.ər.i/ |
Tháng Hai |
January (n) |
/’dʒænjuəri/ |
Tháng Một |
July (n) |
/dʒuˈlaɪ/ |
Tháng Bảy |
June (n) |
/dʒuːn/ |
Tháng Sáu |
March (n) |
/mɑːtʃ/ |
Tháng Ba |
May (n) |
/mei/ |
Tháng Năm |
September (n) |
/sepˈtem.bər/ |
Tháng Chín |
November (n) |
/nəʊ’vembə(r)/ |
Tháng Mười một |
October (n) |
/ɒk’təʊbə(r)/ |
Tháng Mười |
Từ vựng UNIT 5: CAN YOU SWIM?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Badminton (n) |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
Cầu lông |
Can (modal verb) |
/kæn/ |
Có thể |
Cook (n) |
/kʊk/ |
Nấu ăn |
Chess (n) |
/tʃes/ |
Cờ |
Dance (n) |
/dɑːns/ |
Nhảy, múa, khiêu vũ |
Guitar (n) |
/ɡiˈtaː/ |
Đàn ghi-ta |
Piano (n) |
/piˈæn.əʊ/ |
Đàn dương cầm, đàn piano |
Play (v) |
/plei/ |
Chơi, nô đùa |
Sing (v) |
/siŋ/ |
Hát |
Skate (v) |
/skeɪt/ |
Trượt băng, pa tanh |
Skip (v) |
/skɪp/ |
Nhảy (dây) |
Swim (v) |
/swɪm/ |
Bơi |
Swing (v) |
/swɪŋ/ |
Đu, đánh đu |
Ride (v) |
/raid/ |
Đi, cưỡi, lái |
Table tennis (n) |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
Bóng bàn |
Volleyball (n) |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
Bóng chuyền |
Từ vựng UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Address (n) |
/əˈdres/ |
Địa chỉ |
Class (n) |
/klɑːs/ |
Lớp, lớp học |
District (n) |
/ˈdɪs.trɪkt/ |
Quận, huyện |
Road (n) |
/rəʊd/ |
Con đường |
School (n) |
/skuːl/ |
Trường, ngôi trường |
Street (n) |
/striːt/ |
Phố, đường phố |
Study (v) |
/ˈstʌd.i/ |
Học |
Village (n) |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Ngôi làng, làng, xóm |
Từ vựng UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bike (n) |
/baɪk/ |
Xe đạp |
Chess (n) |
/tʃes/ |
Cờ vua |
Collect (v) |
/kəˈlekt/ |
Sưu tầm, thu lượm |
Comic book (n) |
/ˈkɒm.ɪk bʊk/ |
Truyện tranh |
Cool (adj) |
/ku:l/ |
Vui vẻ |
Drum (n) |
/drʌm/ |
Cái trống |
Fly (v) |
/flaɪ/ |
Bay |
Hobby (n) |
/ˈhɒb.i/ |
Sở thích |
Kite (n) |
/kaɪt/ |
Con diều |
Model (n) |
/ˈmɒd.əl/ |
Mô hình |
Penfriend (n) |
/ˈpen.frend/ |
Bạn (qua thư từ) |
Plant (v) |
/plɑːnt/ |
Trồng |
Read (v) |
/ri:d/ |
Đọc |
Ride (v) |
/raɪd/ |
Lái (xe đạp, xe máy) |
Sail (v) |
/seɪl/ |
Đi tàu thủy/ thuyền buồm |
Stamp (n) |
/stæmp/ |
Con tem |
Swim (v) |
/swim/ |
Bơi |
Take (v) |
/teɪk/ |
Cầm, nắm, giữ |
Tree (n) |
/tri:/ |
Cây cối, cây |
TV (n) |
/ˌtiːˈviː/ |
Ti vi |
Từ vựng UNIT 8: WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Art (n) |
/ɑːt/ |
Môn Mỹ thuật |
Everyday (adv) |
/ˈev.ri.deɪ/ |
Hàng ngày, mỗi ngày |
IT (Information Technology) (n) |
/aɪ ti:/ |
Tin học (môn Công nghệ Thông tin) |
Maths (n) |
/mæθs/ |
Môn Toán |
Music (n) |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Môn Âm nhạc |
Once (adv) |
/wʌns/ |
Một lần |
PE (Physical Education) (n) |
/ˌpiːˈiː/ |
Môn Thể dục (môn Giáo dục thể chất) |
Science (n) |
/ˈsaɪ.əns/ |
Môn Khoa học |
Subject (n) |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
Môn học |
Time (n) |
/taɪm/ |
Lần |
Twice (adv) |
/twaɪs/ |
Hai lần |
Vietnamese (n) |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Môn Tiếng Việt |
Từ vựng UNIT 9: WHAT ARE THEY DOING?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Dictation (n) |
/dɪkˈteɪ.ʃən/ |
bài chính tả |
Exercise (n) |
/ˈek.sə.saɪz/ |
bài tập |
Listen (v) |
/ˈlɪs.ən/ |
nghe |
Make (v) |
/meɪk/ |
làm |
Mask (n) |
/mɑːsk/ |
cái mặt nạ |
Paint (v) |
/peɪnt/ |
tô màu |
Paper (n) |
/ˈpeɪ.pər/ |
giấy |
Plane (n) |
/pleɪn/ |
máy bay |
Puppet (n) |
/ˈpʌp.ɪt/ |
con rối |
Text (n) |
/tekst/ |
bài đọc |
Video (n) |
/ˈvɪd.i.əʊ/ |
băng/phim video |
Watch (v) |
/wɒtʃ/ |
xem, theo dõi |
Write (v) |
/raɪt/ |
viết |
Từ vựng UNIT 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Beach (n) |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Dishes (n) |
/dɪʃiz/ |
Bát đĩa |
Flower (n) |
/flaʊər/ |
Hoa |
Home (n) |
/həʊm/ |
Nhà, chỗ ở |
Homework (n) |
/ˈhəʊm.wɜːk/ |
Bài tập về nhà |
Library (n) |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Radio (n) |
/ˈreɪ.di.əʊ/ |
Đài radio |
Wash (v) |
/wɒʃ/ |
Rửa, giặt |
Water (v) |
/ˈwɔː.tər/ |
Tưới |
Yesterday |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
Hôm qua |
Zoo (n) |
/zu:/ |
Bách thú, sở thú |
Từ vựng UNIT 11: WHAT TIME IS IT?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Afternoon (n) |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
Buổi chiều |
A.M (n) |
/ei.em/ |
Buổi sáng (trước buổi trưa) |
Breakfast (n) |
/ˈbrek.fəst/ |
Buổi sáng, bữa điểm tâm |
Cook (v) |
/kʊk/ |
Nấu |
Dinner (n) |
/ˈdɪn.ər/ |
Buổi ăn tối, bữa cơm tối |
Evening (n) |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
Buổi tối |
Get up (v) |
/get ʌp/ |
Thức dậy |
Go (v) |
/ɡəʊ/ |
Đi |
Go to bed (v) |
/ɡəʊ tu: bed/ |
Đi ngủ |
Go to school (v) |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
Đến trường, đi học |
Go home (v) |
/ɡəʊ həʊm/ |
Về nhà |
Have (breakfast/lunch/dinner) (v) |
/hæv/ |
Ăn (sáng/ trưa / tối) |
Late (adv) |
/leɪt/ |
Muộn, chậm, trễ |
Lunch (n) |
/lʌntʃ/ |
Bữa ăn trưa |
Morning (n) |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
Buổi sáng |
O’clock (n) |
/əˈklɒk/ |
(chỉ) giờ |
Noon (n) |
/nu:n/ |
Buổi trưa |
P.M (n) |
/pi:.em/ |
Buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
Start (v) |
/stɑːt/ |
Bắt đầu |
Từ vựng UNIT 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Clerk (n) |
/klɑːk/ |
Nhân viên văn phòng |
Doctor (n) |
/ˈdɒk.tər/ |
Bác sĩ |
Driver (n) |
/ˈdraɪ.vər/ |
Lái xe, tài xế |
Factory (n) |
/ˈfæk.tər.i/ |
Nhà máy |
Farmer (n) |
/ˈfɑː.mər/ |
Nông dân |
Field (n) |
/fiːld/ |
Cánh đồng, đồng ruộng |
Office (n) |
/ˈofis/ |
Văn phòng |
Hospital (n) |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
Nurse (n) |
/nɜːs/ |
Y tá |
Student (n) |
/ˈstjuː.dənt/ |
Học sinh, sinh viên |
Uncle (n) |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Bác, chú, cậu |
Worker (n) |
/ˈwɜː.kər/ |
Công nhân |
Từ vựng UNIT 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Beef (n) |
/biːf/ |
Thịt bò |
Bread (n) |
/bred/ |
Bánh mì |
Chicken (n) |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Fish (n) |
/fɪʃ/ |
Cá |
Leaf (n) |
/li:f/ |
Lá cây |
Lemonade (n) |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
Nước chanh |
Milk (n) |
/mɪlk/ |
Sữa |
Noodle (n) |
/ˈnuː.dəl/ |
Mì ăn liền |
Pork (n) |
/pɔːk/ |
Thịt heo, thịt lợn |
Rice (n) |
/raɪs/ |
Gạo, lúa, cơm |
Vegetable (n) |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau |
Water (n) |
/ˈwɔː.tər/ |
Nước |
Từ vựng UNIT 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Big (adj) |
/bɪɡ/ |
To, lớn, bự |
Old (adj) |
/əʊld/ |
Già |
Short (adj) |
/ʃɔːt/ |
Ngắn, thấp, lùn |
Slim (adj) |
/slɪm/ |
Mảnh khảnh, thon thả |
Small (adj) |
/smɔːl/ |
Nhỏ, bé |
Strong (adj) |
/strɒŋ/ |
Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Tall (adj) |
/tɔːl/ |
Cao |
Thick (adj) |
/θɪk/ |
Dày, mập |
Thin (adj) |
/θɪn/ |
Mỏng, mảnh, ốm |
Young (adj) |
/jʌŋ/ |
Trẻ trung |
Từ vựng UNIT 15: “WHEN’S CHILDREN’S DAY?”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Banh chung (n) |
|
Bánh chưng |
Celebration (n) |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
Lễ mừng, sự ăn mừng |
Children’s Day (n) |
/ˈtʃɪl.drənz dei/ |
Quốc tế Thiếu Nhi |
Christmas (n) |
/ˈkrɪs.məs/ |
Lễ Giáng sinh |
Clothes (n) |
/kləʊðz/ |
Trang phục, quần áo |
Decorate (v) |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
Trang trí, trang hoàng |
Display (v) |
/diˈsplei/ |
Trưng bày |
Festival (n) |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
Ngày hội, lễ hội |
Fireworks display (n) |
/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/ |
Trình diễn pháo hoa |
Grandparents (n) |
/ˈɡræn.peə.rənts/ |
Ông, bà |
Holiday (n) |
/ˈhɒl.ə.deɪ/ |
Ngày nghỉ, ngày lễ |
House (n) |
/haʊs/ |
Ngôi nhà |
Join (v) |
/dʒɔɪn/ |
Tham gia, tham dự |
Lucky money (n) |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
Tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
Make (v) |
/meik/ |
Làm |
Nice (adj) |
/naɪs/ |
Tốt, đẹp |
New Year (n) |
/njuː jiə/ |
Năm mới |
Relative (n) |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
Họ hàng, bà con |
Smart (adj) |
/sma:t/ |
Lịch sự, lịch lãm |
Teacher’ Day (n) |
/ˈtiː.tʃərz dei/ |
Ngày Nhà Giáo |
Tet (n) |
/tet/ |
Ngày Tết |
Visit (n) |
/ˈvɪz.ɪt/ |
Viếng thăm |
Từ vựng UNIT 16: LET’S GO TO THE BOOKSHOP
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
After that (adv) |
/ˈɑːf.tər ðæt/ |
Sau đó |
Bakery (n) |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
Tiệm bánh, cửa hàng bánh |
Bookshop (n) |
/ˈbʊk.ʃɒp/ |
Hiệu sách, cửa hàng sách |
Busy (adj) |
/ˈbɪz.i/ |
Bận rộn, bận |
Buy (v) |
/bai/ |
Mua |
Chocolate (n) |
/ˈtʃɒk.lət/ |
Sô-cô-la |
Cinema (n) |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
Rạp chiếu phim |
Film (n) |
/fɪlm/ |
Phim |
Finally (adv) |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
Cuối cùng |
First (adv) |
/ˈfɜːst/ |
Trước tiên, đầu tiên |
Hungry (adj) |
/ˈhʌŋ.ɡri/ |
Đói |
Medicine (n) |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
Thuốc |
Supermarket (n) |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
Siêu thị |
Sweet (adj) |
/swi:t/ |
Kẹo |
Sweet shop (n) |
/swi:t ʃɒp/ |
Cửa hàng kẹo |
Swimming pool (n) |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Hồ bơi, bể bơi |
Then (adv) |
/ðen/ |
Sau đó, rồi thì |
Từ vựng UNIT 17: HOW MUCH IS THE T-SHIRT?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Blouse (n) |
/blaʊz/ |
Áo cánh |
Dong (n) |
/dong/ |
Đồng (đơn vị tiền Việt) |
How much |
/haʊ mʌtʃ/ |
Bao nhiêu |
Jacket (n) |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
Jeans (n) |
/dʒiːnz/ |
Quần jean, quần bò |
Jumper (n) |
/ˈdʒʌm.pər/ |
Áo len chui đầu |
Sandals (n) |
/ˈsæn.dəlz/ |
Dép, xăng đan |
Scarf (n) |
/skɑːf/ |
Khăn quàng cổ |
Shoes (n) |
/ʃuː/ |
Giày |
Skirt (n) |
/skɜːt/ |
Cái váy |
Shirt (n) |
/ʃɜːt/ |
Áo sơ mi |
T-shirt (n) |
/ˈtiː ʃɜːt/ |
Áo thun, áo phông |
Trousers (n) |
/ˈtraʊ.zəz/ |
Quần tây, quần dài |
Từ vựng UNIT 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Birthday present (n) |
/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ |
Quà sinh nhật |
Complete (v) |
/kəmˈpliːt/ |
Hoàn thành |
Countryside (n) |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
Vùng quê, quê nhà, nông thôn |
Free (adj) |
/fri:/ |
Rảnh rỗi, rảnh |
Go fishing (n) |
/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
Đi câu cá |
Go for a picnic (n) |
/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/ |
Đi dã ngoại |
Go for a walk (n) |
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
Đi dạo bộ |
Go skating (n) |
/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Đi trượt pa-tanh/ trượt băng |
Mobile phone (n) |
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ |
Điện thoại di động |
Phone number (n) |
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ |
Số điện thoại |
Photograph (n) |
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ |
Ảnh |
Repeat (v) |
/rɪˈpiːt/ |
Nhắc lại |
Từ vựng UNIT 19: WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Animal (n) |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
Loài vật, động vật |
Bear (n) |
/beər/ |
Gấu |
Beautiful (adj) |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Đẹp, dễ thương |
Crocodile (n) |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
Con cá sấu |
Dangerous (adj) |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
Nguy hiểm |
Elephant (n) |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Con voi |
Enormous (adj) |
/ɪˈnɔː.məs/ |
To lớn |
Fast (adj) |
/fa:st/ |
Nhanh |
Kangaroo (n) |
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ |
Con chuột túi |
Monkey (n) |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Con khỉ |
Scary (adj) |
/ˈskeə.ri/ |
Làm sợ hãi, rùng rợn |
Tiger (n) |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
Con hổ, con cọp |
Want (v) |
/wɒnt/ |
Muốn |
Wonderful (adj) |
/ˈwʌn.də.fəl/ |
Tuyệt vời |
Zebra (n) |
/ˈzeb.rə/ |
Ngựa vằn |
Zoo (n) |
/zu:/ |
Sở thú |
Từ vựng UNIT 20: WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bay (n) |
/bei/ |
Vịnh |
Build (v) |
/bɪld/ |
Xây dựng |
Delicious (adj) |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
Ngon |
Expensive (adj) |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
Đắt |
Go on a boat cruise (v) |
/ɡəu on ə bəut kruːz/ |
Đi chơi bằng tàu thủy |
Hotel (n) |
/həʊˈtel/ |
Khách sạn |
Prepare (v) |
/prɪˈpeər/ |
Chuẩn bị |
Sandcastle (n) |
/ˈsændˌkɑː.səl/ |
Lâu đài cát |
Sea (n) |
/si:/ |
Biển |
Seafood (n) |
/ˈsiː.fuːd/ |
Đồ biển, hải sản |
Stay (n) |
/stei/ |
Ở, ở lại |
Summer holiday (n) |
/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ |
Kì nghỉ hè |
Travel (v) |
/ˈtræv.əl/ |
Đi (du lịch) |
Trip (n) |
/trɪp/ |
Chuyến đi |
Khoá học gia sư tiếng Anh Edupia Pro (Edupia Tutor) – Lựa chọn học tiếng Anh online hàng đầu
Học tiếng Anh với con không còn khó nếu ba mẹ cùng con luyện tập mỗi ngày. Tuy nhiên, không phải ba mẹ nào cũng đủ thời gian để rèn luyện cùng con đều đặn. Hiểu được điều này, các thầy cô tại Edupia Pro (Edupia Tutor) đã xây dựng chương trình học tiếng Anh đạt chuẩn, với mô hình lớp 1 thầy 2 trò, để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và các con. Các buổi học phần lớn là các hoạt động giao tiếp, tương tác cùng bạn và thầy cô giúp con nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn.
Khoá học gia sư tiếng Anh Edupia Pro (Edupia Tutor) – Lựa chọn học tiếng Anh online hàng đầu
Đặc biệt, trong các lớp học tại Edupia Pro (Edupia Tutor), các con sẽ được học từ vựng thông qua việc kể chuyện, thuyết trình hoặc xem những đoạn phim ngắn với ngữ cảnh cụ thể. Qua đó giúp các bé biết cách dùng từ trong nhiều tình huống khác nhau. tăng hứng thú, kích thích tinh thần học tập của trẻ.
Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 1-9, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY!
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9
– Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động
– Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge
– Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng
– Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng
– Cam kết chất lượng đầu ra
>> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY!
Hotline hỗ trợ: 096 132 0011 |
|