Babilala    Babilala Edupia Tiểu học   Edupia Tiểu học
Tiếng Anh online chất lượng cao
Edupia THCS   Edupia THCS Cuộc thi tiếng anh    Cuộc thi Tiếng Anh
Hotline: 093.120.8686
Hotline
093.120.8686
Thứ Tư, 28/02/2024 | 02:46
Thầy Adam Lewis
Speak

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Chương Trình Mới

Trong vài năm học vừa qua, sự thay đổi nội dung của các tài liệu học tập, đặc biệt là bộ SGK, đã trực tiếp mang lại những ảnh hưởng tích cực tới quá trình học tập môn tiếng Anh của các bạn học sinh lớp 4. Cụ thể, bộ SGK tiếng Anh lớp 4 chương trình mới được biên soạn và thiết kế nhằm giúp học sinh phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết toàn diện, thay vì tập trung chủ yếu và kỹ năng Đọc và Viết như cũ. 

Nội dung của bộ SGK mới tập trung đẩy mạnh việc phát triển và rèn luyện 2 kỹ năng học sinh Việt Nam còn yếu là Nghe (Listening) và Nói Speaking). Ngoài ra, nội dung của bộ sách vẫn giúp các bạn học sinh dễ dàng tự tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như Chào hỏi hàng ngày, hỏi han về sức khỏe, thời gian, ngày tháng năm sinh, sở thích, thói quen, vv. 

Để giúp các bạn học sinh lớp 4 hình dung ra các phần nội dung từ vựng mình sẽ học trong chương trình tiếng Anh mới này, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin phép được mang tới phần tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo các Unit (đơn vị bài học) của chương trình tiếng Anh lớp 4 mới.

Mục Lục [Ẩn]

Từ vựng UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Afternoon (n) /ˌɑːf.təˈnuːn/ Buổi chiều
Again (n) /əˈɡen/ Lại, nữa
Evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/ Buổi tối
Later (adv) /ˈleɪ.tər/ Sau
Meet (v) /miːt/ Gặp
Morning (n) /ˈmɔː.nɪŋ/ Buổi sáng
Night (n) /naɪt/ Đêm
See (v) /si:/ Gặp, nhìn thấy
Tomorrow (n) /təˈmɒr.əʊ/ Ngày mai

Từ vựng UNIT 2: I’M FROM JAPAN

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
America (n) /əˈmer.ɪ.kə/ Nước Mỹ
American (n) /əˈmer.ɪ.kən/ Người Mỹ
Australia (n) /ɒsˈtreɪ.li.ə/ Nước Úc
Australian (n) /ɒsˈtreɪ.li.ən/ Người Úc
England (n) /ˈɪŋ.ɡlənd/ Nước Anh
English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Người Anh
Country (n) /ˈkʌn.tri/ Quốc gia, đất nước
From (giới từ) /frɒm/ Từ (quốc gia nào đó)
Japan (n) /dʒəˈpæn/ Nước Nhật
Japanese (n) /ˌdʒæp.ənˈiːz/ Người Nhật
Malaysia (n) /məˈleɪ.zi.ə/ Nước Ma-lai-xi-a
Malaysian (n) /məˈleɪ.zi.ən/ Người Ma-lai-xi-a
Nationality (n) /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ Quốc tịch
Viet Nam (n) /ˌvjetˈnæm/ Nước Việt Nam
Vietnamese (n) /ˌvjet.nəˈmiːz/ Người Việt Nam

Từ vựng UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Môn tiếng Anh
Friday (n) /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ Sáu
Guitar (n) /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi ta
Have (English) (v) /hæv/ Học (môn tiếng Anh)
Monday (n) /ˈmʌn.deɪ/ Thứ Hai
Saturday (n) /ˈsæt.ə.deɪ/ Thứ Bảy
Sunday (n) /ˈsʌn.deɪ/ Chủ nhật
Today (n) /təˈdeɪ/ Hôm nay
Thursday (n) /ˈθɜːz.deɪ/ Thứ Năm
Tuesday (n) /ˈtʃuːz.deɪ/ Thứ Ba
Wednesday (n) /ˈwenz.deɪ/ Thứ Tư
Weekend (n) /ˌwiːkˈend/ Cuối tuần

Từ vựng UNIT:4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
April (n) /ˈeɪ.prəl/ Tháng Tư
August (n) /ɔ:’gʌst/ Tháng Tám
Date (n) /deɪt/ Ngày
December (n) /dɪˈsem.bər/ Tháng Mười hai
February (n) /ˈfeb.ru.ər.i/ Tháng Hai
January (n) /’dʒænjuəri/ Tháng Một
July (n) /dʒuˈlaɪ/ Tháng Bảy
June (n) /dʒuːn/ Tháng Sáu
March (n) /mɑːtʃ/ Tháng Ba
May (n) /mei/ Tháng Năm
September (n) /sepˈtem.bər/ Tháng Chín
November (n) /nəʊ’vembə(r)/ Tháng Mười một
October (n) /ɒk’təʊbə(r)/ Tháng Mười

Từ vựng UNIT 5: CAN YOU SWIM?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Badminton (n) /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông
Can (modal verb) /kæn/ Có thể
Cook (n) /kʊk/ Nấu ăn
Chess (n) /tʃes/ Cờ
Dance (n) /dɑːns/ Nhảy, múa, khiêu vũ
Guitar (n) /ɡiˈtaː/ Đàn ghi-ta
Piano (n) /piˈæn.əʊ/ Đàn dương cầm, đàn piano
Play (v) /plei/ Chơi, nô đùa
Sing (v) /siŋ/ Hát
Skate (v) /skeɪt/ Trượt băng, pa tanh
Skip (v) /skɪp/ Nhảy (dây)
Swim (v) /swɪm/ Bơi
Swing (v) /swɪŋ/ Đu, đánh đu
Ride (v) /raid/ Đi, cưỡi, lái
Table tennis (n) /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ Bóng bàn
Volleyball (n) /ˈvɒl.i.bɔːl/ Bóng chuyền

Từ vựng UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Address (n) /əˈdres/ Địa chỉ
Class (n) /klɑːs/ Lớp, lớp học
District (n) /ˈdɪs.trɪkt/ Quận, huyện
Road (n) /rəʊd/ Con đường
School (n) /skuːl/ Trường, ngôi trường
Street (n) /striːt/ Phố, đường phố
Study (v) /ˈstʌd.i/ Học
Village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ Ngôi làng, làng, xóm

Từ vựng UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Bike (n) /baɪk/ Xe đạp
Chess (n) /tʃes/ Cờ vua
Collect (v) /kəˈlekt/ Sưu tầm, thu lượm
Comic book (n) /ˈkɒm.ɪk bʊk/ Truyện tranh
Cool (adj) /ku:l/ Vui vẻ
Drum (n) /drʌm/ Cái trống
Fly (v) /flaɪ/ Bay
Hobby (n) /ˈhɒb.i/ Sở thích
Kite (n) /kaɪt/ Con diều
Model (n) /ˈmɒd.əl/ Mô hình
Penfriend (n) /ˈpen.frend/ Bạn (qua thư từ)
Plant (v) /plɑːnt/ Trồng
Read (v) /ri:d/ Đọc
Ride (v) /raɪd/ Lái (xe đạp, xe máy)
Sail (v) /seɪl/ Đi tàu thủy/ thuyền buồm
Stamp (n) /stæmp/ Con tem
Swim (v) /swim/ Bơi
Take (v) /teɪk/ Cầm, nắm, giữ
Tree (n) /tri:/ Cây cối, cây
TV (n) /ˌtiːˈviː/ Ti vi

Từ vựng UNIT 8: WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY? 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Art (n) /ɑːt/ Môn Mỹ thuật
Everyday (adv) /ˈev.ri.deɪ/ Hàng ngày, mỗi ngày
IT (Information Technology) (n) /aɪ ti:/ Tin học (môn Công nghệ Thông tin)
Maths (n) /mæθs/ Môn Toán
Music (n) /ˈmjuː.zɪk/ Môn Âm nhạc
Once (adv) /wʌns/ Một lần
PE (Physical Education) (n) /ˌpiːˈiː/ Môn Thể dục (môn Giáo dục thể chất)
Science (n) /ˈsaɪ.əns/ Môn Khoa học
Subject (n) /ˈsʌb.dʒekt/ Môn học
Time (n) /taɪm/ Lần
Twice (adv) /twaɪs/ Hai lần
Vietnamese (n) /ˌvjet.nəˈmiːz/ Môn Tiếng Việt

Từ vựng UNIT 9: WHAT ARE THEY DOING?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Dictation (n) /dɪkˈteɪ.ʃən/ bài chính tả
Exercise (n) /ˈek.sə.saɪz/ bài tập
Listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe
Make (v) /meɪk/ làm
Mask (n) /mɑːsk/ cái mặt nạ
Paint (v) /peɪnt/ tô màu
Paper (n) /ˈpeɪ.pər/ giấy
Plane (n) /pleɪn/ máy bay
Puppet (n) /ˈpʌp.ɪt/ con rối
Text (n) /tekst/ bài đọc
Video (n) /ˈvɪd.i.əʊ/ băng/phim video
Watch (v) /wɒtʃ/ xem, theo dõi
Write (v) /raɪt/ viết

Từ vựng UNIT 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Beach (n) /biːtʃ/ Bãi biển
Dishes (n) /dɪʃiz/ Bát đĩa
Flower (n) /flaʊər/ Hoa
Home (n) /həʊm/ Nhà, chỗ ở
Homework (n) /ˈhəʊm.wɜːk/ Bài tập về nhà
Library (n) /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện
Radio (n) /ˈreɪ.di.əʊ/ Đài radio
Wash (v) /wɒʃ/ Rửa, giặt
Water (v) /ˈwɔː.tər/ Tưới
Yesterday /ˈjes.tə.deɪ/ Hôm qua
Zoo (n) /zu:/ Bách thú, sở thú

Từ vựng UNIT 11: WHAT TIME IS IT?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Afternoon (n) /ˌɑːf.təˈnuːn/ Buổi chiều
A.M (n) /ei.em/ Buổi sáng (trước buổi trưa)
Breakfast (n) /ˈbrek.fəst/ Buổi sáng, bữa điểm tâm
Cook (v) /kʊk/ Nấu
Dinner (n) /ˈdɪn.ər/ Buổi ăn tối, bữa cơm tối
Evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/ Buổi tối
Get up (v) /get ʌp/ Thức dậy
Go (v) /ɡəʊ/ Đi
Go to bed (v) /ɡəʊ tu: bed/ Đi ngủ
Go to school (v) /ɡəʊ tu: sku:l/ Đến trường, đi học
Go home (v) /ɡəʊ həʊm/ Về nhà
Have (breakfast/lunch/dinner) (v) /hæv/ Ăn (sáng/ trưa / tối)
Late (adv) /leɪt/ Muộn, chậm, trễ
Lunch (n) /lʌntʃ/ Bữa ăn trưa
Morning (n) /ˈmɔː.nɪŋ/ Buổi sáng
O’clock (n) /əˈklɒk/ (chỉ) giờ
Noon (n) /nu:n/ Buổi trưa
P.M (n) /pi:.em/ Buổi chiều tối (sau buổi trưa)
Start (v) /stɑːt/ Bắt đầu

Từ vựng UNIT 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Clerk (n) /klɑːk/ Nhân viên văn phòng
Doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ
Driver (n) /ˈdraɪ.vər/ Lái xe, tài xế
Factory (n) /ˈfæk.tər.i/ Nhà máy
Farmer (n) /ˈfɑː.mər/ Nông dân
Field (n) /fiːld/ Cánh đồng, đồng ruộng
Office (n) /ˈofis/ Văn phòng
Hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh viện
Nurse (n) /nɜːs/ Y tá
Student (n) /ˈstjuː.dənt/ Học sinh, sinh viên
Uncle (n) /ˈʌŋ.kəl/ Bác, chú, cậu
Worker (n) /ˈwɜː.kər/ Công nhân

Từ vựng UNIT 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Beef (n) /biːf/ Thịt bò
Bread (n) /bred/ Bánh mì
Chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà
Fish (n) /fɪʃ/
Leaf (n) /li:f/ Lá cây
Lemonade (n) /ˌlem.əˈneɪd/ Nước chanh
Milk (n) /mɪlk/ Sữa
Noodle (n) /ˈnuː.dəl/ Mì ăn liền
Pork (n) /pɔːk/ Thịt heo, thịt lợn
Rice (n) /raɪs/ Gạo, lúa, cơm
Vegetable (n) /ˈvedʒ.tə.bəl/ Rau
Water (n) /ˈwɔː.tər/ Nước

Từ vựng UNIT 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Big (adj) /bɪɡ/ To, lớn, bự
Old (adj) /əʊld/ Già
Short (adj) /ʃɔːt/ Ngắn, thấp, lùn
Slim (adj) /slɪm/ Mảnh khảnh, thon thả
Small (adj) /smɔːl/ Nhỏ, bé
Strong (adj) /strɒŋ/ Mạnh mẽ, khỏe mạnh
Tall (adj) /tɔːl/ Cao
Thick (adj) /θɪk/ Dày, mập
Thin (adj) /θɪn/ Mỏng, mảnh, ốm
Young (adj) /jʌŋ/ Trẻ trung

Từ vựng UNIT 15: “WHEN’S CHILDREN’S DAY?”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Banh chung (n)   Bánh chưng
Celebration (n) /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ Lễ mừng, sự ăn mừng
Children’s Day (n) /ˈtʃɪl.drənz dei/ Quốc tế Thiếu Nhi
Christmas (n) /ˈkrɪs.məs/ Lễ Giáng sinh
Clothes (n) /kləʊðz/ Trang phục, quần áo
Decorate (v) /ˈdek.ə.reɪt/ Trang trí, trang hoàng
Display (v) /diˈsplei/ Trưng bày
Festival (n) /ˈfes.tɪ.vəl/ Ngày hội, lễ hội
Fireworks display (n) /ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/ Trình diễn pháo hoa
Grandparents (n) /ˈɡræn.peə.rənts/ Ông, bà
Holiday (n) /ˈhɒl.ə.deɪ/ Ngày nghỉ, ngày lễ
House (n) /haʊs/ Ngôi nhà
Join (v) /dʒɔɪn/ Tham gia, tham dự
Lucky money (n) /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ Tiền mừng tuổi, tiền lì xì
Make (v) /meik/ Làm
Nice (adj) /naɪs/ Tốt, đẹp
New Year (n) /njuː jiə/ Năm mới
Relative (n) /ˈrel.ə.tɪv/ Họ hàng, bà con
Smart (adj) /sma:t/ Lịch sự, lịch lãm
Teacher’ Day (n) /ˈtiː.tʃərz dei/ Ngày Nhà Giáo
Tet (n) /tet/ Ngày Tết
Visit (n) /ˈvɪz.ɪt/ Viếng thăm

 

Từ vựng UNIT 16: LET’S GO TO THE BOOKSHOP

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
After that (adv) /ˈɑːf.tər ðæt/ Sau đó
Bakery (n) /ˈbeɪ.kər.i/ Tiệm bánh, cửa hàng bánh
Bookshop (n) /ˈbʊk.ʃɒp/ Hiệu sách, cửa hàng sách
Busy (adj) /ˈbɪz.i/ Bận rộn, bận
Buy (v) /bai/ Mua
Chocolate (n) /ˈtʃɒk.lət/ Sô-cô-la
Cinema (n) /ˈsɪn.ə.mə/ Rạp chiếu phim
Film (n) /fɪlm/ Phim
Finally (adv) /ˈfaɪ.nəl.i/ Cuối cùng
First (adv) /ˈfɜːst/ Trước tiên, đầu tiên
Hungry (adj) /ˈhʌŋ.ɡri/ Đói
Medicine (n) /ˈmed.ɪ.sən/ Thuốc
Supermarket (n) /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ Siêu thị
Sweet (adj) /swi:t/ Kẹo
Sweet shop (n) /swi:t ʃɒp/ Cửa hàng kẹo
Swimming pool (n) /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ Hồ bơi, bể bơi
Then (adv) /ðen/ Sau đó, rồi thì

Từ vựng UNIT 17: HOW MUCH IS THE T-SHIRT?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Blouse (n) /blaʊz/ Áo cánh
Dong (n) /dong/ Đồng (đơn vị tiền Việt)
How much /haʊ mʌtʃ/ Bao nhiêu
Jacket (n) /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác
Jeans (n) /dʒiːnz/ Quần jean, quần bò
Jumper (n) /ˈdʒʌm.pər/ Áo len chui đầu
Sandals (n) /ˈsæn.dəlz/ Dép, xăng đan
Scarf (n) /skɑːf/ Khăn quàng cổ
Shoes (n) /ʃuː/ Giày
Skirt (n) /skɜːt/ Cái váy
Shirt (n) /ʃɜːt/ Áo sơ mi
T-shirt (n) /ˈtiː ʃɜːt/ Áo thun, áo phông
Trousers (n) /ˈtraʊ.zəz/ Quần tây, quần dài

Từ vựng UNIT 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Birthday present (n) /ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ Quà sinh nhật
Complete (v) /kəmˈpliːt/ Hoàn thành
Countryside (n) /ˈkʌn.tri.saɪd/ Vùng quê, quê nhà, nông thôn
Free (adj) /fri:/ Rảnh rỗi, rảnh
Go fishing (n) /ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ Đi câu cá
Go for a picnic (n) /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/ Đi dã ngoại
Go for a walk (n) /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ Đi dạo bộ
Go skating (n) /ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ Đi trượt pa-tanh/ trượt băng
Mobile phone (n) /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ Điện thoại di động
Phone number (n) /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ Số điện thoại
Photograph (n) /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ Ảnh
Repeat (v) /rɪˈpiːt/ Nhắc lại

Từ vựng UNIT 19: WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ Loài vật, động vật
Bear (n) /beər/ Gấu
Beautiful (adj) /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp, dễ thương
Crocodile (n) /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Con cá sấu
Dangerous (adj) /ˈdeɪn.dʒər.əs/ Nguy hiểm
Elephant (n) /ˈel.ɪ.fənt/ Con voi
Enormous (adj) /ɪˈnɔː.məs/ To lớn
Fast (adj) /fa:st/ Nhanh
Kangaroo (n) /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ Con chuột túi
Monkey (n) /ˈmʌŋ.ki/ Con khỉ
Scary (adj) /ˈskeə.ri/ Làm sợ hãi, rùng rợn
Tiger (n) /ˈtaɪ.ɡər/ Con hổ, con cọp
Want (v) /wɒnt/ Muốn
Wonderful (adj) /ˈwʌn.də.fəl/ Tuyệt vời
Zebra (n) /ˈzeb.rə/ Ngựa vằn
Zoo (n) /zu:/ Sở thú

Từ vựng UNIT 20: WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Bay (n) /bei/ Vịnh
Build (v) /bɪld/ Xây dựng
Delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ Ngon
Expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt
Go on a boat cruise (v) /ɡəu on ə bəut kruːz/ Đi chơi bằng tàu thủy
Hotel (n) /həʊˈtel/ Khách sạn
Prepare (v) /prɪˈpeər/ Chuẩn bị
Sandcastle (n) /ˈsændˌkɑː.səl/ Lâu đài cát
Sea (n) /si:/ Biển
Seafood (n) /ˈsiː.fuːd/ Đồ biển, hải sản
Stay (n) /stei/ Ở, ở lại
Summer holiday (n) /ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ Kì nghỉ hè
Travel (v) /ˈtræv.əl/ Đi (du lịch)
Trip (n) /trɪp/ Chuyến đi

Khoá học gia sư tiếng Anh Edupia Pro (Edupia Tutor) – Lựa chọn học tiếng Anh online hàng đầu

Học tiếng Anh với con không còn khó nếu ba mẹ cùng con luyện tập mỗi ngày. Tuy nhiên, không phải ba mẹ nào cũng đủ thời gian để rèn luyện cùng con đều đặn. Hiểu được điều này, các thầy cô tại Edupia Pro (Edupia Tutor)​​​​​​​ đã xây dựng chương trình học tiếng Anh đạt chuẩn, với mô hình lớp 1 thầy 2 trò, để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và các con. Các buổi học phần lớn là các hoạt động giao tiếp, tương tác cùng bạn và thầy cô giúp con nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Chương Trình Mới

Khoá học gia sư tiếng Anh Edupia Pro (Edupia Tutor) – Lựa chọn học tiếng Anh online hàng đầu

Đặc biệt, trong các lớp học tại Edupia Pro (Edupia Tutor), các con sẽ được học từ vựng thông qua việc kể chuyện, thuyết trình hoặc xem những đoạn phim ngắn với ngữ cảnh cụ thể. Qua đó giúp các bé biết cách dùng từ trong nhiều tình huống khác nhau. tăng hứng thú, kích thích tinh thần học tập của trẻ.

Để giúp con có cơ hội kiểm tra và đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí qua buổi học trải nghiệm chương trình Tiếng Anh chất lượng cao lớp 1-9, ba mẹ có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY!

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Chương Trình Mới

CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9
– Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động
– Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge
– Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng
– Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng
– Cam kết chất lượng đầu ra
>> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY!
Hotline hỗ trợ: 096 132 0011

 

MobiEnglish - Tiếng Anh online cho học sinh tiểu học
Edupia là lớp học tiếng Anh online áp dụng phương pháp từ trường quốc tế và công nghệ 4.0 vào giảng dạy nhằm giúp trẻ em Việt Nam được tiếp cận với phương pháp giảng dạy tiên tiến hiện đại với giá cả phải chăng. MobiEnglish - cam kết trẻ tự tin giao tiếp sau 3 tháng học.
Bình luận mặc định
Bình luận facebook
Đánh giá bài viết:
Trả lời
Họ tên
Email