Tương tự với khối lượng kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 3, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 3 nhìn chung không quá khó, chủ yếu là ôn tập lại những kiến thức đã học ở các lớp dưới và mở rộng thêm những cấu trúc câu giao tiếp thông dụng hàng ngày. Trong bài viết này, Edupia Pro (Edupia Tutor) sẽ giúp ba mẹ tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3 để trẻ ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 dễ dàng tại nhà.
Mục Lục [Ẩn]
TT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | One | Một |
2 | Two | Hai |
3 | Three | Ba |
4 | Four | Bốn |
5 | Five | Năm |
6 | Six | Sáu |
7 | Seven | Bảy |
8 | Eight | Tám |
9 | Nine | Chín |
10 | Ten | Mười |
11 | Eleven | Mười một |
12 | Twelve | Mười hai |
13 | Thirteen | Mười ba |
14 | Fourteen | Mười bốn |
15 | Fifteen | Mười lăm |
16 | Twenty | Hai mươi |
17 | Twenty-one | Hai mươi mốt |
18 | Twenty-two | Hai mươi hai |
19 | Thirty | Ba mươi |
20 | Forty | Bốn mươi |
21 | Fifty | Năm mươi |
22 | One hundred | Một trăm |
TT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Mother | Mẹ |
2 | Father | Cha |
3 | Sister | Chị/Em gái |
4 | Brother | Anh/ Em trai |
5 | Grandfather | Ông |
6 | Grandmother | Bà |
7 | Cousin | Anh/Em họ |
TT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | School | Trường |
2 | Chair | Ghế |
3 | Class | Lớp |
4 | Classroom | Lớp học |
5 | Book | Sách |
6 | Pen | Bút mực |
7 | Pencil | Bút chì |
8 | Ruler | Thước kẻ |
9 | Bag | Cặp sách |
10 | Teacher | Giáo viên |
TT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | School | Trường |
2 | Chair | Ghế |
3 | Class | Lớp |
4 | Classroom | Lớp học |
5 | Book | Sách |
6 | Pen | Bút mực |
7 | Pencil | Bút chì |
8 | Ruler | Thước kẻ |
9 | Bag | Cặp sách |
10 | Teacher | Giáo viên |
TT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Chess | Cờ vây |
2 | Table tennis | Bóng bàn |
3 | Hide and seek | Trốn tìm |
4 | Fly kites | Thả diều |
5 | Cycle | Đạp xe |
6 | Park | Công viên |
7 | Swim | Bơi |
8 | Read | Đọc |
9 | Watch TV | Xem TV |
10 | Sing | Hát |
11 | Dance | Nhảy |
12 | Walk | Đi bộ |
TT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Ball | Bóng |
2 | Robot | Rô- bốt |
3 | Doll | Búp Bê |
4 | Kite | Cánh Diều |
5 | Computer | Máy tính |
6 | Car | Xe hơi |
7 | Camera | Máy ảnh |
TT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Blue | Màu xanh da trời |
2 | Red | Màu đỏ |
3 | Yellow | Màu vàng |
4 | White | Màu trắng |
5 | Black | Màu đen |
6 | Pink | Màu hồng |
7 | Purple | Màu tím |
8 | Green | Màu xanh lá cây |
9 | Orange | Màu cam |
10 | Brown | Màu nâu |
11 | Grey | Màu xám |
Câu hỏi | Câu trả lời | Giải nghĩa |
What’s your name? | My name’s —— | Bạn tên gì? Tôi tên là —– |
What’s his/ her name? | His name/ her name is —- | Anh ấy/ chị ấy tên gì? Anh ấy/ chị ấy tên là —– |
How old are you? | I’m ten. | Bạn bao nhiêu tuổi? Tớ 10 tuổi. |
How old is he/ she? | He’s/ She’s twelve (years old). | Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy/ chị ấy 12 tuổi |
What color is it? | It’s green. | Đây là màu gì? Màu xanh lá cây |
What color are they? | They are grey. | Chúng có màu gì? Màu xám |
Who’s this/ that? | This is/ That is my sister. | Đây/ kia là ai? Đây/ kia là chị gái tôi |
What’s this/ that? | This is a/ That is a table. | Cái gì đây/ Cái gì kia? Đây/ kia là cái bàn |
How many —– are there? | There are —– | Có bao nhiêu —? Có —- cái |
Have you got a —-? | Yes, I have / No, I haven’t. | Bạn có —- không? Có/ Không. |
What are you doing? | I’m dancing. | Bạn đang làm gì thế? Tôi đang nhảy |
What is he/ she doing? | He is/ She is watching TV. | Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì? Anh ấy/ Cô ấy đang xem ti vi |
Can you swim? | Yes, I can / No, I can’t. | Bạn có thể bơi không? Có / Không. |
What can you do? | I can play table tennis. | Bạn có thể làm gì? Tôi có thể chơi bóng bàn |
Where is —-? | It’s on/in/behind/…. something. | Cái gì đó ở đâu? (số ít)Nó ở trên/trong/phía sau/… cái gì đó |
Where are the hats? | They are on the table. | Cái gì đó ở đâu? (số nhiều) |
How are you? | I’m fine. Thanks | Bạn khỏe không? Tớ vẫn khỏe. Cảm ơn nhé. |
How is he/ she? | He’s/ She’s fine. | Anh ấy/ chị ấy khỏe không? Anh ấy/ chị ấy vẫn khỏe |
Do you like —? | Yes, I do/No, I don’t. | Bạn có thích — không? Có / Không |
Whose is this? | It’s John’s. | Cái này của ai thế? Nó là của John |
Whose are they? | They are John’s. | Những cái này của ai? Chúng là của John |
Cấu trúc ngữ pháp | Giải nghĩa | Ví dụ |
I have got —- = I’ve got I haven’t got |
Tôi có Tôi không có |
I’ve got a bike. I haven’t got a computer. |
He has/She has got —- = He’s/ She’s got He hasn’t/ She hasn’t got |
Anh ấy/ Cô ấy có Anh ấy/Cô ấy không có |
He’s got a bike.She has got a cute cat. He hasn’t got a yo-yo. |
This + danh từ số ít That + danh từ số ít These + danh từ số nhiều Those + danh từ số nhiều |
Cái này Cái kia Những cái kia Những cái kia |
This pen That door These rulers Those cars |
I can — I can’t — |
Tôi có thể Tôi không thể |
I can play guitar. I can’t sing. |
I like — I don’t like — |
Tôi thích Tôi không thích |
I like flowers. I don’t like doll. |
It’s mine/yours | Nó là của tôi/ của bạn | This pen is mine. That pen is yours. |
Với chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor), học viên được trải nghiệm nhiều hình thức học tập tân tiến giúp các con học sinh tiếp thu bài học hiệu quả, thuận lợi. Sử dụng mô hình lớp học “1 giáo viên kèm 2 học sinh” mỗi tuần thông qua mô hình ClassIn. Edupia Pro (Edupia Tutor) mang tới trải nghiệm đào tạo tiếng Anh toàn diện cho các bạn học sinh, đào tạo toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng.
Chương trình Gia sư tiếng Anh Lớp 3 của Edupia Pro (Edupia Tutor) bám sát theo chương trình giảng dạy tiếng Anh cho học sinh của Bộ Giáo dục, và được cá nhân hóa cho từng học sinh và định hướng đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.
Khóa học gia sư Tiếng Anh online dành cho học sinh lớp 3-5 | Edupia Pro (Edupia Tutor)
Các em nhỏ cần những người bạn đồng hành và hướng dẫn phù hợp để bắt đầu hành trình học tiếng Anh thuận lợi. Cha mẹ nên chọn cho con một chương trình học uy tín để giúp con làm quen với môi trường học tiếng Anh tốt nhất. Các khóa học gia sư trực tuyến của Edupia Pro (Edupia Tutor) vì thế là sự lựa chọn tốt nhất cho các bậc phụ huynh và các em hiện nay.
>> ĐĂNG KÝ HỌC THỬ VÀ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY <<
|