Đây là các chủ điểm quen thuộc với rất nhiều từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày. Vì vậy, phụ huynh hãy tham khảo ngay để con làm quen và tự học tiếng Anh tại nhà hiệu quả.
Mục Lục [Ẩn]
Số đếm để biểu thị số lượng và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Do đó, trẻ cần nhận biết và nắm được cách đọc để không bị nhầm lẫn khi sử dụng. Ban đầu, trẻ nên làm quen và bắt đầu với những con số đơn giản từ 0 đến 10. Sau đó, hãy nâng mức khó lên từ 11 đến 21 và ghép những con số lớn hơn. Dưới đây là các số từ 0 đến 20 trong tiếng Anh:
0 = Zero, Oh, Nought, Nil, 1 = One, 2 = Two, 3 = Three, 4 = Four, 5 = Five, 6 = Six, 7 = Seven, 8 = Eight, 9 = Nine, 10 = Ten, 11 = Eleven, 12 = Twelve, 13 = Thirteen, 14 = Fourteen, 15 = Fifteen, 16 = Sixteen, 17 = Seventeen, 18 = Eighteen, 19 = Nineteen, 20 = Twenty.
Để trẻ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ cách đọc các số đếm hơn, ba mẹ có thể cho con nghe những bài hát thiếu nhi bằng tiếng Anh như Number song, Five little ducks, Counting 1-10 song…
Chủ điểm từ vựng về số đếm trong tiếng Anh
Màu sắc thường được sử dụng để miêu tả về các đồ vật, sự vật, hiện tượng… Vì vậy, nó thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Một số màu sắc cơ bản và cách đọc trong tiếng Anh như sau:
Blue /bluː/ (adj): Xanh da trời; Green /griːn/ (adj): Xanh lá cây; Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): Vàng; Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): Màu da cam; Pink /pɪŋk/ (adj): Hồng; Gray /greɪ/ (adj): Xám; Red /red/ (adj): Đỏ; Black /blæk/(adj): Đen; Brown /braʊn/ (adj): Nâu; Beige /beɪʒ/(adj): Màu be; Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): Tím; Purple /`pə:pl/: Màu tím; Bright red /brait red /: Màu đỏ sáng; Bright green /brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi; Dark blue /dɑ:k bluː/: Màu xanh da trời đậm; Light brown /lait braʊn /: Màu nâu nhạt; Light green /lait griːn /: Màu xanh lá cây nhạt; Light blue /lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt.
Quần áo là những vật dụng quen thuộc, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày tuy nhiên trong tiếng Anh, quần áo nói chung sẽ có rất nhiều từ vựng khác nhau. Vì vậy, trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về quần áo sẽ giúp trẻ vừa phân biệt được các loại quần áo vừa nắm được cách sử dụng chúng ở những tình huống khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng về tiếng Anh trẻ có thể tham khảo:
Các loại quần áo: Jeans /ʤiːnz/: Quần bò; T-shirt /ˈtiːʃɜːt/: Áo phông; Sweater /ˈswedər/: Áo len; Jacket /ˈʤækɪt/: Áo khoác ngắn; Coat /kəʊt/: Áo khoác dài; Shorts /ʃɔːts/: Quần soóc; Suit /su:t/: Bộ com lê (Âu phục).
Các loại giày: Boots /buːts/; Bốt; Sandals /sændlz/: Dép xăng đan; Slippers /ˈslɪpəz/: Dép đi trong nhà.
Các loại mũ: Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/: Mũ lưỡi trai.
Chủ điểm về quần áo là chủ điểm quen thuộc trong tiếng Anh
Chủ đề này có rất nhiều từ mới cho trẻ học hỏi và khám phá. Khi học, cha mẹ có thể vừa dạy con đọc vừa chỉ vào bộ phận tương ứng để con học trực quan giúp con ghi nhớ tốt hơn. Một số từ vựng về chủ đề này như sau:
Head /hed/: Đầu; Hair /her/: Tóc; Forehead /’fɒrid/: Trán; Face /feis/: Khuôn mặt; Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: Lông mày; Ear /ɪr/: Tai; Nose /noʊz/: Mũi; Mouth /maʊθ/: Miệng; Tooth /tu:θ/: Răng; Neck /nek/: Cổ; Hand /hænd/: Bàn tay; Wrist /rɪst/: Cổ tay; Finger /’fiηgə[r]/: Ngón tay…
Ba mẹ cũng có thể cho con học tiếng Anh về chủ đề bộ phận cơ thể thông qua tranh ảnh, trò chơi gọi tên các bộ phận hoặc thông qua các bài hát có giai điệu vui nhộn như Head shoulders knees and toes, The finger family song…
Đây là chủ đề hay giúp trẻ hiểu hơn về các mối quan hệ trong gia đình, vì vậy, khi trẻ học tiếng Anh, ba mẹ không nên bỏ qua chủ đề này. Các từ vựng thông dụng về chủ đề gia đình trong tiếng Anh và cách đọc như sau:
Mother /ˈmʌðə(r)/: Mẹ; Father /ˈfɑːðə(r)/: Cha, bố; Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng; Wife /waɪf/: Vợ; Wife /waɪf/: Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái; Son /sʌn/: Con trai; Parent /ˈpeərənt/: Cha mẹ; Child /tʃaɪld/: Con; Brother /ˈbrʌðə(r)/: Anh trai hoặc em trai; Cousin /ˈkʌzn/: Người anh, chị hoặc em họ; Twin /twɪn/: Cặp sinh đôi; Uncle /ˈʌŋkl/: Cậu, chú hoặc bác trai; Aunt /ɑːnt/: Cô, dì hoặc bác gái; Nephew /ˈnefjuː/: Đứa cháu trai; Niece /niːs/: Đứa cháu gái; Grandparent /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà (nội, ngoại); Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: Bà nội, bà ngoại; Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: Ông nội, ông ngoại.
Để học từ vựng về các chủ điểm này hiệu quả, ba mẹ nên cho con học thông qua hình ảnh hoặc sử dụng thẻ flashcard để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, trong các lớp học cho trẻ lớp 1, 2 tại Edupia Pro (Edupia Tutor) , trẻ còn được học từ vựng thông qua việc kể chuyện, thuyết trình hoặc xem những đoạn phim ngắn với ngữ cảnh cụ thể. Qua đó, giúp trẻ biết cách dùng từ trong từng tình huống cụ thể và tăng hứng thú, kích thích tinh thần học tập cho trẻ.
Nhân dịp năm học mới 2022-2023, Edupia Pro (Edupia Tutor) đang tặng miễn phí một buổi học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh cho trẻ lớp 1, 2. Ba mẹ đăng ký ngay để cho con được trải nghiệm và học tập trong môi trường tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay từ bé nhé!
>> Nhận học bổng học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí tại đây <<