Trẻ sẽ chính thức học môn tiếng Anh từ năm học lớp 3 theo chương trình giáo dục phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo và sẽ tham gia nhiều kỳ thi có môn học này. Do đó, ngay từ năm lớp 3, trẻ cần nắm vững các kiến thức liên quan đến từ vựng để phục vụ cho việc học và thi sau này.
Mục Lục [Ẩn]
Chủ đề | Nội dung |
Number (Số đếm) | – One – eleven – twenty-one – Two – twelve – twenty-two – Three – thirteen – Four – fourteen – Five – fifteen – thirty – Six – sixteen – forty – Seven – seventeen – fifty – Eight – eighteen – sixty – Nine – nineteen – seventy – Ten – twenty – eighty – Ninety – One hundred |
Màu sắc (Color) | – Blue – pink – Green – purple – Orange – red – Yellow – black – White – brown – Grey |
Trường lớp (School) | – Book – chair – eraser – Pen – pencil – table – Desk – notebook – pencil case – Ruler – bag – board – Bookcase – cupboard – teacher – Pupil |
Đồ chơi (Toys) | – Ball – bike – robot – Car – computer – kite – Doll – train – camera – Computer game – watch |
Vị trí (Position) | – In – on – Under – next to |
Người trong gia đình (Family) | – Mother = mummy – father = daddy – Brother – sister – Grandmother = grandma – grandfather = grandpa – Cousin – baby |
Từ miêu tả | – Old – young – Ugly – beautiful – Happy – sad – Fat – thin – Long – short – Big – small – Clean – dirty |
Con vật (Pets) | – Bird – cat – Dog – fish – Horse – mouse – Duck – chicken |
Cơ thể (Body) | – Face – ears – eyes – Mouth – nose – teeth – Head – foot/ feet – hand – Arm – leg – neck – Shoulder – hair – tail |
Động vật | – Crocodile – elephant – giraffe – Hippo – monkey – snake – Tiger – lion – bear – Dolphin |
Quần áo (Clothes) | – Jacket – shoes – skirt – Socks – trousers – T-shirt – Shirt – dress – sweater – Hat – jeans – shorts |
Hoạt động (Activity) | – Play football – play basketball – play tennis – Play badminton – play the piano – play the guitar – Swim – ride a bike – watch TV – Read book – listen to music – fly – Drive – ride – walk – Dance – sing |
Phương tiện đi lại (Transport) | – Boat – bus – helicopter – Lorry – motorbike plane – Bike – car |
Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà | – Living room – bedroom – bathroom – Dining room – hall – kitchen – Clock – lamp – mat – Mirror – phone – sofa – Armchair – bath – bed – Picture – TV – room |
Thức ăn | – Apple – banana – orange – Burger – cake – chocolate – Ice-cream |
Một số từ vựng chủ đề trường học lớp 3
Mặc dù tiếng Anh lớp 3 khá đơn giản tuy nhiên nếu không có phương pháp học tập khoa học và phù hợp thì trẻ sẽ dễ nản và không nắm chắc kiến thức làm ảnh hưởng tới việc học tiếng Anh ở các lớp sau. Vì vậy, nhằm giúp học sinh nắm chắc kiến thức trên lớp và phát triển toàn diện các kỹ năng, Edupia Pro triển khai chương trình gia sư tiếng Anh online dành riêng cho học sinh lớp 3. Học sinh sẽ được kiểm tra trình độ tiếng Anh đầu vào để xếp lớp với học sinh có trình độ và độ tuổi tương đương. Mỗi lớp học chỉ có 2 học sinh để tạo ra môi trường tương tác, có sự cạnh tranh và cùng nhau tiến bộ trong học tập.
Chương trình được xây dựng với nội dung bám sát chương trình sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo và định hướng luyện thi Cambridge với những học sinh muốn lấy chứng chỉ quốc tế giúp trẻ tiếp cận với tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay từ khi còn nhỏ. Mỗi bài học đều được giáo viên chuẩn bị kỹ lưỡng với nhiều hoạt động hấp dẫn, trò chơi thú vị, các tình huống thực tế… giúp trẻ hứng thú với bài học và gia tăng thời lượng nói bằng tiếng Anh nhiều nhất để trẻ bứt phá khả năng nghe và nói.
Đặc biệt, học sinh sẽ được cam kết đầu ra để đảm bảo mục tiêu đề ra ban đầu cũng như giúp các em cải thiện rõ rệt trình độ tiếng Anh của bản thân. Trước khi đăng ký chính thức, trẻ sẽ được học thử một buổi với gia sư và bạn cùng lớp để xác định mức độ phù hợp và yêu thích với lớp học. Từ đó, phụ huynh có thể cân nhắc đăng ký chính thức cho trẻ học tại Edupia Pro.
Để đăng ký cho con học thử và kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí, phụ huynh đăng ký tại đây.