Tiếng Anh chủ đề quần áo rất thu hút trẻ bởi sự quen thuộc, đặc biệt là các bé gái. Mục đích của bài viết này chính là hy vọng có thể giúp các bé nâng cao vốn từ vựng, khả năng giao tiếp cũng như cải thiện điểm số tiếng Anh trên lớp từ những giờ học hiệu quả tại nhà.
Với mong muốn bé có thể áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo vào cả giao tiếp cũng như bài luận, Edupia tổng hợp và chia sẻ đến bố mẹ bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo theo từ loại bao gồm: Danh từ, tính từ và động từ.
Danh từ chủ đề quần áo sẽ được chia theo mẫu mã, kiểu dáng bao gồm: áo, quần, váy, phụ kiện, đồ bơi và trang phục truyền thống giúp bố mẹ và các bé dễ dàng theo dõi.
Shirt: Áo sơ mi
Ví dụ: My father loves to mix a blue shirt and red tie.
(Bố tôi thích kết hợp áo sơ mi xanh với cà vạt đỏ)
Jacket: Áo khoác
Ví dụ: My father wears a jacket when he rides motorbike.
(Bố tôi mặc một chiếc áo khoác khi chạy mô tô)
Cardigan: Áo khoác len
Ví dụ: Lan usually brings a cardigan whenever she comes to Da Lat.
(Lan thường mang theo áo khoác len khi đến Đà Lạt)
Sweater: Áo len
Ví dụ: My mom knitted me a sweater for last Christmas.
(Mẹ đã đan tặng tôi một chiếc áo len cho dịp giáng sinh)
T-shirt: Áo phông
Ví dụ: T-shirt is a favourite items that I wear when I hang out.
(Áo phông là món đồ yêu thích của tôi khi đi chơi)
Pants: Quần dài
Ví dụ: James’s hobby is buying a lot of pants in the same design.
(Sở thích của James là mua nhiều quần có cùng một kiểu dáng)
Shorts: Quần ngắn
Ví dụ: Lucy usually wears shorts on playing volleyball.
(Lucy thường mặc quần đùi khi đi chơi bóng chuyền)
Skirt: Chân váy
Ví dụ: A skirt can make a girl be gentle.
(Một chiếc váy có thể khiến một cô gái trở nên dịu dàng)
A-line dress: Váy chữ A
Ví dụ: My sister has a thousands of A-line dress in her cabinet.
(Chị gái tôi có hàng ngàn chiếc váy chữ A trong tủ)
Mermaid dress: Váy đuôi cá
Ví dụ: Anna chooses a mermaid dress in her wedding.
(Anna chọn một chiếc váy đuôi cá cho đám cưới của mình)
Swimsuit: Đồ bơi
Ví dụ: Bella always wears a yellow swimsuit whenever she goes to the beach.
(Bella thường mặc đồ bơi màu vàng khi cô ấy đi biển)
Swimming trunks: Quần bơi
Ví dụ: My uncle needs to buy some swimming trunks for the holiday at Phu Quoc Island.
(Chú tôi cần mua một chiếc quần bơi cho kỳ nghỉ ở đảo Phú Quốc)
Sunglasses: Kính chống nắng/Kính râm
Ví dụ: Tom wears sunglasses to protect his eyes.
(Tôm đeo kính chống nắng để bảo vệ mắt)
Baseball cap: Mũ bóng chày
Ví dụ: Everyone has a baseball cap.
(Ai cũng có một chiếc mũ bóng chày)
Necklace: Vòng cổ (dạng chuỗi hạt)
Ví dụ: The necklace is so blink.
(Chiếc vòng cổ lấp lánh)
Ao dai: Áo dài
Ví dụ: Ao dai is Vietnamese traditional costume
(Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam)
Kimono
Ví dụ: Japanese is extremely proud of its traditional clothes named Kimono.
(Người Nhật vô cùng tự hào về trang phục truyền thống Kimono)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
short |
ngắn |
The shirt is short. |
tight |
chặt/chật |
The pants became tight after I ate 3 hamburgers. |
clean |
sạch |
My mother always gives us clean clothes. |
old |
cũ |
My grandmother always wears an old sweater in the winter. |
checked |
kẻ caro |
Lily wants Alex to buy for her a checked dress. |
checked: họa tiết kẻ caro
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
do the laundry |
giặt quần áo |
Giang never does the laundry by herself. |
wear the shoes |
đi giày |
When I was a little girl, my father usually helped me to wear the shoes. |
iron the clothes |
là quần áo |
Emily spent 2 hours ironing the clothes for all members in her family last night. |
fold the laundry |
gấp quần áo |
Landon must fold the laundry before going to bed. |
do the laundry: giặt quần áo
Bố mẹ có thể sử dụng phương pháp Q&A - hỏi và trả lời giúp bé nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng. Phương pháp này không chỉ giúp ghi nhớ nhanh mà còn củng cố kiến thức ngữ pháp cho các bé.
Câu hỏi |
Câu trả lời |
What is your favourite hat? |
I like bowler. |
What are you wearing? |
I am wearing a yellow skirt and a white T-Shirt. |
What color is your sweater? |
My sweater has 7 colors like a rainbow. |
What is your favourite hat? - I like bowler.
Một cách hữu hiệu khác mà các bố mẹ có thể thử cùng con đó là học từ vựng chủ đề quần áo qua bài hát. Các bé có xu hướng thích nghe và dễ dàng ghi nhớ những giai điệu thú vị. Vì vậy, từ vựng cũng sẽ được dung nạp vào đầu bé mà không phải trải qua hình thức học khô khan, kém hiệu quả.
Học tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo qua bài hát: Clothes and Seasons
Bài hát: Clothes and Seasons
Hi! My name is Suzzy Let's talk about clothes When it's winter, I put on my sweater When it's winter, I put on my jacket When it's winter, I put on my coat When it's winter, I put on my scarf When it's winter, I put on my hat When it's winter, I put on my boots Hello! When it's summer, I put on my T-shirt When it's summer, I put on my sunglass When it's summer, I put on my shorts When it's summer, I put on my flip flops When it's summer, I put on my hat Bye bye! |
Xin chào! Tên tôi là Suzzy Hãy nói về quần áo Khi mùa đông, tôi mặc áo len của mình Khi mùa đông, tôi mặc áo khoác của mình Khi mùa đông, tôi mặc áo choàng của mình Khi mùa đông, tôi quàng khăn của mình Khi mùa đông, tôi đội mũ của mình Khi mùa đông, tôi đi ủng/giày ống của mình Xin chào! Khi mùa hè đến, tôi mặc áo phông của mình Khi mùa hè, tôi đeo kính râm của mình Khi mùa hè, tôi mặc quần đùi của mình Khi mùa hè, tôi đi dép tông của mình Khi mùa hè, tôi đội mũ của mình Tạm biệt! |
Khi hướng dẫn con học từ vựng, phụ huynh cần lồng ghép các trò chơi để bé cảm thấy phấn khích hơn mỗi khi đến giờ học. Có rất nhiều trò chơi mà bố mẹ có thể lựa chọn như:
Bài tập điền khuyết
Kể tên quần áo, trang phục bắt đầu bằng các chữ cái chỉ định
Cùng con vẽ tranh để nâng cao từ vựng chủ đề quần áo
Hãy để con trẻ hóa thân vào vai họa sĩ để cùng học tiếng Anh. Bố mẹ sẽ đọc tên tiếng Anh của bất kỳ loại trang phục nào, nhiệm vụ của các con ra vẽ ra hình ảnh của quần áo đó. Nếu bé vẽ đúng, bố mẹ có thể thưởng cho bé một phần quà nhỏ để khích lệ.
Trò chơi này không chỉ là cách con trẻ ghi nhớ từ vựng mà còn giúp bố mẹ nắm được cách thức tư duy của con, cũng như trau dồi năng khiếu nghệ thuật cho bé.
Đọc đúng tên trang phục bằng tiếng Anh
Trò chơi này bố mẹ có thể áp dụng những khi các thành viên trong nhà mặc một trang phục mới, hoặc khi bé phụ giúp bố mẹ giặt đồ, phơi đồ hoặc gấp đồ.
Để con trẻ thật sự ghi nhớ từ vựng chủ đề quần áo, bố mẹ hãy thường xuyên đặt câu hỏi nhằm khơi dậy khả năng tư duy và phản xạ trong trẻ. Khi thường xuyên lặp đi lặp lại một từ, sẽ rất khó để trẻ có thể quên đi chúng.
Ngoài ra, bố mẹ hãy tạo lập cho con một môi trường mà ở đó các bé có cơ hội tiếp xúc với những người bản xứ. Nhờ vậy, phát âm của con sẽ chính xác hơn.
Tuy nhiên, không phải bố mẹ nào cũng có đủ điều kiện, thời gian để xây dựng “môi trường nước ngoài” cho con. Trong trường hợp này, phụ huynh có thể tìm đến chương trình giáo dục tiếng Anh Edupia - chất lượng chuẩn Quốc tế.
Tại Edupia, các bé được học dưới sự hướng dẫn của các giáo viên bản ngữ Anh - Mỹ có chuyên môn cao với phương pháp giảng dạy sinh động, dễ hiểu dành cho con bạn. Đồng thời, khi được tiếp cận với phát âm chuẩn ngay từ đầu, sẽ rất khó để bé gặp lỗi sai trong lĩnh vực này. Bố mẹ có thể tham khảo một buổi học của Edupia dưới đây:
Bạn Đức Anh tự tin nói tiếng Anh khi học online trên Edupia
Trên đây, Edupia đã tổng hợp và chia sẻ đến bố mẹ và các con bộ từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo. Hy vọng bố mẹ sẽ có cái nhìn rõ nét hơn về việc học từ vựng của con trẻ cũng như tìm thấy một địa chỉ uy tín cùng đồng hành với con chinh phục Anh ngữ.
Bố mẹ và các con hãy theo dõi fanpage Edupia để cập nhật những từ vựng mới nhất thuộc nhiều chủ đề khác nhau.