Babilala    Babilala Edupia Tiểu học   Edupia Tiểu học
Tiếng Anh online chất lượng cao
Edupia THCS   Edupia THCS Cuộc thi tiếng anh    Cuộc thi Tiếng Anh
Hotline: 093.120.8686
Hotline
093.120.8686
Thứ Hai, 30/11/2020 | 11:11
Thầy Adam Lewis
Speak

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo | Edupia

Tiếng Anh chủ đề quần áo rất thu hút trẻ bởi sự quen thuộc, đặc biệt là các bé gái. Mục đích của bài viết này chính là hy vọng có thể giúp các bé nâng cao vốn từ vựng, khả năng giao tiếp cũng như cải thiện điểm số tiếng Anh trên lớp từ những giờ học hiệu quả tại nhà. 

Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo

Với mong muốn bé có thể áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo vào cả giao tiếp cũng như bài luận, Edupia tổng hợp và chia sẻ đến bố mẹ bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo theo từ loại bao gồm: Danh từ, tính từ và động từ.

Danh từ

Danh từ chủ đề quần áo sẽ được chia theo mẫu mã, kiểu dáng bao gồm: áo, quần, váy, phụ kiện, đồ bơi và trang phục truyền thống giúp bố mẹ và các bé dễ dàng theo dõi.

Một số loại áo

Áo sơ mi

Shirt: Áo sơ mi

Ví dụ: My father loves to mix a blue shirt and red tie. 

(Bố tôi thích kết hợp áo sơ mi xanh với cà vạt đỏ)

Áo khoác

Jacket: Áo khoác

Ví dụ: My father wears a jacket when he rides motorbike.

(Bố tôi mặc một chiếc áo khoác khi chạy mô tô)

Áo khoác len

Cardigan: Áo khoác len

Ví dụ: Lan usually brings a cardigan whenever she comes to Da Lat.

(Lan thường mang theo áo khoác len khi đến Đà Lạt) 

Áo len

Sweater: Áo len

Ví dụ: My mom knitted me a sweater for last Christmas.

(Mẹ đã đan tặng tôi một chiếc áo len cho dịp giáng sinh)

Áo phông

T-shirt: Áo phông

Ví dụ: T-shirt is a favourite items that I wear when I hang out.

(Áo phông là món đồ yêu thích của tôi khi đi chơi)

Một số loại quần 

Quần dài

Pants: Quần dài

Ví dụ: James’s hobby is buying a lot of pants in the same design. 

(Sở thích của James là mua nhiều quần có cùng một kiểu dáng)

Quần ngắn

Shorts: Quần ngắn

Ví dụ: Lucy usually wears shorts on playing volleyball. 

(Lucy thường mặc quần đùi khi đi chơi bóng chuyền) 

Một số loại váy

Chân váy

Skirt: Chân váy

Ví dụ: A skirt can make a girl be gentle. 

(Một chiếc váy có thể khiến một cô gái trở nên dịu dàng)

Váy chữ A

A-line dress: Váy chữ A

Ví dụ: My sister has a thousands of A-line dress in her cabinet. 

(Chị gái tôi có hàng ngàn chiếc váy chữ A trong tủ) 

Váy đuôi cá

Mermaid dress: Váy đuôi cá

Ví dụ: Anna chooses a mermaid dress in her wedding. 

(Anna chọn một chiếc váy đuôi cá cho đám cưới của mình)

Một số loại đồ bơi

đồ bơi

Swimsuit: Đồ bơi

Ví dụ: Bella always wears a yellow swimsuit whenever she goes to the beach. 

(Bella thường mặc đồ bơi màu vàng khi cô ấy đi biển)

quần bơi

Swimming trunks: Quần bơi

Ví dụ: My uncle needs to buy some swimming trunks for the holiday at Phu Quoc Island. 

(Chú tôi cần mua một chiếc quần bơi cho kỳ nghỉ ở đảo Phú Quốc)

Một số loại phụ kiện

Kính chống nắng

Sunglasses: Kính chống nắng/Kính râm

Ví dụ: Tom wears sunglasses to protect his eyes. 

(Tôm đeo kính chống nắng để bảo vệ mắt)

Mũ bóng chày

Baseball cap: Mũ bóng chày

Ví dụ: Everyone has a baseball cap. 

(Ai cũng có một chiếc mũ bóng chày)

Đăng ký học thử

vòng cổ

Necklace: Vòng cổ (dạng chuỗi hạt)

Ví dụ: The necklace is so blink.

(Chiếc vòng cổ lấp lánh) 

Trang phục truyền thống

áo dài Việt Nam

Ao dai: Áo dài

Ví dụ: Ao dai is Vietnamese traditional costume

(Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam)

kimono Nhật Bản

Kimono

Ví dụ: Japanese is extremely proud of its traditional clothes named Kimono. 

(Người Nhật vô cùng tự hào về trang phục truyền thống Kimono) 

Tính từ

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

short

ngắn

The shirt is short.

tight

chặt/chật

The pants became tight after I ate 3 hamburgers. 

clean

sạch

My mother always gives us clean clothes. 

old

My grandmother always wears an old sweater in the winter. 

checked

kẻ caro

Lily wants Alex to buy for her a checked dress. 

Áo kẻ caro

checked: họa tiết kẻ caro

Động từ

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

do the laundry

giặt quần áo

Giang never does the laundry by herself. 

wear the shoes

đi giày

When I was a little girl, my father usually helped me to wear the shoes. 

iron the clothes

là quần áo

Emily spent 2 hours ironing the clothes for all members in her family last night. 

fold the laundry

gấp quần áo

Landon must fold the laundry before going to bed. 

giặt quần áo

do the laundry: giặt quần áo

Cách ghi nhớ nhanh từ vựng chủ đề quần áo

Đặt câu với từ vựng

Bố mẹ có thể sử dụng phương pháp Q&A - hỏi và trả lời giúp bé nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng. Phương pháp này không chỉ giúp ghi nhớ nhanh mà còn củng cố kiến thức ngữ pháp cho các bé. 

Câu hỏi

Câu trả lời

What is your favourite hat?

I like bowler.  

What are you wearing?

I am wearing a yellow skirt and a white T-Shirt. 

What color is your sweater?

My sweater has 7 colors like a rainbow. 

What is your favourite hat? - I like bowler. 

Học từ vựng qua bài hát

Một cách hữu hiệu khác mà các bố mẹ có thể thử cùng con đó là học từ vựng chủ đề quần áo qua bài hát. Các bé có xu hướng thích nghe và dễ dàng ghi nhớ những giai điệu thú vị. Vì vậy, từ vựng cũng sẽ được dung nạp vào đầu bé mà không phải trải qua hình thức học khô khan, kém hiệu quả.

Học tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo qua bài hát: Clothes and Seasons

Bài hát: Clothes and Seasons

Hi! My name is Suzzy

Let's talk about clothes

When it's winter, I put on my sweater

When it's winter, I put on my jacket

When it's winter, I put on my coat

When it's winter, I put on my scarf

When it's winter, I put on my hat

When it's winter, I put on my boots

Hello!

When it's summer, I put on my T-shirt

When it's summer, I put on my sunglass

When it's summer, I put on my shorts

When it's summer, I put on my flip flops

When it's summer, I put on my hat

Bye bye!

Xin chào! Tên tôi là Suzzy

Hãy nói về quần áo

Khi mùa đông, tôi mặc áo len của mình

Khi mùa đông, tôi mặc áo khoác của mình

Khi mùa đông, tôi mặc áo choàng của mình

Khi mùa đông, tôi quàng khăn của mình

Khi mùa đông, tôi đội mũ của mình

Khi mùa đông, tôi đi ủng/giày ống của mình

Xin chào!

Khi mùa hè đến, tôi mặc áo phông của mình

Khi mùa hè, tôi đeo kính râm của mình

Khi mùa hè, tôi mặc quần đùi của mình

Khi mùa hè, tôi đi dép tông của mình

Khi mùa hè, tôi đội  của mình

Tạm biệt!

Chơi cùng từ vựng

Khi hướng dẫn con học từ vựng, phụ huynh cần lồng ghép các trò chơi để bé cảm thấy phấn khích hơn mỗi khi đến giờ học. Có rất nhiều trò chơi mà bố mẹ có thể lựa chọn như:

điền từ khuyết thiếu

Bài tập điền khuyết 

điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Kể tên quần áo, trang phục bắt đầu bằng các chữ cái chỉ định 

học vẽ tiếng Anh chủ đề màu sắc

Cùng con vẽ tranh để nâng cao từ vựng chủ đề quần áo 

Đăng ký học thử

Hãy để con trẻ hóa thân vào vai họa sĩ để cùng học tiếng Anh. Bố mẹ sẽ đọc tên tiếng Anh của bất kỳ loại trang phục nào, nhiệm vụ của các con ra vẽ ra hình ảnh của quần áo đó. Nếu bé vẽ đúng, bố mẹ có thể thưởng cho bé một phần quà nhỏ để khích lệ. 

Trò chơi này không chỉ là cách con trẻ ghi nhớ từ vựng mà còn giúp bố mẹ nắm được cách thức tư duy của con, cũng như trau dồi năng khiếu nghệ thuật cho bé. 

tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo

Đọc đúng tên trang phục bằng tiếng Anh

Trò chơi này bố mẹ có thể áp dụng những khi các thành viên trong nhà mặc một trang phục mới, hoặc khi bé phụ giúp bố mẹ giặt đồ, phơi đồ hoặc gấp đồ. 

Giao tiếp cùng từ vựng

Để con trẻ thật sự ghi nhớ từ vựng chủ đề quần áo, bố mẹ hãy thường xuyên đặt câu hỏi nhằm khơi dậy khả năng tư duy và phản xạ trong trẻ. Khi thường xuyên lặp đi lặp lại một từ, sẽ rất khó để trẻ có thể quên đi chúng. 

Ngoài ra, bố mẹ hãy tạo lập cho con một môi trường mà ở đó các bé có cơ hội tiếp xúc với những người bản xứ. Nhờ vậy, phát âm của con sẽ chính xác hơn. 

Tuy nhiên, không phải bố mẹ nào cũng có đủ điều kiện, thời gian để xây dựng “môi trường nước ngoài” cho con. Trong trường hợp này, phụ huynh có thể tìm đến chương trình giáo dục tiếng Anh Edupia - chất lượng chuẩn Quốc tế. 

Tại Edupia, các bé được học dưới sự hướng dẫn của các giáo viên bản ngữ Anh - Mỹ có chuyên môn cao với phương pháp giảng dạy sinh động, dễ hiểu dành cho con bạn. Đồng thời, khi được tiếp cận với phát âm chuẩn ngay từ đầu, sẽ rất khó để bé gặp lỗi sai trong lĩnh vực này. Bố mẹ có thể tham khảo một buổi học của Edupia dưới đây: 

 

Bạn Đức Anh tự tin nói tiếng Anh khi học online trên Edupia

Trên đây, Edupia đã tổng hợp và chia sẻ đến bố mẹ và các con bộ từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề quần áo. Hy vọng bố mẹ sẽ có cái nhìn rõ nét hơn về việc học từ vựng của con trẻ cũng như tìm thấy một địa chỉ uy tín cùng đồng hành với con chinh phục Anh ngữ. 

Bố mẹ và các con hãy theo dõi fanpage Edupia để cập nhật những từ vựng mới nhất thuộc nhiều chủ đề khác nhau. 

MobiEnglish - Tiếng Anh online cho học sinh tiểu học
Edupia là lớp học tiếng Anh online áp dụng phương pháp từ trường quốc tế và công nghệ 4.0 vào giảng dạy nhằm giúp trẻ em Việt Nam được tiếp cận với phương pháp giảng dạy tiên tiến hiện đại với giá cả phải chăng. MobiEnglish - cam kết trẻ tự tin giao tiếp sau 3 tháng học.
Bình luận mặc định
Bình luận facebook
Đánh giá bài viết:
Trả lời
Họ tên
Email