Có rất nhiều các phương pháp khác nhau để cải thiện trình độ ngoại ngữ, trong đó việc học từ vựng tiếng anh theo chủ đề vẫn là phương pháp được đánh giá giúp người học nhanh tiến bộ nhất. Khi người học tổng hợp từ vựng tiếng anh liên quan thành một chủ đề nhất định, họ thường sẽ thấy chúng dễ hiểu, dễ hình dung và ghi nhớ những cụm từ vựng đó tốt hơn.
Các giáo trình học tiếng anh nổi tiếng trên thế giới của Cambridge, Oxford, vv. đều khuyến khích lựa chọn phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Với học sinh ở lứa tuổi Tuổi học hoặc THCS, Edupia Tutor khuyến khích các bạn nên tìm tòi và học theo các chủ đề tiếng anh thông dụng để tối ưu hóa thời gian lẫn hiệu quả học tập từ vựng.
Trong số các chủ đề từ vựng tiếng anh thông dụng, chủ đề về quần áo là một trong những nội dung bạn phải biết khi học ngoại ngữ. Hãy cùng Edupia Pro (Edupia Tutor) khám phá những từ vựng thú vị trong chủ đề quần áo tại bài viết dưới đây nhé.
Mục Lục [Ẩn]
Như đã đề cập ở trên, quần áo là một trong số những chủ đề phổ biến nhất trong số các chủ đề từ vựng tiếng anh hiện tại. Việc nắm vững được từ vựng về từng loại phụ kiện, quần áo giúp bạn dễ dàng mô tả về trang phục bạn hay người khác mang trên người, cũng như những xu hướng thời trang mới nhất. Nếu bạn đang không biết bắt đầu từ đâu thì cũng đừng lo lắng quá vì Edupia Tutor sẽ cung cấp một số các từ vựng thông dụng nhất trong chủ đề về quần áo ở đây:
Từ vựng về quần áo nói chung
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Casual clothes | quần áo thông dụng |
Summer clothes | quần áo mùa hè |
Winter clothes | quần áo mùa đông |
Sport’s clothes | quần áo thể thao |
Children’s clothes | quần áo trẻ em |
Baby clothes | quần áo em bé |
Formal clothes | quần áo trang trọng |
Tailor-made clothes | quần áo may đo |
Ready-made clothes | quần áo may sẵn |
Handmade clothes | quần áo thủ công |
Designer clothes | quần áo thiết kế |
Cheap clothes | quần áo rẻ tiền |
Expensive clothes | quần áo đắt tiền |
Protective clothing | quần áo bảo hộ |
Uniform | đồng phục |
Haute couture | thời trang cao cấp |
Từ vựng về trang phục nữ giới
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Casual dress | váy thường ngày |
Evening dress | váy dạ hội |
Wool dress | váy len |
Formal dress | lễ phục |
Pinafore dress | váy sát nách |
Cardigan | áo khoác len |
Maternity dress | váy bầu |
House dress | váy mặc ở nhà |
Pleated skirt | váy xếp ly |
Long skirt | váy dài |
Miniskirt | váy ngắn |
Tunic | áo dài thắt ngang lưng |
Blouse | áo cánh |
Từ vựng về trang phục nam giới
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Business suit | lễ phục đi làm |
Shorts | quần đùi |
Denims | đồ bằng vải bò |
Jeans | quần bò |
Pullover | áo len chui đầu |
Sweater | áo len dài tay |
Tie | cà vạt |
Tuxedo | áo mốc-kinh |
Three-piece suit | set đồ nam gồm quần, áo gile và áo vét tông |
Sweatshirt | Áo len thun |
Polo shirt | Áo phông có cổ |
T-shirt | áo phông |
Training suit | Bộ đồ tập |
Bathing trunks | Quần sooc tắm |
Trunks | Quần sooc tập thể thao |
Swimming trunks | Quần bơi |
Từ vựng về đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
underwear | đồ lót |
stockings | tất da chân |
tights | quần mặc trong váy |
lingerie | nội y |
panties | quần lót |
bra | áo lót |
slip | váy trong, coocxe |
briefs | quần đùi |
underpants | quần sịp |
undershirt | áo trong |
Tham khảo thêm những cụm từ vựng hữu ích dùng để miêu tả những bộ quần áo, thời trang dưới đây:
hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng off the peg: quần áo có sẵn old fashioned: lỗi thời on the catwalk: trên sàn diễn thời trang smart clothes: dạng quần áo dễ mặc the height of fashion: cực kì hợp thời trang timeless: không bao giờ lỗi mốt a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) classic style: phong cách đơn giản, cổ điển designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất fashion icon: biểu tượng thời trang fashion show: show thời trang fashionable: hợp thời trang to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt) to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất to look good in: mặc quần áo hợp với mình to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó |
Qua bài viết trên đây, các bạn học sinh sẽ có thêm kinh nghiệm trong việc lựa chọn cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề hợp lý, cũng như trau dồi thêm lượng từ vựng liên quan tới chủ đề quần áo một cách tốt nhất.
Chương trình giảng dạy tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor) cho phép học sinh trải nghiệm nhiều hình thức học tập đổi mới giúp các em tiếp thu bài hiệu quả và thuận lợi. Edupia Tutor mang đến cho học viên trải nghiệm luyện tiếng Anh hoàn chỉnh, trau dồi cả 4 kỹ năng cơ bản của tiếng anh (Nghe – Nói – Đọc – Viết), sử dụng mô hình lớp học “một giáo viên, hai học viên” mỗi tuần thông qua mô hình lớp học trực tuyến ClassIn.
Chương trình dạy kèm tiếng Anh cho học sinh lớp 1-9 của Edupia Pro (Edupia Tutor) bám sát theo chương trình dạy tiếng Anh chuẩn cho học sinh của Bộ Giáo dục, được cá nhân hóa cho từng học sinh và dựa trên kết quả học tập theo tiêu chuẩn quốc tế. Các khóa học gia sư trực tuyến của Edupia Pro (Edupia Tutor) vì thế là sự lựa chọn tốt nhất cho các bậc phụ huynh và các em hiện nay.
Học gia sư tiếng Anh chất lượng cao với Edupia Pro (Edupia Tutor)
Trước khi bắt tay vào quá trình học cùng Gia sư Tiếng Anh Edupia Pro (Edupia Tutor), quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm thông tin về chương trình học tại link đăng ký này. Phụ huynh có thể đăng ký thông tin TẠI ĐÂY để giúp Edupia Pro (Edupia Tutor) sắp xếp lịch kiểm tra và đánh giá trình độ thông thạo tiếng Anh hiện tại của các con học sinh, hỗ trợ tốt nhất cho việc nắm bắt năng lực tiếng anh hiện tại của con em.