Yếu tố căn bản để các bé tiếp thu Tiếng Anh thật tốt là có một bộ tài liệu chuẩn xác và khoa học. Hiểu được nhu cầu này, Edupia đã Tổng hợp lý thuyết Tiếng Anh lớp 3 với nội dung chắt lọc và hệ thống hóa theo từng chủ điểm, cung cấp cho cha mẹ một công cụ hữu ích để hướng dẫn các bé học Tiếng Anh tại nhà một cách hiệu quả!
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 3, các con sẽ được học rất nhiều từ mới, trải dài qua 20 Unit. Tuy nhiên, đây là thách thức rất lớn khi các con phải ghi nhớ khối lượng từ vựng khổng lồ. Dưới đây, Edupia đã tổng hợp các từ vựng thiết yếu, phân theo 9 chủ điểm, giúp các con thuận tiện hơn khi ôn tập.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
One |
Một |
2 |
Two |
Hai |
3 |
Three |
Ba |
4 |
Four |
Bốn |
5 |
Five |
Năm |
6 |
Six |
Sáu |
7 |
Seven |
Bảy |
8 |
Eight |
Tám |
9 |
Nine |
Chín |
10 |
Ten |
Mười |
11 |
Eleven |
Mười một |
12 |
Twelve |
Mười hai |
13 |
Thirteen |
Mười ba |
14 |
Fourteen |
Mười bốn |
15 |
Fifteen |
Mười lăm |
16 |
Twenty |
Hai mươi |
17 |
Twenty-one |
Hai mươi mốt |
18 |
Twenty-two |
Hai mươi hai |
19 |
Thirty |
Ba mươi |
20 |
Forty |
Bốn mươi |
21 |
Fifty |
Năm mươi |
22 |
One hundred |
Một trăm |
Số đếm tiếng Anh lớp 3 cho bé
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Blue |
Màu xanh da trời |
2 |
Red |
Màu đỏ |
3 |
Yellow |
Màu vàng |
4 |
White |
Màu trắng |
5 |
Black |
Màu đen |
6 |
Pink |
Màu hồng |
7 |
Purple |
Màu tím |
8 |
Green |
Màu xanh lá cây |
9 |
Orange |
Màu cam |
10 |
Brown |
Màu nâu |
11 |
Grey |
Màu xám |
Cùng ôn luyện từ vựng chủ đề màu sắc cho bé
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
On |
Bên trên |
2 |
In |
Bên trong |
3 |
Under |
Phía dưới |
4 |
Behind |
Đằng sau |
5 |
Next to |
Bên cạnh |
6 |
Right |
Bên phải |
7 |
Left |
Bên trái |
Dạy bé học từ vựng chủ đề vị trí một cách thú vị
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
School |
Trường |
2 |
Chair |
Ghế |
3 |
Class |
Lớp |
4 |
Classroom |
Lớp học |
5 |
Book |
Sách |
6 |
Pen |
Bút mực |
7 |
Pencil |
Bút chì |
8 |
Ruler |
Thước kẻ |
9 |
Bag |
Cặp sách |
10 |
Teacher |
Giáo viên |
Ôn tập từ vựng đơn giản về trường lớp cho trẻ cùng Edupia
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Mother |
Mẹ |
2 |
Father |
Cha |
3 |
Sister |
Chị/Em gái |
4 |
Brother |
Anh/ Em trai |
5 |
Grandfather |
Ông |
6 |
Grandmother |
Bà |
7 |
Cousin |
Anh/Em họ |
Học Tiếng Anh chủ đề gia đình cho bé qua ảnh sinh động
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Young |
Trẻ |
2 |
Old |
Già |
3 |
Ugly |
Xấu |
4 |
Beautiful |
Đẹp |
5 |
Cute |
Dễ thương |
6 |
Long |
Dài |
7 |
Short |
Ngắn |
8 |
Big |
To |
9 |
Fat |
Béo |
10 |
Thin |
Gầy |
11 |
Happy |
Hạnh phúc |
12 |
Sad |
Buồn |
13 |
Small |
Nhỏ |
14 |
Clean |
Sạch |
15 |
Dirty |
Bẩn |
Khám phá từ vựng về hoạt động thường ngày cho bé cùng Tiếng Anh Edupia
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Chess |
Cờ vây |
2 |
Table tennis |
Bóng bàn |
3 |
Hide and seek |
Trốn tìm |
4 |
Fly kites |
Thả diều |
5 |
Cycle |
Đạp xe |
6 |
Park |
Công viên |
7 |
Swim |
Bơi |
8 |
Read |
Đọc |
9 |
Watch TV |
Xem TV |
10 |
Sing |
Hát |
11 |
Dance |
Nhảy |
12 |
Walk |
Đi bộ |
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Apple |
Quả táo |
2 |
Orange |
Quả cam |
3 |
Banana |
Quả chuối |
4 |
Mango |
Quả xoài |
5 |
Coconut |
Quả dừa |
6 |
Pear |
Quả lê |
7 |
Durian |
Quả sầu riêng |
8 |
Guava |
Quả ổi |
9 |
Peach |
Quả đào |
Cùng bé học từ vựng về các loại quả thân thuộc
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Ball |
Bóng |
2 |
Robot |
Rô- bốt |
3 |
Doll |
Búp Bê |
4 |
Kite |
Cánh Diều |
5 |
Computer |
Máy tính |
6 |
Car |
Xe hơi |
7 |
Camera |
Máy ảnh |
Trong chương trình học lớp 3, các bé sẽ học rất nhiều mẫu câu khác nhau, bao gồm câu hỏi đáp và câu trần thuật.
Hỏi - đáp là mẫu câu chiếm đa số trong các bài học của chương trình Tiếng Anh lớp 3. Dưới đây là những cấu trúc nổi bật mà các con cần ghi nhớ và vận dụng thành thạo.
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Ý nghĩa |
What’s your name? |
My name’s ------ |
Bạn tên gì? Tôi tên là ----- |
What’s his/ her name? |
His name/ her name is ---- |
Anh ấy/ chị ấy tên gì? Anh ấy/ chị ấy tên là ----- |
How old are you? |
I’m ten. |
Bạn bao nhiêu tuổi? Tớ 10 tuổi. |
How old is he/ she? |
He’s/ She’s twelve (years old). |
Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy/ chị ấy 12 tuổi |
What color is it? |
It’s green. |
Đây là màu gì? Màu xanh lá cây |
What color are they? |
They are grey. |
Chúng có màu gì? Màu xám |
Who’s this/ that? |
This is/ That is my sister. |
Đây/ kia là ai? Đây/ kia là chị gái tôi |
What’s this/ that? |
This is a/ That is a table. |
Cái gì đây/ Cái gì kia? Đây/ kia là cái bàn |
How many ----- are there? |
There are ----- |
Có bao nhiêu ---? Có ---- cái |
Have you got a ----? |
Yes, I have / No, I haven’t. |
Bạn có ---- không? Có/ Không. |
What are you doing? |
I’m dancing. |
Bạn đang làm gì thế? Tôi đang nhảy |
What is he/ she doing? |
He is/ She is watching TV. |
Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì? Anh ấy/ Cô ấy đang xem ti vi |
Can you swim? |
Yes, I can / No, I can’t. |
Bạn có thể bơi không? Có / Không. |
What can you do? |
I can play table tennis. |
Bạn có thể làm gì? Tôi có thể chơi bóng bàn |
Where is ----? |
It’s on/in/behind/…. something. |
Cái gì đó ở đâu? (số ít) Nó ở trên/trong/phía sau/… cái gì đó |
Where are the hats? |
They are on the table. |
Cái gì đó ở đâu? (số nhiều) |
How are you? |
I’m fine. Thanks |
Bạn khỏe không? Tớ vẫn khỏe. Cảm ơn nhé. |
How is he/ she? |
He’s/ She’s fine. |
Anh ấy/ chị ấy khỏe không? Anh ấy/ chị ấy vẫn khỏe |
Do you like ---? |
Yes, I do/No, I don’t. |
Bạn có thích --- không? Có / Không |
Whose is this? |
It’s John’s. |
Cái này của ai thế? Nó là của John |
Whose are they? |
They are John’s. |
Những cái này của ai? Chúng là của John |
Bên cạnh các câu hỏi - đáp, các bé cũng cần ôn tập những mẫu câu trần thuật tiêu biểu trong chương trình Tiếng Anh lớp 3.
Cấu trúc |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Tôi có
Tôi không có |
I’ve got a bike.
I haven’t got a computer. |
|
Anh ấy/ Cô ấy có
Anh ấy/Cô ấy không có |
He’s got a bike. She has got a cute cat.
He hasn’t got a yo-yo. |
|
Cái này
Cái kia
Những cái kia
Những cái kia |
This pen
That door
These rulers
Those cars |
|
Tôi có thể Tôi không thể |
I can play guitar. I can’t sing. |
|
Tôi thích Tôi không thích |
I like flowers. I don’t like doll. |
It’s mine/yours |
Nó là của tôi/ của bạn |
This pen is mine That pen is yours. |
Song song với việc ghi nhớ lý thuyết Tiếng Anh lớp 3, cha mẹ nên hướng dẫn các con làm thêm một số bài tập. Điều này sẽ giúp con ghi nhớ và vận dụng kiến thức học được một cách nhuần nhuyễn, biến kiến thức thành kỹ năng hữu ích.
Cùng trẻ ôn tập và làm các bài tập về những chủ đề đã học
Dưới đây là một số dạng bài tập đơn giản để cha mẹ cùng tham khảo.
I. Tìm và sửa lỗi trong những câu sau:
1. My sister are ten.
2. I playing football.
3. There are two room in my house.
4. Who is this? – It’s John’s.
5. How many chair are there in your classroom?
II. Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau:
1. -------------------------------------------------------? - That is my father.
2. -------------------------------------------------------? - The television is on the table.
3. -------------------------------------------------------? - There are three rooms.
5. -------------------------------------------------------? - I can play the piano.
6. --------------------------------------------------------? - I’m watching TV..
7. -------------------------------------------------------? - My sister is fourteen.
8. -------------------------------------------------------? - I’m nine years old.
9. -------------------------------------------------------? - It’s my ruler.
10. -------------------------------------------------------? - This is a doll.
11. -----------------------------------------------------? - It’s red.
III. Hoàn thành hội thoại sau:
A: ---------------------. I’m An. ------------------------------------?
B: ---------------------, An. My name ---------------- Linh. ---------------------------------------?
A: I’m fine. ----------------------------. And you?
B: --------------------. Thanks.
IV. Trả lời những câu hỏi sau về thông tin của bạn:
1. What’s your name? --------------------------------------------------------------
2. How old are you? -----------------------------------------------------------------
3. How many brothers/ sisters do you have? I have ---------------------------------------------------------
4. How old is your brother/ sister? -----------------------------------------------------
5. What is your favorite toy? -----------------------------------------------------------
6. How many rooms are there in your house? There are ----------------------------
7. What color is your bag? --------------------------------------------------------------
8. Have you got a bike? -----------------------------------------------------------------
9. What are you doing? -----------------------------------------------------------------
10. What can you do? ------------------------------------------------------------------
V. Ghép những cụm từ bên cột A với cột B để tạo thành câu có nghĩa:
A |
B |
1. My mother | a. ten years old. |
2. She is | b. a table in my room. |
3. There are | c. this doll? |
4. There is | d. is playing the piano. |
5. How many desks | e. your shoes? |
6. Whose is | f. is she? |
7. What color are |
g. two bedrooms in my house. |
8. How old | h. like cake. |
9. Has he |
i. are there? |
10. I don’t | j. got a train? |
Có thể ví tài liệu, sách học giống như công cụ, còn muốn nắm vững một bất kể môn học gì, các con cũng cần có phương pháp đúng đắn để sử dụng được những công cụ đã cho.
Vậy đứng trước lượng kiến thức lý thuyết nhiều như vậy, các con cần lưu ý những gì để học Tiếng Anh một cách hiệu quả?
Học tới đâu ôn tới đấy, không nên để sắp đến kỳ kiểm tra mới bắt đầu ôn lại. Càng để lâu, lượng kiến thức cần ôn luyện càng tăng, nếu học trong một thời gian ngắn để “đối phó” với các bài kiểm tra thì con sẽ rất nhanh quên và dễ nhầm lẫn.
Cần lựa chọn phương pháp học phù hợp với trẻ. Mỗi một bạn nhỏ có tính cách khác nhau, nên không thể áp dụng “đại trà” cùng một phương pháp. Có bạn học thuộc lòng rất nhanh, nhưng có bạn lại thích học một cách trực quan hơn qua tranh, ảnh, video. Vì vậy, cha mẹ nên định hướng cho con tìm phương pháp học phù hợp với bản thân để đem lại hiệu quả cao nhất.
Cần tạo tâm lý thoải mái cho trẻ khi học. Nếu con có tâm lý bài xích khi học, sợ học thì dù có nỗ lực bao nhiêu hiệu quả thu lại cũng rất thấp. Cha mẹ cần tạo bầu không khí thoải mái, khơi dậy hứng thú cho con khi học, không nên ép buộc mà nên kích thích các bạn nhỏ tự học, tự mày mò. Điều này sẽ giúp các con có những tiến bộ rõ rệt.
Sẽ rất khó để trẻ có thể nhớ được hết tất cả lý thuyết Tiếng Anh lớp 3 trong cùng 1 lúc. Do đó, các con nên ôn luyện thường xuyên, cha mẹ nên trò chuyện bằng Tiếng Anh với con để giúp con ghi nhớ kiến thức dần dần theo thời gian, bám sát với chương trình học trên lớp.
Tuy nhiên, nhiều cha mẹ không có nhiều thời gian với con hoặc có vốn Tiếng Anh hạn chế, thì việc cho con học online bằng một khóa học chất lượng quốc tế sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để con học tốt hơn ngay tại nhà!
Hiện nay, Edupia đang mở chương trình học Tiếng Anh online dành cho các bạn học sinh từ 8 đến 11 tuổi:
Các con sẽ được học với các thầy cô giáo bản ngữ đến từ Anh - Mỹ có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường quốc tế theo giáo trình được nghiên cứu theo tiêu chuẩn Sách giáo khoa Việt Nam.
Mỗi buổi học bao gồm 1 video bài giảng và các bài luyện tập, trẻ được rèn luyện đủ cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, giúp các con nắm vững cả lý thuyết và cách thực hành.
Các con có thể tham gia các cuộc thi do Edupia tổ chức, làm quen với môi trường cạnh tranh và giao lưu với bạn bè đồng trang lứa, từ đó kích thích nhu cầu nâng cao khả năng Tiếng Anh của chính các bạn học sinh!
Học Tiếng Anh với chất lượng Quốc Tế ngay tại nhà với Edupia
Các vị phụ huynh có thể liên hệ Edupia để được tư vấn sâu hơn về các khóa học và đăng ký cho con học thử hoàn toàn miễn phí:
Trụ sở: Tầng 6, Tòa nhà Báo Sinh Viên - Hoa Học Trò, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Webstie: https://edupia.vn/
Hotline: 093.120.8686
Facebook: https://www.facebook.com/Edupia.vn