Nếu ví việc học tiếng Anh như xây một căn nhà thì từ vựng tiếng Anh là những viên gạch bên trong ngôi nhà đó. Từ vựng là thành phần căn bản bậc nhất giúp người học tiếp cận với những kiến thức từ cơ bản cho tới nâng cao của việc học tiếng Anh.
Đặc biệt với các bạn học sinh lớp 2, việc học từ vựng là vô cùng quan trọng bởi đây sẽ là nền móng giúp các em tiếp thu các bài học tiếng Anh tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Việc nắm chắc hệ thống từ vựng cần thiết không chỉ giúp các em học sinh lớp 2 tự tin trong giao tiếp, mà còn giúp cho việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đạt hiệu quả cao.
Bài viết dưới đây của Edupia Pro (Edupia Tutor) sẽ tổng hợp toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất để phụ huynh và các em học sinh lớp 2 nắm được những từ vựng cần ghi nhớ. Các từ vựng sẽ được phân chia vào các Unit (bài học) tương ứng với các bài học theo chương trình học tiếng Anh lớp 2 của Bộ Giáo dục – Đào tạo, nhằm giúp các em học sinh bám sát nhất theo kiến thức được học trên lớp.
Mục Lục [Ẩn]
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo Unit
Do chương trình học tiếng Anh lớp 2 chuẩn theo SGK có tất cả 16 Unit (2 học kỳ) nên Edupia Pro (Edupia Tutor) sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng quan trọng nhất ứng với từng Unit (bài học) trong số 16 đơn vị bài học này. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Yummy | /ˈjʌm.i/ | Ngon |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Friend | /frend/ | Bạn bè |
Happy birthday | /ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/ | Chúc mừng sinh nhật |
Birthday | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật, ngày sinh |
Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
Popcorn | /ˈpɑːp.kɔːrn/ | Bỏng ngô |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | Sân sau |
Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Grass | /ɡræs/ | Cỏ |
Flower | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Kite | /kaɪt/ | Con diều |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
Sand | /sænd/ | Cát |
Sea | /siː/ | Biển |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
Wave | /weɪv/ | Sóng biển |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
Field | /fiːld/ | Đồng ruộng |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
River | /ˈrɪv.ɚ/ | Dòng sông |
Road | /roʊd/ | Con đường |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
Board | bɔːrd/ | Bảng |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Pencil | /pen/ | Bút chì |
Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
Square | /skwer/ | Hình vuông |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Donkey | /ˈdɑːŋ.ki/ | Con lừa |
Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | Cối xay gió |
Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
Pan | /pæn/ | Cái chảo |
Spoon | /spuːn/ | Cái thìa |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ox | /ɑːks/ | Con bò đực |
Cow | /kaʊ/ | Bò cái |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
Road | /rəʊd/ | Con đường |
River | /ˈrɪvər/ | Dòng sông |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng, làng quê |
Van | /væn/ | Xe van (xe tải nhỏ) |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | Môn bóng chuyền |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Zebra | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Con hổ |
Bird | /bɝːd/ | Con chim |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Driving a car | /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/ | Đang lái xe ô tô (đồ chơi) |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Swing | /swɪŋ/ | Xích đu |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Môn bóng đá |
Play (động từ) | /pleɪ/ | Chơi |
Slide | /slaɪd/ | Cái cầu trượt |
ừ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
Yogurt | /ˈjəʊɡərt/ | Sữa chua |
Ice scream | /aɪs kriːm/ | Kem |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Table | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nhỏ |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Number | /ˈnʌm.bɚ/ | Con số |
Maths | /mæθs/ | Môn toán |
Ten | /ten/ | Số 10 |
Eleven | /əˈlev.ən/ | Số 11 |
Twelve | /twelv/ | Số 12 |
Thirteen | /θɝːˈtiːn/ | Số 13 |
Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số 14 |
Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Số 15 |
Sixteen | /sɪks ˈtin/ | Số 16 |
Seventeen | /sɛvənˈ tin/ | Số 17 |
Eighteen | /eɪ ˈtin/ | Số 18 |
Nineteen | /naɪnˈtin/ | Số 19 |
Twenty | /ˈtwɛn ti/ | Số 20 |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Home | /hoʊm/ | Nhà |
Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai/ em trai |
Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái/ em gái |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà |
Age | /eɪdʒ/ | Tuổi |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Here | /hɪr/ | Ở đây |
There | /ðer/ | Ở đó |
Blue | /bluː/ | Xanh da trời |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Shop | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
Shoes | /ʃuː/ | Giày |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fire | /faɪr/ | Lửa |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui, thú vị |
Dark | /dɑːrk/ | Tối |
Campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại |
Tent | /tent/ | Lều cắm trại |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn đắp, mền |
Fence | /fens/ | Hàng rào |
Teapot | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm trà |
Vậy là chúng ta đã đi qua đầy đủ hệ thống hơn 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất, ứng với 16 Unit theo chương trình học tiếng Anh lớp 2 của SGK. Edupia Pro (Edupia Tutor) mong rằng bài viết thật sự hữu ích cho việc dạy học tiếng Anh lớp 2 cho con trẻ của bạn.
Chương trình giảng dạy tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor) cho phép học sinh trải nghiệm nhiều hình thức học tập đổi mới giúp các em tiếp thu bài hiệu quả và thuận lợi. Edupia Pro (Edupia Tutor) mang đến cho học viên trải nghiệm luyện tiếng Anh hoàn chỉnh, trau dồi cả 4 kỹ năng cơ bản của tiếng anh (Nghe – Nói – Đọc – Viết), sử dụng mô hình lớp học “một giáo viên, hai học viên” mỗi tuần thông qua mô hình lớp học trực tuyến ClassIn.
Edupia Pro (Edupia Tutor) – Tiếng Anh chất lượng cao cho học sinh lớp 1-9
Chương trình dạy kèm tiếng Anh cho học sinh lớp 1-9 của Edupia Pro (Edupia Tutor) bám sát theo chương trình dạy tiếng Anh chuẩn cho học sinh của Bộ Giáo dục, được cá nhân hóa cho từng học sinh và dựa trên kết quả học tập theo tiêu chuẩn quốc tế. Các khóa học gia sư trực tuyến của Edupia Pro (Edupia Tutor) vì thế là sự lựa chọn tốt nhất cho các bậc phụ huynh và các em hiện nay.
Trước khi bắt tay vào quá trình học cùng Gia sư Tiếng Anh Edupia Pro (Edupia Tutor), quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm thông tin về chương trình học tại link đăng ký này. Phụ huynh có thể đăng ký thông tin TẠI ĐÂY để giúp Edupia Pro (Edupia Tutor) sắp xếp lịch kiểm tra và đánh giá trình độ thông thạo tiếng Anh hiện tại của các con học sinh, hỗ trợ tốt nhất cho việc nắm bắt năng lực tiếng anh hiện tại của con em.
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra >> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY! Hotline hỗ trợ: 096 132 0011 |
Lan tỏa tiếng Anh, nhận quà không giới hạn tại Edupia Pro (Edupia Tutor)
Với mong muốn lan tỏa chương trình học tiếng Anh gia sư chất lượng cao dành cho học sinh từ lớp 1-9 và dành tặng những phần quà giá trị hấp dẫn đến nhiều trẻ em Việt Nam hơn nữa, Thầy cô Edupia Pro (Edupia Tutor) rất mong nhận được sự đồng hành của ba mẹ bằng cách giới thiệu chương trình tiếng Anh gia sư tại Edupia Pro (Edupia Tutor) đến bạn bè, người thân. Phụ huynh chỉ cần giới thiệu bạn bè, người thân về chương trình Gia sư Tiếng Anh Online, sau đó để lại thông tin giới thiệu theo đường LINK này. Chỉ cần bạn bè đăng ký học thành công là phụ huynh sẽ nhận được quà từ chương trình. Chi tiết về chương trình phụ huynh có thể tham khảo NGAY TẠI ĐÂY.