Các thì trong tiếng Anh lớp 4 luôn là một phần kiến thức rất quan trọng mà các bạn học sinh cần nắm chắc. Edupia tổng hợp lý thuyết và một số bài tập cơ bản nhất về các thì trong tiếng Anh lớp 4 nhằm giúp các bạn nhỏ học tập hiệu quả hơn!
Để hiểu và thuộc nằm lòng các thì tiếng Anh lớp 4, trước hết, các con cần phải nắm vững kiến thức về thì dưới đây:
Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hay Present simple) là một trong những thì được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh hiện đại.
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát được lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một hành động hiển nhiên, không thể phủ nhận hoặc một hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Thì hiện tại đơn - Present Simple
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả một thói quen/hành động/sở thích được lặp đi lặp lại hàng ngày |
My mother cooks everyday (Mẹ tôi nấu ăn hàng mỗi ngày). |
Diễn tả một sự vật/sự việc hiển nhiên |
The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây). |
Diễn tả một sự việc xảy ra trong tương lai gần. Thường là hoạt động có lịch trình và thời gian biểu cụ thể |
The bus departs at 9 am tomorrow (Xe bus khởi hành vào lúc 9 giờ sáng mai). |
Trong câu sử dụng thì hiện tại đơn thường có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất như every day/night/week/month, often, usually, always, sometimes, seldom, never....
Ví dụ:
I often listen to music in the morning.
Everyday, I get up at 7 o’clock.
Hỏi ai đó về quê quán của họ:
Hỏi: Where + to be + S + from? Ex: Where are you from? |
Đáp: S+ to be +from + tên địa danh/quốc gia Ex: I am from Japan |
Thì hiện tại tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động xảy ra rất gần thời điểm nói nhưng chưa thực hiện xong.
Ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn đạt sự việc/hành động đang xảy ra tại thời điểm nói |
She is running (Cô ấy đang chạy) My sister is singing right now (Chị gái tôi đang hát ngay bây giờ) |
Nói tới hành động đang diễn ra rất gần thời điểm nói nhưng chưa kết thúc ngay |
I am watching the show “The Voice Kids 2021” (Tôi đang xem chương trình “Giọng Hát Việt Nhí 2021”) |
Đưa ra lời phàn nàn về một vấn đề gì đó, thường sử dụng kèm với “Always” |
She is always coming late (Cô ấy luôn luôn đến muộn). |
Đưa ra lời cảnh báo, lời đề nghị hoặc mệnh lệnh cho người khác |
Be quiet! The childrens are sleeping. (Hãy yên lặng! Bọn trẻ đang ngủ.) |
Thông thường, trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn có sẽ có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như now. right now, at the moment, at present,... hoặc các động từ mạnh mang ý cầu khiến như “Keep silent!”, “Look!”. “Listen!”,....
Hỏi ai đó đang làm gì tại thời điểm nói:
Hỏi: What + to be + S + doing? Ví dụ: What are you doing? |
Trả lời: S + to be + V-ing Ví dụ: I am reading book. |
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở thời điểm hiện tại mà chúng ta biết rõ hành động đó diễn ra vào thời gian nào?
Thì quá khứ đơn
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả hành động/sự việc xảy ra ở một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại |
I did my homework last night (Tôi đã làm bài tập tối hôm qua) |
Diễn tả hành động/sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại |
We were in the Thailand on our summer holiday last year (Chúng tôi đã ở Thái Lan vào kỳ nghỉ hè năm ngoái). |
Để nhận biết thì quá khứ đơn, các bạn nhỏ cần chú ý xem trong câu có chứa các từ chỉ thời gian cụ thể như yesterday, ago, last week/year/month,... hoặc một số từ chỉ các khoảng thời gian đã qua trong ngày như today, this morning, this afternoon,...
Ví dụ:
I went back to school last week.
Yesterday morning, I got up and looked out of the window.
Hỏi ai đó đã làm gì trong quá khứ:
Hỏi: What did + S + do + thời gian ở quá khứ? Ex: What did you do last night? |
Đáp: S+ V-ed/V2 Ex: I watched TV and went to bed |
Ngoài ra, để củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn, các bé có thể tham khảo thêm bài viết Edupia - Các thì trong tiếng Anh lớp 4 (thì Quá khứ đơn).
Thì tương lai gần là một thì trong tiếng Anh, dùng để diễn tả kế hoạch, dự định sẽ xảy ra trong thời gian gần so với thời điểm hiện tại, mà kế hoạch/dự định này có mục tiêu cụ thể và được tính toán từ trước.
Cách dùng |
Ví dụ |
Truyền đạt một kế hoạch, một dự định sẽ xảy ra trong tương lai |
I am going to take a trip to Da Nang city this weekend. (Tôi dự định sẽ làm một chuyến đi Đà Nẵng vào cuối tuần này). |
Đưa ra một dự đoán có căn cứ, bằng chứng cụ thể |
The sky is very black. It is going to rain. (Bầu trời rất đen. Trời sắp mưa đó.) |
Trong câu sử dụng thì tương lai gần có thể xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian giống như thì tương lai đơn như tomorrow, next day/week/month/year, in + mốc thời gian,........ nhưng phải kèm theo những dẫn chứng hoặc căn cứ cụ thể.
Ví dụ:
Tomorrow, I am going to buy a new TV. I have prepared the money.
Hỏi ai đó về kế hoạch/dự định trong tương lai gần:
Hỏi: What + to be + S going to do? Ex: What are you going to do this weekend? |
Đáp: S + am/is/are + going to + V Ex: I am going to the cinema with my friend. |
Để củng cố kiến thức, bố mẹ có thể cho bé luyện tập các dạng bài tập cơ bản sau đây:
Bé luyện tập tiếng Anh tại nhà
1. She always ______ delicious meals. (make)
2. Tom ______ eggs. (not eat)
3. They ______ (do) the homework on Sunday.
4. He ______ a new T - shirt today. (buy)
5. My mom ______shopping every week. (go)
6. ______ Trung and Le ______ to work by bus every day? (go)
7. ______ your parents ______ with your decision? (agree)
8. My sister ______ her hair every day. (wash)
9. Police ______ robbers. (catch)
1. My/dad/water/some plants/the/garden
=> ________________________________
2. My/mom/clean/floor.
=> ________________________________
3. Mary/have/lunch/her/friends/a/restaurant.
=> ________________________________
4. They/ask/a/man/about/the/way/the/railway/station.
=> ________________________________
5. My student/draw/a/beautiful/picture.
=> ________________________________
1. I ______ at home last weekend. (stay)
2. Anna ______ to the cinema last night. (go)
3. My parents ______ a great time in Da Lat last year. (have)
4. My vacation in Quy Nhon ______ amazing. (be)
5. Last summer I ______ Bai Dinh Pagoda in Ninh Binh. (visit)
6. My friends ______ very happened after the trip. (be)
7. I ______ a lot of gifts for my young brother. (buy)
8. Nam and Nghia ______ sharks, dolphins and turtles at Thien Duong Bao Son aquarium. (see)
1. My mother/go on/diet
=> ________________________________
2. She/not/drink so much soda
=> ________________________________
3. What/you/do/tonight?
=> ________________________________
4. Lan/copy/the document.
=> ________________________________
5. We/discuss/the problem.
=> ________________________________
Trên đây là tổng hợp lý thuyết và một số bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 4. Hy vọng những kiến thức mà Edupia chia sẻ sẽ hỗ trợ cho các bậc phụ huynh trong quá trình hướng dẫn các con học tiếng Anh tại nhà. Đồng thời, giúp các bé nắm được và sử dụng các thì cơ bản một cách nhanh chóng nhất.
Hãy theo dõi Edupia để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích và bài tập tiếng Anh lớp 4 nhé!
Facebook: https://www.facebook.com/Edupia.vn/
Webstie: https://edupia.vn/
Hotline: 093.120.8686