Từ trái nghĩa là một trong những phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Edupia Tutor xin gửi đến các ba mẹ tổng quan về từ trái nghĩa và các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé.
Mục Lục [Ẩn]
Tương tự như Tiếng Việt – “Antonyms” – từ trái nghĩa hay các cặp từ trái nghĩa là những từ có nghĩa tương phản hoặc trái ngược nhau. Từ trái nghĩa có tác dụng làm nổi bật sự vật hiện tượng, trạng thái, màu sắc, hoạt động… đối lập nhau của sự vật hiện tượng.
Ví dụ:
Complementary Antonyms: các cặp từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm nào chung.
Ví dụ:
Relational Antonyms: các cặp từ trái nghĩa có hình thức tương tự dạng Complementary nhưng cả hai phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa của chúng.
Ví dụ:
Graded Antonyms: các cặp từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau.
Ví dụ:
Prefixes – tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau được thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác so với từ gốc. Để tạo thành từ trái nghĩa, tiền tố thêm vào sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược nghĩa từ gốc.
Tiền tố | Từ gốc | Từ trái nghĩa |
---|---|---|
dis- | Connect: kết nối | Disconnect: mất kết nối |
il- | Legal: hợp pháp | Illegal: bất hợp pháp |
im- | Possible: khả thi | Impossible: bất khi thi |
in- | Direct: trực tiếp | Indirect: không trực tiếp, gián tiếp |
miss- | Understand: hiểu | Misunderstand: không hiểu |
non- | Existent: tồn tại | Non-existent: không tồn tại |
un- | Happy: hạnh phúc | Unhappy: không hạnh phúc |
Dưới đây là các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất, hãy cùng Edupia Pro (Edupia Tutor) tìm hiểu qua bảng này nhé.
STT | Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Above – Below | Trên – Dưới |
2 | Accepted – Unaccepted | Chấp nhận – Không chấp nhận |
3 | Admit – Deny | Thừa nhận – Phủ nhận |
4 | Agree – Disagree | Đồng ý – Không đồng ý |
5 | All – None | Tất cả – Không ai cả |
6 | Amateur – Professional | Nghiệp dư – Chuyên nghiệp |
7 | Alike – Different | Giống – Khác |
8 | Alive – Dead | Sống – Chết |
9 | Allow – Forbid | Cho phép – Cấm |
10 | Angel – Devil | Thiên thần – Ác quỷ |
11 | Ask – Answer | Hỏi – Trả lời |
12 | Asleep – Awake | Buồn ngủ – Tỉnh táo |
13 | Attack – Defend | Tấn công – Phòng thủ |
14 | Back – Front | Phía sau – Phía trước |
15 | Bad – Good | Xấu – Tốt |
16 | Beautiful – Ugly | Đẹp – Xấu |
17 | Before – After | Trước – Sau |
18 | Begin – End | Bắt đầu – Kết thúc |
19 | Best – Wost | Tốt nhất – Tồi tệ nhất |
20 | Better – Worse | Tốt hơn – Tồi tệ hơn |
21 | Big – Small | To – Nhỏ |
22 | Bitter – Sweet | Đắng – Ngọt |
23 | Black – White | Đen – Trắng |
24 | Boring – Exciting | Tẻ nhạt – Hứng thú |
25 | Buy – Sell | Mua – Bán |
26 | Bright – Dark | Sáng – Tối |
27 | Careless – Careful | Không quan tâm – Quan tâm |
28 | Cheap – Expensive | Rẻ – Đắt |
29 | Clean – Dirty | Sạch – Bẩn |
30 | Clever – Stupid | Thông minh – Ngu ngốc |
31 | Connect – Disconnect | Kết nối – Ngắt kết nối |
32 | Close – Open | Đóng – Mở |
33 | Cold – Hot | Lạnh – Nóng |
34 | Correct – Wrong | Đúng – Sai |
35 | Cruel – Kind | Độc ác – Tốt bụng |
36 | Cry – Laugh | Khóc – Cười |
37 | Day – Night | Ngày – Đêm |
38 | Dark – Light | Tối – Sáng |
39 | Deep – Shallow | Sâu – Nông |
40 | Defeat – Victory | Thất bại – Chiến thắng |
41 | Die – Live | Chết – Sống |
42 | Difficult – Easy | Khó – Dễ |
43 | Discourage – Encourage | Can ngăn – Khuyến khích |
44 | Division – Union | Sự phân chia – Sự hợp nhất |
45 | Down – Up | Xuống – Lên |
46 | Dry – Wet | Khô – Ướt |
47 | Early – Late | Sớm – Muộn |
48 | Equal – Unequal | Ngang bằng – Không bằng nhau |
49 | Fail – Pass | Trượt – Đỗ |
50 | Fair – Unfair | Công bằng – Không công bằng |
51 | False – True | Sai – Đúng |
52 | Fat – Thin | Béo – Gầy |
53 | Fast – Slow | Nhanh – Chậm |
54 | Friend – Enemy | Bạn bè – Kẻ thù |
55 | Full – Empty | Đầy – Rỗng |
56 | Happy – Unhappy | Hạnh phúc – Bất hạnh |
57 | Harm – Benefit | Tai hại – Lợi ích |
58 | Heavy – Light | Nặng – Nhẹ |
59 | Heaven – Hell | Thiên đường – Địa ngục |
60 | High – Low | Cao – Thấp |
61 | In – Out | Vào – Ra |
62 | Inside – Outside | Bên trong – Bên ngoài |
63 | Increase – Decrease | Tăng – Giảm |
64 | Leave – Stay | Rời đi – Ở lại |
65 | Left – Right | Trái – Phải |
66 | Like – Dislike | Thích – Không thích |
67 | Lock – Unlock | Khoá – Mở khoá |
68 | Long – Short | Dài – Ngắn |
69 | Lost – Found | Mất đi – Tìm thấy |
70 | Loud – Quiet | Ồn ào – Yên lặng |
71 | Mature – Immature | Trưởng thành – Chưa trưởng thành |
72 | Maximum – Minimum | Tối đa – Tối thiểu |
73 | More – Less | Hơn – Kém |
74 | Near – Far | Gần – Xa |
75 | Never – Always | Không bao giờ – Luôn luôn |
76 | New – Old | Mới – Cũ |
77 | Optimist – Pessimist | Tích cực – Tiêu cực |
78 | On – Off | Bật – Tắt |
79 | Passive – Active | Thụ động – Chủ động |
80 | Polite – Rude | Lịch sự – Thô lỗ |
81 | Private – Public | Riêng tư – Chung/ công cộng |
82 | Quick – Slow | Nhanh – Chậm |
83 | Rich – Poor | Giàu – Nghèo |
84 | Safe – Dangerous | An toàn – Nguy hiểm |
85 | Same – Different | Giống – Khác |
86 | Simple – Complicated | Đơn giản – Phức tạp |
87 | Sit – Stand | Ngồi – Đứng |
88 | Silent – Noisy | Yên lặng – Ồn ào |
89 | Soft – Hard | Mềm mại – Cứng |
90 | Stand – Lie | Đứng – Nằm |
91 | Strong – Weak | Khoẻ – Yếu |
92 | Success – Failure | Thành công – Thất bại |
93 | Take off – Land | Cất cánh – Hạ cánh |
94 | Tie – Untie | Buộc dây – Cởi dây |
95 | Useful – Useless | Hữu ích – Vô ích |
96 | Wide – Narrow | Rộng – Hẹp |
97 | Win – Lose | Thắng – Thua |
98 | Wise – Foolish | Khôn ngoan – Ngu xuẩn |
99 | Young – Old | Trẻ – Già |
100 | Zip – Unzip | Kéo khóa – Mở khóa |
Trên đây là bài viết đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ba mẹ và các con có thêm kiến thức về mảng này. Edupia Pro (Edupia Tutor) chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!
Với chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor), học viên được trải nghiệm nhiều hình thức học tập tân tiến giúp các con học sinh tiếp thu bài học hiệu quả, thuận lợi. Sử dụng mô hình lớp học “1 giáo viên kèm 2 học sinh” mỗi tuần thông qua mô hình ClassIn. Edupia Pro (Edupia Tutor) mang tới trải nghiệm đào tạo tiếng Anh toàn diện cho các bạn học sinh, đào tạo toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng.
Chương trình Gia sư tiếng Anh Lớp 1-9 của Edupia Pro (Edupia Tutor) bám sát theo chương trình giảng dạy tiếng Anh cho học sinh của Bộ Giáo dục, và được cá nhân hóa cho từng học sinh và định hướng đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.
Đăng ký tham gia khóa học ngay bây giờ để nhận về nhiều ưu đãi TẠI ĐÂY
|