Với tầm quan trọng khi đứng trước kỳ thi vào lớp 10 sắp tới, việc nắm chắc kiến thức được học trên lớp một cách có hệ thống là nhiệm vụ ưu tiên của các bạn học sinh lớp 9. Do bộ môn tiếng Anh đã trở thành môn thi chuyển cấp bắt buộc trong vài năm qua, các em học sinh lớp 9 cần thật sự chú trọng vào việc tự tổng hợp tất cả những mảng kiến thức từ cơ bản tới nâng cao của bộ môn này.
Bên cạnh các khối kiến thức chính, việc tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 đóng vai trò tối quan trọng trong việc hệ thống và kết nối các loại kiến thức tiếng Anh lớp 9 quan trọng trong chương trình.
Trong bài viết dưới đây, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin giới thiệu đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 kì I đầy đủ, chi tiết (bao gồm trọn bộ hơn 100 từ vựng trải dài từ Unit 1 tới Unit 5 của học kỳ I môn tiếng Anh lớp 9). Cùng theo dõi nhé!
Mục Lục [Ẩn]
Local Environment
TT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Attraction (n) | /ə’trækʃn/ | Điểm hấp dẫn |
2 | Workshop (n) | /’wɜ:kʃɒp/ | Xưởng |
3 | Handicraft (n) | /’hændikrɑ:ft/ | Sản phẩm thủ công |
4 | Artisan (n) | /ɑtɪ:’zæn/ | Thợ làm nghề thủ công |
5 | Craft (n) | /krɑ:ft/ | Nghề thủ công |
6 | Craftsman (n) | /’krɑ:ftsmən/ | Thợ làm đồ thủ công |
7 | Preserve (v) | /prɪ’zɜ:v/ | Bảo tồn, giữ gìn |
8 | Team-building (n) | /’ti:m bɪldɪŋ/ | Xây dựng tinh thần đội nhóm |
9 | Drumhead (n) | /drʌmhed/ | Mặt trống |
10 | Frame (n) | /freɪm/ | Khung |
11 | Embroider (v) | /ɪm’brɔɪdə(r)/ | Thêu |
12 | Lacquerware (n) | /’lækəweə(r)/ | Đồ sơn mài |
13 | Layer (n) | /’leɪə(r)/ | Lớp (lá,…) |
14 | Conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ | Nón lá |
15 | Mould (v) | /məʊld/ | Đổ khuôn |
16 | Sculpture (n) | /’skʌlptʃə(r) | Đồ điêu khắc, điêu khắc |
17 | Marble sculpture | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ | Điêu khắc đá |
18 | Thread (n) | /θred/ | Chỉ, sợi |
19 | Face up to | /feɪs ʌp tu/ | Đối mặt, giải quyết |
20 | Set up (v) | /set ʌp/ | Tạo dựng |
21 | Take over (v) | /teɪk əʊvə/ | Kế nhiệm |
22 | Minority ethnic (N) | /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ | Dân tộc thiểu số |
City Life
TT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Urban (n) | /ˈɜːbən/ | Thuộc đô thị |
2 | Skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə/ | Tòa nhà cao chọc trời |
3 | Downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | Thuộc trung tâm thành phố,khu thương mại |
4 | Multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Đa văn hóa |
5 | Fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | Tuyệt vời |
6 | Forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | Bị cấm |
7 | Affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | Giá cả phải chăng |
8 | Urban sprawl (n) | /ˈɜːbən sprɔːl/ | Sự đô thị hóa |
9 | Dweller (n) | /ˈdwelə/ | Cư dân |
10 | Stuck (adj) | /stʌk/ | Mắc kẹt |
11 | Grow up (v) | /ɡrəʊ ʌp/ | Lớn lên |
12 | Negative (adj) | /ˈneɡətɪv/ | Tiêu cực |
13 | Conflict (n) | /ˈkɒnfl ɪkt/ | Xung đột |
14 | Conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | Thực hiện |
15 | Wander (V) | /ˈwɒndə/ | Đi lang thang |
16 | Asset (n) | /ˈæsɛt/ | Tài sản |
17 | For the time being | /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ | Lúc này |
Teen stress and pressure
TT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | Giai đoạn vị thành niên |
2 | Adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | Giai đoạn trưởng thành |
3 | Independence (n) | /ˌɪndɪˈpendəns/ | Độc lập |
4 | Confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
5 | Concentrate (v) | /kɒnsntreɪt/ | Tập trung |
6 | Embarrassed (adj) | /ɪmˈbærəst/ | Xấu hổ |
7 | Emergency (n) | /iˈmɜːdʒənsi/ | Khẩn cấp |
8 | Frustrated (adj) | /frʌˈstreɪtɪd/ | Bực bội |
9 | Depressed (adj) | /dɪˈprest/ | Tuyệt vọng |
10 | Tense (adj) | /tens/ | Căng thẳng |
11 | Helpline (n) | /ˈhelplaɪn/ | Đường dây nóng hỗ trợ |
12 | Risk taking (n) | /rɪsk teɪkɪŋ/ | Liều lĩnh |
13 | Self-aware (adj) | /self-əˈweə(r)/ | Tự nhận thức |
14 | Self-disciplined (adj) | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | Tự rèn luyện |
15 | Left out (adj) | /left aʊt/ | Cảm thấy bị bỏ rơi |
16 | Life skill (n) | /laɪf skɪl/ | Kĩ năng sống |
17 | Cognitive skill (n) | /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ | Kĩ năng tư duy |
18 | Informed decision (n) | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | Quyết định có cân nhắc |
19 | Resolve conflict (v) | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | Giải quyết xung đột |
Life in the past
TT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Pass on | /pɑːs ɒn | Kể lại, truyền lại |
2 | Facility (n) | /fəˈsɪləti/ | Phương tiện, thiết bị, điều kiện |
3 | Igloo (n) | /ˈɪɡluː/ | Lều tuyết |
4 | Domed (adj) | /dəʊmd/ | Hình vòm |
5 | Dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | Xe chó kéo |
6 | Illiterate (adj) | /ɪˈlɪtərət/ | Thất học |
7 | Occasion (n) | /əˈkeɪʒn/ | Dịp |
8 | Street vendor (n) | /striːt ˈvendə(r)/ | Người bán hàng rong |
9 | Strict (adj) | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
10 | Treat (v) | /triːt/ | Cư xử |
11 | Face to face | /feɪs tʊ feɪs/ | Đối mặt với |
12 | Snack (n) | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
13 | Eat out (v) | /iːt aʊt/ | Ăn ngoài |
14 | Entertain (v) | /ˌentəˈteɪn/ | Giải trí |
15 | Loudspeaker (n) | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | Loa |
16 | Bare-footed (adj) | /beə(r)-fʊtɪd/ | Chân đất |
17 | Act out (v) | /ækt aʊt/ | Đóng, vai diễn |
18 | Behave (v) | /bɪˈheɪv/ | Biết cư xử |
Wonders of Viet Nam
TT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Paradise (n) | /ˈpærədaɪs/ | Thiên đường |
2 | Picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Đẹp như tranh, gây ấn tượng |
3 | Spectacular (adj) | /spekˈtækjələ(r)/ | Đẹp ngoạn mục |
4 | Breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | Ngoạn mục |
5 | Structure (n) | /ˈstrʌktʃə(r)/ | Công trình xây dựng |
6 | Monuments (n) | /ˈmɒnjumənt/ | Tượng đài |
7 | Heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
8 | Palace (n) | /ˈpæləs/ | Cung điện |
9 | Fortress (n) | /ˈfɔːtrəs/ | Pháo đài |
10 | Complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | Khu liên hợp, quần thể |
11 | Tomb (n) | /tuːm/ | Ngôi mộ |
12 | Man-made (adj) | /ˌmæn ˈmeɪd/ | Nhân tạo |
13 | Honour (v) | /ˈɒnə(r)/ | Tôn kính |
14 | Religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | Thuộc tôn giáo |
15 | Pilgrims (n) | /ˈpɪlɡrɪmz/ | Những người hành hương |
16 | Cavern (n) | /ˈkævən/ | Hang, động |
17 | Astounding (Adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | Làm sững sờ |
18 | Severe (adj) | /sɪˈvɪə(r)/ | Khắc nghiệt |
19 | Rickshaw (n) | /ˈrɪkʃɔː/ | Xích lô |
20 | Conserve (v) | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn |
Đồng hành cùng con trong việc học tiếng Anh không còn là điều quá khó khăn. Tuy nhiên, không phải bố mẹ nào cũng có đủ thời gian để có thể cùng con rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày. Hiểu được điều này, các thầy cô tại Edupia Pro (Edupia Tutor) đã xây dựng chương trình học tiếng Anh với mô hình lớp 1 thầy 2 trò để tạo môi trường tương tác tích cực giữa thầy cô và các con. Các buổi học phần lớn là các hoạt động giao tiếp, tương tác cùng bạn và thầy cô giúp con nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn.
Chương trình gia sư Tiếng Anh online chất lượng cao tại Edupia Pro (Edupia Tutor)
Bên cạnh đó, trong các lớp học tại Edupia Pro (Edupia Tutor), các con sẽ được học từ vựng thông qua việc kể chuyện, thuyết trình hoặc xem những đoạn phim ngắn với ngữ cảnh cụ thể. Qua đó giúp các bé biết cách dùng từ trong nhiều tình huống khác nhau. tăng hứng thú, kích thích tinh thần học tập của trẻ.
>> ĐĂNG KÝ HỌC THỬ VÀ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY <<
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9 – Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động – Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge – Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng – Cam kết chất lượng đầu ra >> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY! Hotline hỗ trợ: 096 132 0011 |